CTCP Phú Tài (ptb)

51.50
0.10
(0.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,466,8125,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,0662,145,0331,739,0181,786,8941,649,6381,365,0391,062,537902,801
4. Giá vốn hàng bán5,242,1444,474,3285,346,4735,039,3294,460,3474,517,9273,876,0433,274,2883,075,5462,594,3942,128,8441,869,0721,520,0941,554,1671,469,5631,238,455925,503803,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,224,3261,144,2421,540,0491,452,6201,140,8891,031,210843,022697,039585,967451,482323,036275,093218,434230,187176,433124,352135,88698,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,09830,01944,61961,22223,78816,31126,96611,9769,9329,8704,2813,6705,8557,5316,25311,54117,0734,503
7. Chi phí tài chính96,305143,457170,663120,104106,38596,54766,81036,63635,93936,60730,30323,77231,54855,87839,16636,26863,88316,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay78,047116,816110,92698,74689,24092,31157,21032,98127,42222,18125,50519,71030,48345,31836,63128,02539,90615,047
9. Chi phí bán hàng496,932439,292562,684550,496422,108223,623177,405178,325133,679108,78683,25268,62967,53963,83051,05440,33442,82533,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp264,257248,693232,688205,123196,700185,443157,47198,46499,24987,57671,41162,67658,07249,31143,69040,65626,38126,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)444,924335,871618,633638,120439,485541,908468,302395,590327,033228,382142,351123,68667,13068,69848,77718,63519,87027,708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)471,981322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143128,43987,28073,13952,58022,46721,50529,785
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)379,317259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119101,58670,54858,79240,70318,38619,08025,693
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)370,923257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,49692,22767,43056,32539,04716,67217,47225,154

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,244,9222,941,1363,055,2593,179,8372,738,2262,440,6142,096,1251,415,4101,110,314814,828756,450639,365540,800430,748425,469304,082362,958258,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền470,851428,338272,075135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,103127,498100,57298,83536,96144,01721,19613,35020,976
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,07119,64327,16753,657112,60350,450157,54949,29843,76425,4508743,4394,2413,8014,2424,2707,21611,033
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,153,527881,107792,695929,139824,192739,105730,963517,896448,562237,047275,000192,185212,359211,966254,158132,699147,470142,372
IV. Tổng hàng tồn kho1,454,2181,466,2641,757,4311,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,510530,912366,694324,835316,698207,472166,393110,996138,293187,73275,542
V. Tài sản ngắn hạn khác140,254145,784205,891201,923193,227202,782120,40172,28253,30733,53428,24326,47017,89311,62612,0567,6247,1898,350
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,243,1872,322,6412,183,0392,251,0412,035,5321,888,0801,303,1171,166,019700,206426,620334,496281,046202,100195,475177,610184,556182,462126,537
I. Các khoản phải thu dài hạn96,49126,98627,50123,69119,49818,97610,7209,2746,5636,6024806247211,014
II. Tài sản cố định1,558,5481,740,6131,796,0391,780,2241,462,7541,479,7311,081,386994,501583,028409,113291,376239,514160,129155,809145,249157,297154,02275,138
III. Bất động sản đầu tư5,1535,3805,607
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,17613,91438,296113,453249,576158,10993,46066,27941,1323,85429,99326,92033,10310,0533,6751,0747,48330,849
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,761255,76814,60014,60010,4004,8004,2001018,66421,18118,71615,15715,157
VI. Tổng tài sản dài hạn khác244,220268,014285,850300,727271,760201,71997,79478,38361,2396,14011,33212,2686,8288,2875,5275,1603,1622,426
VII. Lợi thế thương mại8,84011,96515,14618,34521,54524,74515,55717,5728,2459111,3161,7201,3191,6481,9782,3082,6382,967
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946920,411742,900626,222603,080488,638545,420384,809
A. Nợ phải trả2,454,7522,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597632,323532,402438,375459,709375,737446,677280,559
I. Nợ ngắn hạn2,339,9922,352,4282,310,1002,664,5582,462,2782,203,4161,655,5581,379,856995,070713,644700,470594,822514,189412,700435,364335,709391,703244,570
II. Nợ dài hạn114,761134,630166,937375,586320,854279,76182,789105,08819,18810,31136,12837,50118,21325,67524,34540,02854,97435,989
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349288,088210,499187,847143,371112,90198,744104,251
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946920,411742,900626,222603,080488,638545,420384,809
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |