CTCP Phú Tài (ptb)

63.60
0.30
(0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63.30
63.30
64.30
63.30
50,500
44.2K
4.9K
12.8x
1.4x
6% # 11%
1.5
4,237 Bi
71 Mi
245,846
75.4 - 53.2
2,219 Bi
2,955 Bi
75.1%
57.11%
229 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.40 1,300 63.60 2,200
63.30 2,600 63.70 4,200
63.20 6,500 63.80 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 21,266

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.20 (0.40) 61.0%
TLG 68.80 (-1.10) 10.3%
PTB 63.60 (0.30) 8.4%
DHC 35.90 (-0.25) 5.5%
SHI 14.80 (0.10) 4.5%
PLC 22.00 (0.40) 3.3%
INN 55.90 (0.00) 1.9%
SVI 62.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.71 (-0.03) 1.4%
CAP 40.10 (-0.40) 1.2%
DLG 1.94 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 63.30 -0.70 500 500
09:27 63.30 -0.70 1,800 2,300
09:28 63.80 -0.20 100 2,400
09:36 63.90 -0.10 2,700 5,100
09:37 64 0 5,500 10,600
09:39 64.30 0.30 4,000 14,600
09:42 64 0 1,000 15,600
09:49 63.90 -0.10 100 15,700
09:50 63.90 -0.10 400 16,100
09:51 63.90 -0.10 200 16,300
09:53 63.90 -0.10 1,400 17,700
09:54 63.90 -0.10 1,000 18,700
09:59 63.80 -0.20 300 19,000
10:10 63.80 -0.20 1,600 20,600
10:11 63.80 -0.20 100 20,700
10:13 63.70 -0.30 1,000 21,700
10:14 63.60 -0.40 3,500 25,200
10:17 63.50 -0.50 100 25,300
10:19 63.50 -0.50 700 26,000
10:21 63.40 -0.60 4,900 30,900
10:23 63.40 -0.60 100 31,000
10:25 63.50 -0.50 200 31,200
10:33 63.60 -0.40 2,600 33,800
10:34 63.60 -0.40 7,400 41,200
10:49 63.40 -0.60 900 42,100
10:52 63.60 -0.40 300 42,400
11:10 63.60 -0.40 7,600 50,000
11:11 63.60 -0.40 500 50,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,9851,608,0631,437,0931,548,0105,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,066
Tổng lợi nhuận trước thuế102,301137,857109,23370,467322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143
Lợi nhuận sau thuế 82,133113,54789,93752,231259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,597110,44189,17951,737257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,496
Tổng tài sản5,174,0175,096,1955,148,4435,306,2385,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946
Tổng nợ2,218,9492,156,3222,383,2942,495,0662,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597
Vốn chủ sở hữu2,955,0682,939,8732,765,1492,811,1722,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |