CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.70
2.70
2.50
88,800
6.6k
0.2k
15.3 lần
0.4 lần
2% # 3%
1.8
97 tỷ
37 triệu
202,803
4.3 - 2.4
155 tỷ
247 tỷ
62.9%
61.40%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 190,600 2.60 35,300
2.40 152,900 2.70 131,400
0.00 0 2.80 177,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.50 -0.20 200 200
09:12 2.60 -0.10 300 500
09:14 2.60 -0.10 100 600
09:16 2.60 -0.10 11,900 12,500
09:19 2.50 -0.20 100 12,600
09:22 2.60 -0.10 300 12,900
09:24 2.50 -0.20 200 13,100
09:32 2.60 -0.10 1,400 14,500
09:34 2.50 -0.20 18,500 33,000
09:47 2.60 -0.10 100 33,100
09:52 2.50 -0.20 100 33,200
09:54 2.60 -0.10 5,000 38,200
09:55 2.50 -0.20 100 38,300
10:16 2.50 -0.20 18,600 56,900
10:44 2.60 -0.10 800 57,700
10:46 2.50 -0.20 100 57,800
13:10 2.50 -0.20 10,100 67,900
13:24 2.50 -0.20 100 68,000
13:25 2.60 -0.10 700 68,700
13:29 2.50 -0.20 100 68,800
14:10 2.60 -0.10 200 69,000
14:11 2.50 -0.20 100 69,100
14:30 2.60 -0.10 100 69,200
14:45 2.60 -0.10 18,600 87,800
14:57 2.60 -0.10 1,000 88,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Tổng lợi nhuận trước thuế2,232-3,0773,3473,6928,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế 2,232-3,0773,3473,6928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,232-3,0773,3473,6928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản402,286400,114402,793399,669400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,267155,496155,098155,321155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu247,019244,618247,695244,348244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc