CTCP PVI (pvi)

51.30
0.40
(0.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,159,6963,855,1423,557,5753,207,5404,040,79414,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,520
Giá vốn hàng bán1,525,9481,447,2141,495,4931,301,8051,428,1295,670,5855,440,1093,912,9983,857,7315,161,7044,917,9214,209,6314,229,6123,922,4142,746,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV387,880240,659276,473255,136264,4311,038,7551,054,9721,053,643918,526749,767766,882579,525556,444624,965520,178
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh445,066217,494345,646373,351313,8801,243,7821,097,8331,112,9001,062,623872,598736,366678,289715,086709,177356,477
Tổng lợi nhuận trước thuế446,392214,248346,290374,821317,8291,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146
Lợi nhuận sau thuế 372,580131,200296,139325,741268,7921,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ361,226123,566283,868309,979255,455957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751
Tổng tài sản ngắn hạn25,935,16321,207,35422,198,87622,108,22621,259,45221,466,48122,625,45021,116,15618,220,03818,600,55716,631,48315,003,44514,126,31412,514,97313,167,915
Tiền mặt927,544877,1631,000,1791,640,364956,233877,1631,423,6001,015,0361,143,601492,709326,3971,216,418706,885758,7391,981,205
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,284,5627,613,0978,421,8747,090,7257,511,8217,875,9378,635,7429,047,7307,420,2647,794,7098,373,2826,016,3106,290,2625,833,0684,124,327
Hàng tồn kho1,8461,4791,5741,7611,7211,4792,4271,1689601,0632,9613,7868,2182,4582,111
Tài sản dài hạn4,775,6975,738,4536,209,1906,282,8826,142,6365,476,1983,498,1433,165,9454,056,4043,486,2963,016,5314,623,0942,516,2472,980,2775,162,504
Tài sản cố định349,073354,107350,999345,817351,880354,107359,576330,869358,497353,129265,479275,912301,785277,385299,443
Đầu tư tài chính dài hạn3,520,4224,467,9444,936,6425,007,9484,854,7164,205,1042,184,2461,649,3002,464,9571,867,219191,1751,051,392302,0311,067,3303,138,748
Tổng tài sản30,710,86126,945,80728,408,06628,391,10827,402,08926,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,418
Tổng nợ22,272,24418,831,06120,401,04119,991,52419,284,05518,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,922
Vốn chủ sở hữu8,438,6178,114,7478,007,0258,399,5848,118,0348,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,497

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.60K4.09K3.56K3.54K3.45K2.81K2.35K2.13K2.30K2.56K1.19K1.41K1.66K1.63K1.86K1.92K1.66K2.95K0.88KK
Giá cuối kỳ49.80K44.80K45.06K42.80K26.06K23.57K23.53K22.28K16.41K15.56K10.35K10K7.93K8.90K7.93K9.18K10.77K24.20K110.30KK
Giá / EPS (PE)10.81 (lần)10.96 (lần)12.66 (lần)12.08 (lần)7.56 (lần)8.38 (lần)10.01 (lần)10.44 (lần)7.12 (lần)6.07 (lần)8.70 (lần)7.09 (lần)4.77 (lần)5.45 (lần)4.27 (lần)4.79 (lần)6.50 (lần)8.21 (lần)125.23 (lần) (lần)
Giá sổ sách36.03K34.58K33.55K33.47K30.76K30.64K30.03K29.17K29.12K28.75K29.40K29.54K25.97K25.65K22.59K23.33K22.06K20.56K14.32K3.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.30 (lần)1.34 (lần)1.28 (lần)0.85 (lần)0.77 (lần)0.78 (lần)0.76 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.39 (lần)0.49 (lần)1.18 (lần)7.70 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)213 (Mi)160 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)85 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.45%79.67%86.61%86.96%81.79%84.22%84.65%76.44%84.88%80.77%71.84%82.99%77.89%73.96%72.07%73.84%72.46%81.92%63.20%72.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.55%20.33%13.39%13.04%18.21%15.78%15.35%23.56%15.12%19.23%28.16%17.01%22.11%26.04%27.93%26.16%27.54%18.08%36.80%27.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.52%69.94%69.92%67.71%67.66%67.50%64.20%65.19%59.01%56.54%62.43%44.19%43.52%33.36%44.10%59.21%53.56%61.43%40.10%66.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu263.93%232.65%232.40%209.72%209.17%207.74%179.30%187.27%143.97%130.11%166.14%79.19%77.06%50.05%78.89%145.16%115.31%159.27%66.95%198.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.48%30.06%30.08%32.29%32.34%32.50%35.80%34.81%40.99%43.46%37.57%55.81%56.48%66.64%55.90%40.79%46.44%38.57%59.90%33.54%
6/ Thanh toán hiện hành117.16%114.81%124.35%128.95%121.39%125.35%132.51%120.69%145.45%149.67%121.25%208.72%200.45%221.91%280.79%167.27%180.51%1,762.83%575.44%398.42%
7/ Thanh toán nhanh117.16%114.80%124.34%128.94%121.38%125.35%132.48%120.66%145.36%149.64%121.23%208.67%200.40%221.87%280.79%167.25%180.51%1,762.83%575.44%398.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.19%4.69%7.82%6.20%7.62%3.32%2.60%9.79%7.28%9.07%18.24%54.20%42.37%25.14%33.90%56.56%42.22%551.72%45.51%38.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.64%54.42%51.21%42.20%40.95%46.70%48.81%42.38%48.51%56.40%39.89%59.18%51.96%59.78%58.14%50%40.63%36.68%98.63%40.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.70%68.30%59.13%48.53%50.07%55.45%57.66%55.44%57.16%69.83%55.53%71.31%66.71%80.82%80.68%67.71%56.07%44.77%156.07%55.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu198.85%181.01%170.23%130.71%126.61%143.72%136.33%121.75%118.36%129.79%106.17%106.04%92%89.69%104.01%122.57%87.48%95.10%164.66%120.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho312,592.62%383,406.69%224,149.53%335,016.94%401,846.97%485,578.94%166,089.88%111,189.41%51,467.66%159,577.45%130,090.67%48,477.16%210,769.09%350,287.31%1,000,000%706,551.62%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.43%6.53%6.23%8.10%8.85%6.39%5.74%6.01%6.68%6.87%3.81%4.50%6.95%7.10%7.91%6.70%8.59%15.09%3.74%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.51%3.55%3.19%3.42%3.62%2.98%2.80%2.55%3.24%3.88%1.52%2.67%3.61%4.24%4.60%3.35%3.49%5.53%3.68%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.78%11.82%10.61%10.59%11.20%9.18%7.83%7.32%7.91%8.92%4.05%4.78%6.40%6.37%8.22%8.21%7.52%14.35%6.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%17%15%21%21%13%11%12%13%15%10%28%9%10%10%8%11%19%4%%
Tăng trưởng doanh thu24.16%9.59%30.55%12.33%-11.56%7.55%15.29%3.02%-7.62%19.52%-0.35%31.11%14.25%30.56%26.72%48.18%20.55%40.61%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.84%14.78%0.44%2.86%22.52%19.67%10.14%-7.38%-10.13%115.43%-15.65%-15.05%11.92%17.19%49.57%15.51%-31.33%467.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.50%3.17%11.08%9.10%1.08%18.21%-1.42%30.27%12.10%-23.43%108.81%16.90%71.50%-3.94%-18.85%33.13%-5.12%479.20%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.95%3.06%0.24%8.81%0.39%2.02%2.97%0.16%1.30%-2.23%-0.47%13.75%11.39%51.39%49.33%5.75%31.05%143.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.07%3.14%7.58%9%0.86%12.41%0.11%17.93%7.40%-15.47%47.83%15.12%31.44%26.99%8.96%20.41%8.83%278.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc