CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

3
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,4561,009,3441,196,8741,057,523489,294225,785136,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,4561,009,3441,196,8741,057,523489,294225,785136,186
4. Giá vốn hàng bán541,818583,6271,156,2291,090,807538,320318,334756,1491,331,8951,481,7741,391,190762,087972,208853,182329,055192,310115,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-129,395-29,717-74,72646,161-132,856-85,79179,716216,463263,271275,266247,258224,666204,341160,23933,47520,322
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0711,6451,4389626,2363,3375,6302,3786,0479,4805,14218,35031,1378,464503877
7. Chi phí tài chính2,1946,3069,59610,90521,17437,06433,55337,35139,11346,96487,36996,80733,3638,263978526
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1815,1259,48710,86020,86336,16932,78335,88038,19843,41774,94694,99630,9208,263978526
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,96029,001-79,75131,904142,55343,40766,57571,15391,91178,01063,96155,35648,99245,90417,30011,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-160,478-63,379-3,1334,313-290,348-162,925-14,782110,337138,292159,772101,07090,853153,122114,53615,7019,382
12. Thu nhập khác4,2462,0875,12282927,86424,84918,1913,4097,2734,3495,6414,9748193,0081,008174
13. Chi phí khác2,7743,3367823,2784,0664631,3713,2074,5685,1304,6374,6386,17029754036
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,472-1,2494,340-2,44923,79824,38716,8202022,705-7811,004336-5,3512,711468138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997158,991102,07491,189147,771117,24716,1689,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,5212,0398671,09422,51531,28035,65626,12823,75938,43329,8162,7921,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-529851-304-596
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,5212,0398671,09422,51531,28035,12726,12823,75939,28329,5132,1961,333
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,86475,94667,430108,48887,73513,9738,187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,86475,94667,430108,48887,73513,9738,187

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn290,401518,811586,934692,689494,892891,909956,8321,029,512859,238772,156668,285349,439718,365159,854184,06874,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,19479,79493,07665,662102,507245,66760,508400,379164,458384,647312,102101,016256,88657,10342,3575,021
1. Tiền24,44132,39440,39137,492102,507144,06758,90876,77974,858116,847119,10213,46469,65837,00342,3575,021
2. Các khoản tương đương tiền15,75347,40152,68528,170101,6001,600323,60089,600267,800193,00087,552187,22820,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn503,17610,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,0505,05010,00030,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,000-1,874
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,803150,779237,944225,503202,807389,506632,334467,889487,457230,102252,058182,488315,69837,63181,44240,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng79,726141,780229,652328,658244,212366,429637,150430,430452,878223,820250,354178,811136,15528,84634,74714,294
2. Trả trước cho người bán12,44712,4052,5693,44460,7011,3861,37713,2707987,3451,5674,83512,7744,99012,8061,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn27,520
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng13,65538,56888,2334,663
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,3087,41913,72110,19814,21129,8108,02816,9636,5173,7944,9473,77182,3087808,16626,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,679-10,825-7,998-116,796-116,317-8,119-14,221-6,429-11,304-4,856-4,811-4,929-3,773-1,647-1,797-1,783
IV. Tổng hàng tồn kho149,119275,835237,545384,838176,744239,407247,551154,782201,376153,09498,62161,780120,27448,82029,05526,038
1. Hàng tồn kho265,752403,282357,991500,746292,801308,288250,404154,782201,661153,49398,67361,920120,27448,82029,05526,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-116,632-127,447-120,446-115,908-116,056-68,881-2,854-284-399-52-140
V. Tài sản ngắn hạn khác11,28412,40418,36916,68612,83417,33016,4406,4625,9474,2632,3294,15525,5076,3001,2142,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8902,0091989104332,0581,4626,3452,5132,49891197563649
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,7774,910375333,4171,09621,3312,588
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,39410,39410,39410,86612,02615,23814,978117171,564668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7651,4172,0832,5493,7121,2141,083
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn530,279546,993571,722625,912683,709739,894803,472885,572905,193884,118874,093953,455947,405451,52336,16716,977
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6481,3375519,30811,8224,6815,4156,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6481,3375519,30811,8224,6815,4156,914
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định414,777425,926452,699494,713563,696620,937689,721758,120738,465722,372726,967755,478773,99564,83528,58615,999
1. Tài sản cố định hữu hình404,335416,214442,473483,975501,686543,912593,050718,297662,483662,524671,492702,436748,93548,81827,50915,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính50,62764,63883,27826,02660,60641,45835,54635,4908,091
3. Tài sản cố định vô hình10,4419,71210,22610,73911,38312,38813,39313,79715,37618,39019,92917,55316,97016,0171,078
III. Bất động sản đầu tư11,33625,33725,98725,0297,7268,0778,6737,9718,2895,347
- Nguyên giá17,53038,58038,58035,70410,53410,53410,8269,5549,5545,934
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,194-13,243-12,593-10,675-2,808-2,456-2,153-1,583-1,265-588
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5942,9841,5941,5941,5941,5941,5941,49019,71818,92915,5019,18397100,4574,859747
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5942,9841,5941,5941,5941,5941,5941,49019,718
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50505050502708951,5301,94170,00055,000150,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh150,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,05070,00055,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-4,780-4,155-3,520-3,109
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác100,87691,35891,387104,52191,33497,19497,910111,046129,867137,471131,624118,793118,313136,2312,722231
1. Chi phí trả trước dài hạn100,87691,35891,387104,52191,33497,19497,910111,046129,867131,123125,996114,441117,288135,3312,125231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại52949900596
3. Tài sản dài hạn khác5,8195,6284,352975
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,2741,542,3781,302,8941,665,769611,376220,23691,329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045994,094920,486824,2371,200,111352,395133,72141,329
I. Nợ ngắn hạn693,245787,127812,518974,688833,0211,002,099933,151914,645752,419693,515732,771283,209752,016326,618128,38840,999
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,60034,34285,617120,279118,154256,217410,532194,248188,359182,165272,826125,631289,310101,4156,085
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn537,650594,597553,453408,332292,068288,950408,218176,622315,603143,635124,11444,519146,90053,91128,8477,719
4. Người mua trả tiền trước31,6259,15039,254143,213289,903330,75339,737358,38715,391216,968250,8047,36458,87327,45854,2061,859
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,88921,17123,90323,72824,7408,1486,22813,09110,97716,44922,9335,78717,32418,3713,558679
6. Phải trả người lao động12,18418,35819,84825,63722,03320,3596,14784,666132,68750,97917,85819,78355,23264,57814,24511,218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn61,69884,67462,985228,67048,24648,47323,44548,65154,76273,81735,85847,117175,36158,3444,9154,351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10939837979353534
11. Phải trả ngắn hạn khác18,50317,86620,99016,02427,59717,1214,8514,3764,0743,0671,25124,6737,1452,54222,6179,089
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6171,8314,0372,84421,87821,25815,99017,258
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9874,3494,5394,7647,35810,12012,70118,57813,2736,4347,1278,3351,873-1
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,8391,0743,9072,8897,94224,29382,336176,806249,626300,579187,715541,028448,09425,7775,333330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác661682802774446404424399399
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,5304,77023,00958,140152,318228,172291,640174,739535,439445,64925,0995,002
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm645678331330
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,8822,6172,02022,71924,08918,8212,8012,8015,5901,801
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2963924885857078801,0532,2346,13810,175
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180621,891478,657465,659258,98286,51550,000
I. Vốn chủ sở hữu118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180621,891478,657465,659258,98286,51550,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000500,000500,000375,180375,180200,00086,30850,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển92,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25984,33762,39363,62356,02842,54217,588
9. Quỹ dự phòng tài chính17,80414,00710,6364,397
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-586,914-427,907-363,280-364,486-367,872-100,09839,307126,04586,74280,75251,85650,29968,49358,982207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,2741,542,3781,302,8941,665,769611,376220,23691,329
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc