CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

3
0.10
(3.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV174,248112,083147,061136,62594,088570,016412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,045
Giá vốn hàng bán163,842101,335136,031126,85894,204528,066541,818583,6271,156,2291,090,807538,320318,334756,1491,331,8951,481,774
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,40610,74811,0299,768-11541,951-129,395-29,717-74,72646,161-132,856-85,79179,716216,463263,271
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3822,534860926-8,9677,703-160,478-63,379-3,1334,313-290,348-162,925-14,782110,337138,292
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4871,4601,4451,288-10,27810,681-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997
Lợi nhuận sau thuế 5,7601,4601,4451,288-10,2789,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7601,4601,4451,288-10,2789,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Tổng tài sản ngắn hạn334,533299,357336,080319,073289,861334,533290,401518,811586,934692,689494,892891,909956,8321,029,512859,238
Tiền mặt51,48030,76081,96625,56740,19451,48040,19479,79493,07665,662102,507245,66760,508400,379164,458
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho187,482207,377199,892247,140265,477187,482265,752403,282357,991500,746292,801308,288250,404154,782201,661
Tài sản dài hạn503,345509,667514,098520,849530,279503,345530,279546,993571,722625,912683,709739,894803,472885,572905,193
Tài sản cố định395,751396,702401,951408,243414,777395,751414,777425,926452,699494,713563,696620,937689,721758,120738,465
Đầu tư tài chính dài hạn50505050505050505050502708951,5301,941
Tổng tài sản837,878809,023850,179839,922820,141837,878820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,431
Tổng nợ711,259684,123728,849720,037701,637711,259702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045
Vốn chủ sở hữu126,619124,901121,329119,885118,504126,619118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17KKK0.02K0.06KKK0.02K1.47K1.83K2.48K1.52K1.80K2.89K4.39K0.70K0.41K
Giá cuối kỳ2.50K4.50K3.50K11.35K7.35K5.60K5.17K10.30K8.28K9.82K16.11K9.71K4.50K4.05K5.51K32K32K
Giá / EPS (PE)15.07 (lần) (lần) (lần)564.21 (lần)130.24 (lần) (lần) (lần)654.66 (lần)5.64 (lần)5.37 (lần)6.50 (lần)6.39 (lần)2.50 (lần)1.40 (lần)1.26 (lần)45.80 (lần)78.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.65 (lần)0.38 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.83 (lần)1.33 (lần)0.74 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)2.83 (lần)4.70 (lần)
Giá sổ sách2.11K1.98K4.63K5.70K5.68K5.63K10.09K12.41K13.73K12.71K13.24K12.44K12.76K12.41K12.95K4.33K2.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)2.28 (lần)0.76 (lần)1.99 (lần)1.29 (lần)1 (lần)0.51 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.77 (lần)1.22 (lần)0.78 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)7.40 (lần)12.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.93%35.39%48.68%50.66%52.53%41.99%54.66%54.36%53.76%48.70%46.62%43.33%26.82%43.13%26.15%83.58%81.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.07%64.61%51.32%49.34%47.47%58.01%45.34%45.64%46.24%51.30%53.38%56.67%73.18%56.87%73.85%16.42%18.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.89%85.55%73.95%70.46%74.14%71.35%62.90%57.69%56.99%56.79%60.02%59.68%63.26%72.05%57.64%60.72%45.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu561.73%591.99%283.93%238.56%286.66%249.07%169.54%136.34%132.52%131.44%150.12%148.01%172.20%257.72%136.07%154.56%82.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.11%14.45%26.05%29.54%25.86%28.65%37.10%42.31%43.01%43.21%39.98%40.32%36.74%27.95%42.36%39.28%54.75%
6/ Thanh toán hiện hành47.48%41.89%65.91%72.24%71.07%59.41%89%102.54%112.56%114.20%111.34%91.20%123.39%95.53%48.94%143.37%181.35%
7/ Thanh toán nhanh20.87%3.56%14.68%28.18%19.69%24.26%58.24%75.70%95.64%87.40%89.21%77.73%101.52%79.53%34%120.74%117.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.31%5.80%10.14%11.46%6.74%12.31%24.52%6.48%43.77%21.86%55.46%42.59%35.67%34.16%17.48%32.99%12.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.03%50.25%51.97%93.34%86.23%34.40%14.25%47.48%80.85%98.90%100.61%65.44%91.86%63.49%80.03%102.52%149.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.39%142.02%106.77%184.26%164.14%81.93%26.07%87.36%150.40%203.09%215.82%151.03%342.51%147.21%306.09%122.66%183.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu450.18%347.75%199.53%316.02%333.40%120.09%38.41%112.22%187.99%228.89%251.66%162.30%250.05%227.10%188.93%260.98%272.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho281.66%203.88%144.72%322.98%217.84%183.85%103.26%301.97%860.50%734.78%906.35%772.34%1,570.10%709.37%674.02%661.88%444.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.75%-38.55%-11.67%0.11%0.30%-66.24%-59.95%0.11%5.69%6.29%7.43%7.52%5.63%10.26%17.93%6.19%6.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%%%0.10%0.26%%%0.05%4.60%6.22%7.48%4.92%5.18%6.51%14.35%6.34%8.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.86%%%0.35%0.99%%%0.13%10.69%14.39%18.71%12.21%14.09%23.30%33.88%16.15%16.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%-29%-11%%%-50%-44%%7%7%9%10%7%13%27%7%7%
Tăng trưởng doanh thu38.21%-25.54%-48.78%-4.88%180.41%74.36%-72.18%-46.02%-11.27%4.72%65.10%-15.67%13.18%116.13%116.71%65.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-106.26%146.03%-5,454.43%-64.35%-101.26%92.67%-14,867.48%-98.93%-19.77%-11.42%63.09%12.63%-37.85%23.65%527.89%70.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.31%-10.93%-3.46%-16.48%16.24%-18.07%1.07%-6.96%8.92%0.80%8%11.68%-31.32%240.56%163.53%223.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.76%-57.28%-18.88%0.35%1%-44.23%-18.72%-9.57%8.03%15.13%6.48%29.92%2.79%79.80%199.35%73.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.10%-23%-8.01%-12.13%11.88%-27.77%-7.30%-8.08%8.54%6.53%7.38%18.38%-21.78%172.46%177.60%141.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |