CTCP PVI (pvi)

52.70
0.20
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.50
52.50
53
52.50
7,900
34.7K
3.9K
13.4x
1.5x
3% # 11%
0.9
12,298 Bi
234 Mi
83,171
57.3 - 42.0
25,424 Bi
8,123 Bi
313%
24.21%
693 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.60 1,000 52.70 1,300
52.50 1,400 52.80 3,500
52.10 3,200 52.90 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.80 (0.10) 48.2%
BSR 21.50 (0.40) 20.2%
PLX 39.80 (-0.10) 15.8%
PVS 34.30 (0.10) 5.0%
PVD 24.00 (0.25) 4.0%
PVI 52.70 (0.20) 3.8%
PVT 27.45 (0.10) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 52.80 0.90 1,000 1,000
09:19 53 1.10 800 1,800
09:43 52.70 0.80 400 2,200
09:47 52.70 0.80 200 2,400
09:56 52.70 0.80 200 2,600
09:57 52.70 0.80 500 3,100
09:59 52.80 0.90 200 3,300
10:10 52.70 0.80 400 3,700
10:29 52.70 0.80 200 3,900
10:35 52.50 0.60 700 4,600
10:37 52.50 0.60 2,000 6,600
10:44 52.50 0.60 100 6,700
10:52 52.70 0.80 200 6,900
10:53 52.70 0.80 300 7,200
11:19 52.70 0.80 700 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,708 (8.32) 0% 578 (0.54) 0%
2018 9,069 (9.59) 0% 587 (0.59) 0%
2019 0 (10.31) 0% 601.51 (0.70) 0%
2020 10,126 (9.12) 0% 669 (0.85) 0%
2021 10,411 (10.25) 0% 729 (0.87) 0%
2022 11,652 (13.38) 0% 773 (0.87) 0%
2023 13,554 (4.04) 0% 793 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,723,7584,811,7256,134,1263,855,14214,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,520
Tổng lợi nhuận trước thuế197,746338,978444,419214,2481,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146
Lợi nhuận sau thuế 163,653288,065370,984131,2001,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,502276,475359,636123,566957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751
Tổng tài sản33,547,06631,235,90530,694,50526,945,80726,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,418
Tổng nợ25,424,24122,518,18322,257,48418,831,06118,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,922
Vốn chủ sở hữu8,122,8258,717,7228,437,0218,114,7478,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,497


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |