CTCP Phú Tài (ptb)

51.10
-0.30
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.40
51.40
51.80
51
14,900
45.3K
5.5K
9.0x
1.1x
7% # 12%
1.0
3,327 Bi
71 Mi
200,151
74.3 - 48
2,455 Bi
3,033 Bi
80.9%
55.27%
471 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.10 1,300 51.40 7,200
51.00 1,800 51.50 2,700
50.90 10,500 51.60 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 4,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 51.40 -0.10 200 200
09:17 51.80 0.30 800 1,000
09:24 51.70 0.20 300 1,300
09:27 51.40 -0.10 3,100 4,400
09:31 51.40 -0.10 100 4,500
09:33 51.50 0 600 5,100
09:40 51 -0.50 2,300 7,400
09:55 51.10 -0.40 2,000 9,400
09:57 51.10 -0.40 100 9,500
09:58 51.50 0 100 9,600
10:10 51.40 -0.10 400 10,000
10:14 51.40 -0.10 600 10,600
10:26 51.10 -0.40 400 11,000
10:31 51.10 -0.40 100 11,100
10:39 51.10 -0.40 1,000 12,100
10:55 51.10 -0.40 1,300 13,400
10:57 51.10 -0.40 200 13,600
11:12 51.10 -0.40 100 13,700
11:15 51.10 -0.40 1,000 14,700
11:23 51.10 -0.40 200 14,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,936,6701,484,9851,608,0631,437,0936,466,8125,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,936
Tổng lợi nhuận trước thuế122,591102,301137,857109,233471,981322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536
Lợi nhuận sau thuế 93,70082,133113,54789,937379,317259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,70579,597110,44189,179370,923257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332
Tổng tài sản5,488,1095,174,0175,096,1955,148,4435,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,448
Tổng nợ2,454,7522,218,9492,156,3222,383,2942,454,7522,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955
Vốn chủ sở hữu3,033,3562,955,0682,939,8732,765,1493,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |