CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.80
0.10
(3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.80
2.80
2.70
73,700
6.6k
0.2k
15.9 lần
2%
3%
1.9
101 tỷ
37 triệu
192,096
4.3 - 1.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 175,800 2.80 55,400
2.60 175,400 2.90 77,700
2.50 19,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0 100 100
09:47 2.70 -0.10 100 200
10:16 2.80 0 4,300 4,500
10:17 2.70 -0.10 100 4,600
10:18 2.80 0 2,900 7,500
10:19 2.70 -0.10 100 7,600
10:35 2.80 0 6,000 13,600
10:36 2.80 0 5,900 19,500
10:37 2.80 0 200 19,700
10:38 2.80 0 10,000 29,700
10:39 2.70 -0.10 100 29,800
10:40 2.80 0 1,000 30,800
10:42 2.70 -0.10 100 30,900
10:45 2.80 0 200 31,100
10:47 2.70 -0.10 100 31,200
10:51 2.80 0 200 31,400
11:10 2.70 -0.10 100 31,500
11:16 2.80 0 200 31,700
11:17 2.80 0 1,400 33,100
12:59 2.80 0 300 33,400
13:14 2.80 0 1,500 34,900
13:15 2.80 0 10,000 44,900
13:16 2.80 0 3,000 47,900
13:23 2.80 0 300 48,200
13:25 2.80 0 100 48,300
13:28 2.80 0 1,000 49,300
13:35 2.70 -0.10 2,700 52,000
13:42 2.70 -0.10 2,000 54,000
13:53 2.80 0 3,000 57,000
13:54 2.70 -0.10 4,000 61,000
14:16 2.70 -0.10 1,800 62,800
14:26 2.80 0 100 62,900
14:27 2.80 0 8,000 70,900
14:44 2.80 0 2,800 73,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Tổng lợi nhuận trước thuế2,232-3,0773,3473,6928,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế 2,232-3,0773,3473,6928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,232-3,0773,3473,6928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản402,286400,114402,793399,669400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,267155,496155,098155,321155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu247,019244,618247,695244,348244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc