CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Giá vốn hàng bán4,9574,9574,500968,6276,42719,37150,42911,8481,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-4,957-4,9574004,56615,2591,939-27,3591,569-538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,232-3,0753,3473,6924,4338,565-4,5114,24684112,45918,8745,023-45,182-194-33,777
Tổng lợi nhuận trước thuế2,232-3,0773,3473,6924,4338,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế 2,232-3,0773,3473,6924,4338,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,232-3,0773,3473,6924,4338,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản ngắn hạn73,47181,759199,252196,182192,54081,849188,447174,847110,61480,85460,77658,64744,00769,32769,186
Tiền mặt3,0498,56711,9936,1978,0868,5672,4754,5932,19535,8555,5675,8182,17483024,849
Đầu tư tài chính ngắn hạn57,42035,28136,48718,03016,51835,28112,8889,9783,18610,64520,37034,44029,89436,248322
Hàng tồn kho26,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,18226,16826,16832,41630,55028,7307,87816,998
Tài sản dài hạn328,815318,356203,540203,487203,350318,525203,173206,318209,483200,948182,049165,913163,776183,617182,620
Tài sản cố định6516517748971,0216511,1441,6032,2441,0572524421,78119
Đầu tư tài chính dài hạn20,54012,25911,37011,37011,37012,42811,37016,73031,70631,68826,85527,19125,56821,96629,242
Tổng tài sản402,286400,114402,793399,669395,890400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,267155,496155,098155,321155,233155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu247,019244,618247,695244,348240,657244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.23KK0.11K0.02K0.34K0.45K0.13KK0.01KKK0.02K0.85K1.59K1.09K0.42K
Giá cuối kỳ3K2.70K2.10K9.70K2.70K3.10K3.10K2.60K1.70K2.10K2.90K3K4.40K4.90K10.87KKK
Giá / EPS (PE)18.09 (lần)11.78 (lần) (lần)85.33 (lần)119.91 (lần)9.08 (lần)6.86 (lần)19.83 (lần) (lần)164.78 (lần) (lần) (lần)244.55 (lần)5.74 (lần)6.85 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.61K6.55K6.32K6.45K6.33K6.31K5.97K5.52K5.38K5.90K5.89K6.60K10.99K11.02K21.61K10.95K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)1.50 (lần)0.43 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.49 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.26%20.44%48.12%45.87%34.56%28.69%25.03%26.12%21.18%27.41%27.48%31.72%36.15%60.97%67.51%68.65%45.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.74%79.56%51.88%54.13%65.44%71.31%74.97%73.88%78.82%72.59%72.52%68.28%63.85%39.03%32.49%31.35%54.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.60%38.86%39.68%36.84%26.12%16.38%8.21%8.25%3.20%12.83%12.62%11.86%12.38%33.03%36.25%69.57%62.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.86%63.56%65.78%58.33%35.35%19.59%8.94%9%3.31%14.71%14.44%13.46%14.13%49.33%56.86%228.62%167.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.40%61.14%60.32%63.16%73.88%83.62%91.79%91.75%96.80%87.17%87.38%88.14%87.62%66.97%63.75%30.43%37.36%
6/ Thanh toán hiện hành47.32%52.61%121.27%124.51%132.30%175.19%304.99%316.41%661.36%213.70%217.70%267.37%291.88%184.56%186.24%99.22%1,624.55%
7/ Thanh toán nhanh30.47%35.79%104.43%105.86%101%118.49%142.32%151.59%229.59%189.41%164.22%217.63%273.14%183.79%185.92%98.70%1,624.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.96%5.51%1.59%3.27%2.63%77.69%27.94%31.39%32.67%2.56%78.19%14.30%9.18%22.63%8.43%25.96%52.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%1.18%0.15%4.68%8.93%9.49%11.10%5.30%0.19%1.34%0.45%32.04%20.77%18.83%0.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%2.57%0.45%16.32%35.68%36.34%52.42%19.35%0.67%4.23%1.24%52.56%30.76%27.43%0.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%1.87%0.21%5.60%9.73%10.34%11.47%6.08%0.21%1.52%0.51%47.85%32.58%61.89%0.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18.94%18.94%%17.19%0.37%32.97%19.83%63.41%175.53%150.39%5.91%24.07%%11,465.83%17,190.66%4,825.15%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%94.36%169.56%96.64%77.81%22.98%-195.85%3.55%-5,655.89%-3,687.74%32.03%16.19%22.55%16.08%2,885.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.54%2.14%%1.11%0.26%4.52%6.95%2.18%%0.19%%%0.14%5.19%4.68%3.03%1.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.51%3.50%%1.76%0.36%5.41%7.57%2.38%%0.22%%%0.16%7.75%7.35%9.95%4.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)125%173%%94%876%148%263%25%-90%4%-2,628%-3,483%%18%23%18%2,099%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%807.26%-96.24%-39.16%1.76%-7.63%71.95%2,773.02%-87.55%78.79%-98.93%53.28%3.91%46,729.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận101.69%-289.82%-206.24%404.88%-93.40%-24.44%244.65%-110.84%-9,592.02%-101.80%-80.91%-20,684.38%-97.89%10.03%45.77%160.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.02%0.12%10.66%67.96%81.15%131.61%7.51%178.55%-79.49%2.08%-4.20%-42.84%-71.41%-9.47%-50.90%45.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.64%3.62%-1.87%1.80%0.36%5.72%8.19%2.43%-8.79%0.22%-10.72%-39.98%-0.22%4.35%97.41%6.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.62%2.24%2.74%19.08%13.59%16.05%8.13%8.07%-17.85%0.45%-9.94%-40.33%-23.74%-0.66%-5.77%30.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc