CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.60
-0.20
(-7.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh150,0004,50049613,19321,68621,31023,07013,4174673,7512,098196,908128,467123,629264
4. Giá vốn hàng bán171,0004,9574,500968,6276,42719,37150,42911,8481,0053,972178,179125,148113,005363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-21,000-4,9574004,56615,2591,939-27,3591,569-538-2212,08118,7283,31910,624-99
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,87616,28215,94115,1005,0787,5875,2794,0583,4871,7451,3265,18719,57147,65360,28047,24157,775
7. Chi phí tài chính1,939-4,33714,9925,705-904-3,745-3122371,0257316,47176,0237,14021,72518,63735,37649,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay1522423,4589242,91219,82624,234
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2297,0975,4615,1505,5403,4391,97773820,2853,43518,09565,50714,35713,57711,7235,82210,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,2928,565-4,5114,24684112,45918,8745,023-45,182-194-33,777-136,56315631,07933,23916,667-1,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,2928,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413-137,28767238,64737,78422,2808,916
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413-138,32767231,87628,97119,8757,619
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413-138,32767231,87628,97119,8757,619

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn117,90381,849188,447174,847110,61480,85460,77658,64744,00769,32769,18688,695169,390374,639417,624450,635227,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,8858,5672,4754,5932,19535,8555,5675,8182,17483024,8494,7445,32745,93218,912117,8867,340
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,43835,28112,8889,9783,18610,64520,37034,44029,89436,2483228,58116,360176,860134,345303,652213,016
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,79836,255171,383158,565103,55332,56827,34312,1757,17823,35925,67057,453126,59694,43078,06626,3837,007
IV. Tổng hàng tồn kho1,2181,2181,2181,2321,2181,2187,4665,6013,7807,87816,99816,49910,8741,5547282,342
V. Tài sản ngắn hạn khác563528483480462567306139801,0121,3481,41710,23355,863185,573373236
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn137,678318,525203,173206,318209,483200,948182,049165,913163,776183,617182,620190,918299,219239,852200,951205,804273,697
I. Các khoản phải thu dài hạn83,403124,4675,1715,1715,1715,1718181
II. Tài sản cố định1586511,1441,6032,2441,0572524421,78119293537571,1351,6363,918
III. Bất động sản đầu tư4,5004,5004,5004,5004,50030,91127,14127,87128,600
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,135180,979185,488182,814165,859158,488150,343133,521131,430130,739126,229124,375124,230117,416116,313103,486139,186
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,89012,42811,37016,73031,70631,68826,85527,19125,56821,96629,24238,436145,403120,59983,504100,669127,337
VI. Tổng tài sản dài hạn khác92344181794972066331,080123,257
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN255,581400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806279,613468,610614,491618,575656,439501,297
A. Nợ phải trả27,773155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,78033,17358,034202,994224,235456,684314,010
I. Nợ ngắn hạn27,773155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,78033,17358,034202,994224,235454,18414,010
II. Nợ dài hạn2,500300,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu227,808244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027246,440410,575411,497394,340199,755187,287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN255,581400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806279,613468,610614,491618,575656,439501,297
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |