CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.80
-0.10
(-3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.80
256,500
2.1K
0.2K
13.5x
1.1x
1% # 8%
1.2
138 Bi
60 Mi
47,479
3.6 - 2.3
711 Bi
127 Bi
561.7%
15.11%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 13,700 2.90 6,000
2.70 10,000 3.00 23,400
2.60 6,700 3.10 38,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 50.2%
BSR 13.50 (-0.75) 18.4%
PLX 33.70 (-0.70) 15.8%
PVI 89.00 (-5.80) 4.7%
PVS 30.20 (-1.10) 4.5%
PVD 23.60 (-1.10) 3.6%
PVT 17.40 (-0.60) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 1,000 1,000
09:17 2.90 0 10,000 11,000
09:24 2.90 0 200 11,200
09:26 2.90 0 6,000 17,200
09:33 2.90 0 3,900 21,100
09:35 2.90 0 6,000 27,100
09:49 2.90 0 4,000 31,100
09:53 2.90 0 4,900 36,000
09:59 2.90 0 200 36,200
10:10 2.90 0 600 36,800
10:12 2.80 -0.10 30,000 66,800
10:13 2.80 -0.10 100 66,900
10:14 2.80 -0.10 3,000 69,900
10:20 2.80 -0.10 1,000 70,900
10:21 2.90 0 2,100 73,000
10:24 2.90 0 100 73,100
10:25 2.90 0 2,800 75,900
10:27 2.90 0 100 76,000
10:32 2.90 0 500 76,500
10:37 2.90 0 500 77,000
10:44 3 0.10 100 77,100
13:10 3 0.10 41,700 118,800
13:12 3 0.10 200 119,000
13:14 3 0.10 200 119,200
13:16 3 0.10 100 119,300
13:43 3 0.10 100 119,400
13:48 3 0.10 100 119,500
13:52 3 0.10 100 119,600
14:10 2.90 0 33,100 152,700
14:12 2.90 0 300 153,000
14:18 2.90 0 1,000 154,000
14:22 2.90 0 3,000 157,000
14:27 2.90 0 300 157,300
14:28 2.90 0 36,000 193,300
14:29 2.90 0 2,200 195,500
14:30 2.90 0 1,000 196,500
14:49 2.80 -0.10 50,400 246,900
14:50 2.80 -0.10 500 247,400
14:53 2.80 -0.10 9,100 256,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,224 (0.84) 0% 80 (0.00) 0%
2018 670 (0.23) 0% 2 (-0.14) -7%
2019 531.90 (0.41) 0% 0.60 (-0.27) -44%
2020 680 (1.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,085 (1.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 869 (0.55) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,015 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV174,248112,083147,061136,625570,016412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,045
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4871,4601,4451,28810,681-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997
Lợi nhuận sau thuế 5,7601,4601,4451,2889,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7601,4601,4451,2889,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Tổng tài sản837,878809,023850,179839,922837,878820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,431
Tổng nợ711,259684,123728,849720,037711,259702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045
Vốn chủ sở hữu126,619124,901121,329119,885126,619118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |