CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

3
-0.10
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3
3.10
2.90
190,100
2k
0k
0 lần
1.6 lần
0% # 0%
2.4
186 tỷ
60 triệu
239,165
6.9 - 2.9
720 tỷ
120 tỷ
600.6%
14.27%
26 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 700 3.10 32,000
2.90 143,100 3.20 64,800
2.80 28,400 3.30 102,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.20 (0.40) 48.9%
BSR 22.00 (0.30) 18.7%
PLX 47.80 (1.45) 16.6%
PVS 41.80 (0.80) 5.4%
PVD 27.95 (0.25) 4.3%
PVI 53.00 (1.50) 3.3%
PVT 28.45 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 3 -0.10 100 100
09:22 3 -0.10 200 300
09:25 3.10 0 5,000 5,300
09:30 3.10 0 7,600 12,900
10:10 3 -0.10 66,700 79,600
10:13 3 -0.10 16,000 95,600
10:14 3 -0.10 100 95,700
10:16 3 -0.10 7,400 103,100
10:27 3 -0.10 2,600 105,700
10:31 3 -0.10 100 105,800
10:33 3 -0.10 7,800 113,600
10:42 3 -0.10 2,000 115,600
10:53 3 -0.10 10,000 125,600
10:59 2.90 -0.20 1,100 126,700
11:10 2.90 -0.20 100 126,800
11:17 2.90 -0.20 1,000 127,800
13:10 2.90 -0.20 200 128,000
13:38 3 -0.10 26,300 154,300
13:51 3 -0.10 1,300 155,600
13:57 3 -0.10 200 155,800
14:10 3 -0.10 3,700 159,500
14:11 3 -0.10 200 159,700
14:17 3 -0.10 800 160,500
14:18 3.10 0 100 160,600
14:24 3 -0.10 1,000 161,600
14:28 3 -0.10 500 162,100
14:31 3 -0.10 1,000 163,100
14:32 3 -0.10 2,000 165,100
14:37 3 -0.10 2,000 167,100
14:38 3 -0.10 12,900 180,000
14:39 3 -0.10 2,000 182,000
14:46 3 -0.10 300 182,300
14:55 3 -0.10 800 183,100
14:57 3 -0.10 5,000 188,100
14:58 3 -0.10 2,000 190,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,224 (0.84) 0% 80 (0.00) 0%
2018 670 (0.23) 0% 2 (-0.14) -7%
2019 531.90 (0.41) 0% 0.60 (-0.27) -44%
2020 680 (1.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,085 (1.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 869 (0.55) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,015 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,62594,08835,583159,995412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,456
Tổng lợi nhuận trước thuế1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997158,991
Lợi nhuận sau thuế 1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Tổng tài sản839,922820,141792,178827,930820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,274
Tổng nợ720,037701,637663,396675,050702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045994,094
Vốn chủ sở hữu119,885118,504128,782152,879118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc