CTCP Phú Tài (ptb)

43.35
-1.05
(-2.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,466,8125,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,0662,145,0331,739,0181,786,8941,649,6381,365,0391,062,537902,801
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3422422,6873,0281,01233611,1878684902,5403,6422,2321,147160
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,466,4705,618,5706,886,5226,491,9495,601,2375,549,1374,719,0653,971,3283,661,5133,045,8752,451,8792,144,1651,738,5271,784,3531,645,9971,362,8071,061,390902,641
4. Giá vốn hàng bán5,242,1444,474,3285,346,4735,039,3294,460,3474,517,9273,876,0433,274,2883,075,5462,594,3942,128,8441,869,0721,520,0941,554,1671,469,5631,238,455925,503803,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,224,3261,144,2421,540,0491,452,6201,140,8891,031,210843,022697,039585,967451,482323,036275,093218,434230,187176,433124,352135,88698,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,09830,01944,61961,22223,78816,31126,96611,9769,9329,8704,2813,6705,8557,5316,25311,54117,0734,503
7. Chi phí tài chính96,305143,457170,663120,104106,38596,54766,81036,63635,93936,60730,30323,77231,54855,87839,16636,26863,88316,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay78,047116,816110,92698,74689,24092,31157,21032,98127,42222,18125,50519,71030,48345,31836,63128,02539,90615,047
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh992-6,949
9. Chi phí bán hàng496,932439,292562,684550,496422,108223,623177,405178,325133,679108,78683,25268,62967,53963,83051,05440,33442,82533,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp264,257248,693232,688205,123196,700185,443157,47198,46499,24987,57671,41162,67658,07249,31143,69040,65626,38126,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)444,924335,871618,633638,120439,485541,908468,302395,590327,033228,382142,351123,68667,13068,69848,77718,63519,87027,708
12. Thu nhập khác124,44318,46368,65923,50128,95811,99111,96733,92412,6998,2709,3816,25623,1897,3575,8334,7801,7272,447
13. Chi phí khác97,38531,58173,29611,1286,1353,8635,1965,2642,0511,1161,5881,5033,0392,9172,03194892370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,058-13,117-4,63712,37322,8238,1286,77128,66010,6497,1547,7934,75320,1504,4403,8023,8321,6352,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)471,981322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143128,43987,28073,13952,58022,46721,50529,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành89,33461,653116,306120,62582,68892,97075,36364,09358,72352,15329,20826,86916,63314,15911,6974,4442,6404,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,3301,633-4,7493,973314263-99-1,002736-73-184-1799187179-363-215-23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)92,66463,286111,557124,59983,00393,23275,26463,09159,45852,08029,02426,85216,73114,34611,8764,0812,4254,093
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)379,317259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119101,58670,54858,79240,70318,38619,08025,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,3941,70515,14714,05420,80421,42715,18116,62113,38910,1239,6229,3603,1192,4671,6561,7141,608538
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)370,923257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,49692,22767,43056,32539,04716,67217,47225,154

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,244,9222,941,1363,055,2593,179,8372,738,2262,440,6142,096,1251,415,4101,110,314814,828756,450639,365540,800430,748425,469304,082362,958258,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền470,851428,338272,075135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,103127,498100,57298,83536,96144,01721,19613,35020,976
1. Tiền287,824277,920269,966135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,10356,372100,57247,30236,96144,01721,19613,35020,976
2. Các khoản tương đương tiền183,027150,4182,10971,12651,533
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,07119,64327,16753,657112,60350,450157,54949,29843,76425,4508743,4394,2413,8014,2424,2707,21611,033
1. Chứng khoán kinh doanh27,48519,64321,38055,71012,60345045012,06112,4504501,1807,5718,3599,1919,0718,05119,32611,281
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,414-5,281-2,053-306-4,132-4,118-5,390-4,829-3,781-12,110-248
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,068100,00050,000157,09937,23731,31425,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,153,527881,107792,695929,139824,192739,105730,963517,896448,562237,047275,000192,185212,359211,966254,158132,699147,470142,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng887,790801,306718,284768,276634,932690,233639,142451,617390,166219,797242,888167,365204,286195,280239,827118,094130,805116,146
2. Trả trước cho người bán121,79636,38756,86571,072116,47340,76562,02770,16558,82425,24741,25533,43917,51618,40813,00813,48815,60625,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100,64050,00017,796
6. Phải thu ngắn hạn khác109,99747,54728,029100,57784,40220,17625,06110,2835,4842,7469199776393761,4321,1171,0591,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,695-54,134-10,483-10,786-11,616-12,070-13,063-14,169-5,913-10,742-10,062-9,596-10,081-2,098-109
IV. Tổng hàng tồn kho1,454,2181,466,2641,757,4311,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,510530,912366,694324,835316,698207,472166,393110,996138,293187,73275,542
1. Hàng tồn kho1,454,2181,471,5671,761,7651,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,536530,912366,694325,304316,933207,674166,936113,887155,560190,43476,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,302-4,334-26-470-234-202-543-2,891-17,268-2,702-1,078
V. Tài sản ngắn hạn khác140,254145,784205,891201,923193,227202,782120,40172,28253,30733,53428,24326,47017,89311,62612,0567,6247,1898,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,54632,59857,42335,84827,98835,09036,59221,25218,1898,6626,1025,9922,8392,7433,6942,5252,105624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ113,096112,539148,454165,337165,066167,62183,18250,61035,09124,85620,22917,76013,2117,3356,1471,7451,4845,898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6126471473817372628420271524823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9132,7161,8391,5482,2153,3542,7761,827
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,243,1872,322,6412,183,0392,251,0412,035,5321,888,0801,303,1171,166,019700,206426,620334,496281,046202,100195,475177,610184,556182,462126,537
I. Các khoản phải thu dài hạn96,49126,98627,50123,69119,49818,97610,7209,2746,5636,6024806247211,014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác96,49126,98627,50123,69119,49818,97610,7209,2746,5636,6024806247211,014
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,558,5481,740,6131,796,0391,780,2241,462,7541,479,7311,081,386994,501583,028409,113291,376239,514160,129155,809145,249157,297154,02275,138
1. Tài sản cố định hữu hình1,542,6051,719,4881,772,5701,754,2141,435,8391,449,9581,051,399963,956564,156396,898282,516230,094155,029150,965140,028152,985149,57775,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,94321,12623,46926,01026,91529,77329,98830,54518,87212,2158,8609,4205,1004,8445,2224,3134,445
III. Bất động sản đầu tư5,1535,3805,607
- Nguyên giá5,6835,6835,683
- Giá trị hao mòn lũy kế-530-303-76
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,17613,91438,296113,453249,576158,10993,46066,27941,1323,85429,99326,92033,10310,0533,6751,0747,48330,849
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73,17613,91438,296113,453249,576158,10993,46066,27941,1323,854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,761255,76814,60014,60010,4004,8004,2001018,66421,18118,71615,15715,157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh256,161255,16810,17610,176
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60060014,60014,60010,4004,8004,2001024,81715,15015,15715,15715,157
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,154-4,145-6,617
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác244,220268,014285,850300,727271,760201,71997,79478,38361,2396,14011,33212,2686,8288,2875,5275,1603,1622,426
1. Chi phí trả trước dài hạn242,033264,924282,814298,903267,719200,81896,99977,70760,7975,7307,8729,2864,8366,7194,2904,1802,6082,072
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1873,0903,0371,8244,04190079567644241033715313623542260123823
3. Tài sản dài hạn khác3,1222,8291,8561,333815379317332
VII. Lợi thế thương mại8,84011,96515,14618,34521,54524,74515,55717,5728,2459111,3161,7201,3191,6481,9782,3082,6382,967
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946920,411742,900626,222603,080488,638545,420384,809
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,454,7522,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597632,323532,402438,375459,709375,737446,677280,559
I. Nợ ngắn hạn2,339,9922,352,4282,310,1002,664,5582,462,2782,203,4161,655,5581,379,856995,070713,644700,470594,822514,189412,700435,364335,709391,703244,570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,460,7461,553,4501,475,8981,619,9151,397,4061,519,4161,131,280975,972668,175469,729506,573431,350360,507282,078323,437252,579281,360182,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn516,450499,009417,799619,833528,593444,109327,190234,599144,087103,24685,01975,34675,67165,01654,06946,46381,89431,835
4. Người mua trả tiền trước68,88645,77131,155110,021270,98428,40827,37619,22721,41112,24415,12617,92914,5578,5538,2577,9916,4166,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước56,13546,354108,705111,28491,10187,05648,85025,61737,53532,69117,48516,24513,0438,4035,7654,3602,5353,472
6. Phải trả người lao động114,43994,95096,65091,52389,69852,48954,48634,68555,79564,19754,15139,52636,00034,44030,74116,5949,41113,060
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,16419,82316,76718,2009,64015,1149,16617,94610,8115,9497,1513,4047,6106,9647,0403,2703,2874,242
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn194191207153190225275
11. Phải trả ngắn hạn khác27,12627,636107,58245,20432,01017,16117,82516,14618,0433,9163,4884,9171,3513,0583,8212,2201,9661,222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1596,6806,7564,4064,4064,64811,3539,67011,1302,233
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi62,8852,20648,86441,62838,25035,05134,58344,12029,31910,26611,4766,1055,4504,1892,2324,8342,332
14. Quỹ bình ổn giá63,228
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn114,761134,630166,937375,586320,854279,76182,789105,08819,18810,31136,12837,50118,21325,67524,34540,02854,97435,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3824285376963,0574,2384,248556552754532300248118
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn91,664115,511151,714358,183307,494270,50374,024102,20716,0578,16335,59537,20217,96525,02323,99839,77154,84235,862
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,0763,7492,0635,5991,38038720768
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm534347256132127
10. Dự phòng phải trả dài hạn16,63814,94212,62311,1088,9234,6334,4982,3261,8111,395
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349288,088210,499187,847143,371112,90198,744104,251
I. Vốn chủ sở hữu3,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349288,088210,499187,847143,371112,90198,744104,251
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu669,384669,384680,384485,994485,994485,994485,994259,202216,005144,006120,006120,006120,006120,00685,99859,99959,99932,000
2. Thặng dư vốn cổ phần23,56523,696162,129162,129162,129310310410-94-94-94-948,37022,72922,72929,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,648,1021,635,8971,488,0341,273,4361,031,506767,394566,683446,041285,066186,33895,33255,61220,8781,1435,285
5. Cổ phiếu quỹ-131-138,564-82,809
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4077652,114
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3991,9641,7556,0685,2664,1732,7171,7974,3012,4601,7871,2669284,3801,1215,686
9. Quỹ dự phòng tài chính13,2229,5626,7304,4502,9972,5891,631835
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu37,76113,575
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối586,272418,223492,860535,472380,059445,728387,167337,739260,527170,141108,21689,41153,01254,4517,44424,862
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát129,59853,21574,01970,30467,74661,01353,65549,02031,63614,80013,36511,1318,1797,3596,5536,3705,8196,100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946920,411742,900626,222603,080488,638545,420384,809
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |