CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.80
2.90
2.70
284,400
6.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
93 Bi
37 Mi
205,324
4.2 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 1,500 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0.10 100 100
09:16 2.80 0.10 500 600
10:39 2.70 0 10,000 10,600
11:10 2.70 0 14,000 24,600
13:10 2.70 0 25,300 49,900
14:10 2.80 0.10 161,500 211,400
14:11 2.80 0.10 1,000 212,400
14:13 2.80 0.10 5,000 217,400
14:16 2.90 0.20 100 217,500
14:18 2.80 0.10 5,700 223,200
14:23 2.80 0.10 24,000 247,200
14:24 2.90 0.20 6,100 253,300
14:25 2.90 0.20 100 253,400
14:26 2.80 0.10 7,000 260,400
14:27 2.90 0.20 700 261,100
14:30 2.70 0 6,000 267,100
14:45 2.70 0 17,300 284,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,000150,0004,50049613,19321,68621,31023,07013,417
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476
Lợi nhuận sau thuế -19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476
Tổng tài sản255,581403,138401,840402,286255,581400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945
Tổng nợ27,773155,639155,329155,26727,773155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,442
Vốn chủ sở hữu227,808247,500246,511247,019227,808244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |