CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.50
0.10
(4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.30
2.50
2.30
58,800
6.6K
0.1K
50x
0.4x
1% # 1%
2.1
93 Bi
37 Mi
134,267
3.3 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 400 2.50 168,100
2.30 209,200 2.60 138,800
2.20 216,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.50 (-0.10) 27.1%
VIC 41.00 (-0.35) 23.7%
BCM 67.90 (-1.20) 10.7%
VRE 18.30 (-0.35) 6.5%
KDH 37.45 (0.05) 4.5%
NVL 10.85 (0.00) 3.2%
KBC 27.20 (0.05) 3.1%
PDR 20.80 (0.20) 2.7%
NLG 39.90 (-0.30) 2.3%
HUT 16.30 (0.00) 2.2%
VPI 56.50 (-0.40) 2.1%
DIG 21.75 (-0.15) 2.0%
KSF 40.40 (-0.10) 1.8%
TCH 17.20 (0.00) 1.7%
DXG 15.20 (-0.15) 1.7%
HDG 27.35 (0.05) 1.2%
KOS 37.80 (-0.05) 1.2%
CEO 15.20 (-0.20) 1.2%
SJS 66.30 (-0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 2.30 -0.10 100 100
09:31 2.40 0 2,000 2,100
09:56 2.30 -0.10 100 2,200
11:10 2.40 0 17,200 19,400
11:11 2.30 -0.10 100 19,500
11:15 2.40 0 4,800 24,300
11:16 2.40 0 5,000 29,300
11:29 2.50 0.10 100 29,400
13:10 2.40 0 1,000 30,400
13:31 2.40 0 20,000 50,400
13:40 2.40 0 1,000 51,400
13:46 2.40 0 4,100 55,500
13:56 2.30 -0.10 100 55,600
14:10 2.40 0 3,100 58,700
14:46 2.50 0.10 100 58,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Tổng lợi nhuận trước thuế-5082,232-3,0773,3478,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế -5082,232-3,0773,3478,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5082,232-3,0773,3478,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản401,840402,286400,114402,793400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,329155,267155,496155,098155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu246,511247,019244,618247,695244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |