CTCP Phú Tài (ptb)

51.50
0.10
(0.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,936,6701,484,9851,608,0631,437,0931,548,0106,466,8125,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,936
Giá vốn hàng bán1,626,3951,198,2061,283,6041,133,9391,257,2905,242,1444,474,3285,346,4735,039,3294,460,3474,517,9273,876,0433,274,2883,075,5462,594,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV310,058286,773324,459303,036290,6651,224,3261,144,2421,540,0491,452,6201,140,8891,031,210843,022697,039585,967451,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh84,499104,441144,179111,80581,898444,924335,871618,633638,120439,485541,908468,302395,590327,033228,382
Tổng lợi nhuận trước thuế122,591102,301137,857109,23370,467471,981322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536
Lợi nhuận sau thuế 93,70082,133113,54789,93752,231379,317259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,70579,597110,44189,17951,737370,923257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332
Tổng tài sản ngắn hạn3,244,9222,938,6222,851,0702,765,0732,983,1033,244,9222,941,1363,055,2593,179,8372,738,2262,440,6142,096,1251,415,4101,110,314814,828
Tiền mặt470,851228,667341,791299,409428,337470,851428,338272,075135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,103
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,07126,36929,35323,66219,64326,07119,64327,16753,657112,60350,450157,54949,29843,76425,450
Hàng tồn kho1,454,2181,554,7581,340,1391,357,3821,471,5671,454,2181,471,5671,761,7651,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,536530,912366,694
Tài sản dài hạn2,243,1872,235,3962,245,1262,383,3702,323,1342,243,1872,322,6412,183,0392,251,0412,035,5321,888,0801,303,1171,166,019700,206426,620
Tài sản cố định1,558,5481,629,9411,664,7971,695,0961,740,6131,558,5481,740,6131,796,0391,780,2241,462,7541,479,7311,081,386994,501583,028409,113
Đầu tư tài chính dài hạn256,761256,669256,935364,994255,771256,761255,76814,60014,60010,4004,8004,20010
Tổng tài sản5,488,1095,174,0175,096,1955,148,4435,306,2385,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,448
Tổng nợ2,454,7522,218,9492,156,3222,383,2942,495,0662,454,7522,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955
Vốn chủ sở hữu3,033,3562,955,0682,939,8732,765,1492,811,1723,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.54K3.85K7.44K11.11K7.58K9.20K7.91K13.29K12.26K12.04K9.29K7.69K5.62K6.55K4.54K1.94K2.03K2.92K
Giá cuối kỳ66.30K55.85K37.98K62.37K35.92K38.37K31.75K39.70K30.84K13.94K7.92K5.34K1.72K1.29K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)11.96 (lần)14.50 (lần)5.10 (lần)5.61 (lần)4.74 (lần)4.17 (lần)4.01 (lần)2.99 (lần)2.52 (lần)1.16 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)3.52 (lần)8.25 (lần)7.88 (lần)5.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.69 (lần)0.67 (lần)0.36 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách45.32K41.48K42.16K51.91K42.09K39.02K34.18K42.30K36.86K35.94K29.53K24.01K17.54K21.84K16.67K13.13K11.48K12.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.35 (lần)0.90 (lần)1.20 (lần)0.85 (lần)0.98 (lần)0.93 (lần)0.94 (lần)0.84 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.96 (lần)1.22 (lần)1.39 (lần)1.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)65 (Mi)46 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)49 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.13%55.88%58.33%58.55%57.36%56.38%61.66%54.83%61.33%65.64%69.34%69.47%72.80%68.79%70.55%62.23%66.55%67.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.87%44.12%41.67%41.45%42.64%43.62%38.34%45.17%38.67%34.36%30.66%30.53%27.20%31.21%29.45%37.77%33.45%32.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.73%47.25%47.29%55.98%58.30%57.37%51.14%57.52%56.02%58.32%67.52%68.70%71.67%70%76.23%76.89%81.90%72.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.93%89.57%89.71%127.16%139.81%134.55%104.66%135.43%127.38%139.90%207.87%219.49%252.92%233.37%320.64%332.80%452.36%269.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.27%52.75%52.71%44.02%41.70%42.63%48.86%42.48%43.98%41.68%32.48%31.30%28.33%30%23.77%23.11%18.10%27.09%
6/ Thanh toán hiện hành138.67%125.03%132.26%119.34%111.21%110.77%126.61%102.58%111.58%114.18%107.99%107.49%105.18%104.37%97.73%90.58%92.66%105.60%
7/ Thanh toán nhanh76.53%62.47%55.99%49.56%52.71%50.78%64.99%50.36%58.23%62.80%61.55%54.21%64.79%63.92%71.57%44.24%44.04%74.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.12%18.21%11.78%5.10%6.81%5.74%4.05%4.02%3.39%21.31%18.20%16.91%19.22%8.96%10.11%6.31%3.41%8.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.83%106.74%131.52%119.59%117.36%128.20%138.83%153.84%202.24%245.35%224.86%233.05%234.09%285.35%273.54%279.36%194.81%234.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn199.29%191.04%225.49%204.26%204.59%227.37%225.13%280.58%329.77%373.81%324.29%335.49%321.56%414.84%387.72%448.90%292.74%349.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu213.19%202.35%249.50%271.67%281.43%300.68%284.13%362.19%459.84%588.60%692.27%744.58%826.14%951.25%1,150.61%1,209.06%1,076.05%865.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho360.48%304.05%303.47%271.04%309.66%341.81%379.94%454.42%579.29%707.51%654.42%589.74%731.96%931%1,290.37%796.13%486%1,049.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.74%4.59%7.07%7.88%6.40%7.85%8.15%8.68%7.23%5.69%4.55%4.30%3.88%3.15%2.37%1.22%1.64%2.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.76%4.90%9.30%9.42%7.51%10.06%11.32%13.35%14.63%13.96%10.22%10.02%9.08%8.99%6.47%3.41%3.20%6.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.23%9.28%17.65%21.41%18.01%23.59%23.16%31.42%33.26%33.49%31.47%32.01%32.03%29.98%27.23%14.77%17.69%24.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%9%10%8%10%10%11%9%7%5%5%4%4%3%1%2%3%
Tăng trưởng doanh thu15.09%-18.44%6.07%15.94%0.96%17.59%18.83%8.46%20.21%24.17%14.36%23.35%-2.68%8.32%20.85%28.47%17.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.90%-47.10%-4.80%42.77%-17.66%13.19%11.64%30.10%52.79%55.46%20.89%36.77%19.72%44.25%134.21%-4.58%-30.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.30%0.40%-18.52%9.23%12.08%42.85%17.06%46.41%40.10%-1.72%16.49%18.77%21.45%-4.64%22.35%-15.88%59.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.24%0.56%15.50%20.10%7.86%11.12%51.47%37.70%53.87%46.04%23%36.86%12.06%31.02%26.99%14.34%-5.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.26%0.49%-3.55%13.77%10.28%27.34%31.68%42.58%45.84%13.80%18.53%23.89%18.63%3.84%23.42%-10.41%41.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |