CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

16.60
-0.60
(-3.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV154,90266,87344,920165,792432,4881,265,7831,049,8981,867,924858,478732,181856,7061,588,363391,441523,528
Giá vốn hàng bán114,92945,18339,474149,523349,4201,128,732821,1961,573,458742,883494,606708,1231,507,734333,949561,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,84121,6905,44616,26982,934137,051228,702294,466115,585237,576148,58380,62951,816-38,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,4586,358-15,11130511,69847,781103,809102,35428,98087,290522,48943,29819,42428,195
Tổng lợi nhuận trước thuế14,3406,333-14,6833,2045,03144,29383,892102,27278,302106,530508,76664,30923,91527,103
Lợi nhuận sau thuế 13,70310,263-14,5759063,18831,89770,30482,57258,493101,052406,50044,63121,84132,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,47910,335-14,7391,1277,45522,68565,35649,85058,96996,882405,16844,83621,77932,858
Tổng tài sản ngắn hạn7,531,0777,596,0067,569,3597,637,3097,530,7657,835,4597,640,3078,004,2019,130,9838,858,0369,590,9776,719,9305,988,9945,293,144
Tiền mặt28,48530,09225,00224,54328,48576,88930,81040,53316,349133,19497,776102,12017,149106,400
Đầu tư tài chính ngắn hạn2172112112006,00018,10017,35217,23016,580
Hàng tồn kho7,036,1897,100,9157,097,2837,093,7177,036,1897,211,1617,269,8997,376,8548,453,4997,519,9466,871,6166,052,5265,500,5894,179,291
Tài sản dài hạn2,053,6352,047,7352,077,4492,095,7012,036,3712,113,2282,176,8742,328,8362,268,3922,159,0971,817,5351,496,6751,990,3901,592,142
Tài sản cố định1,142,8531,160,2231,177,7581,195,4341,142,8531,213,1941,284,8591,104,6641,060,2301,100,504597,648289,939298,928309,680
Đầu tư tài chính dài hạn732,310729,116729,156729,342732,310729,418732,090840,036745,536633,411261,319338,024240,777208,816
Tổng tài sản9,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,3846,885,285
Tổng nợ5,235,7965,308,5285,321,8585,393,4855,225,3295,610,0685,509,8266,094,4597,123,6506,837,9757,302,4324,209,6784,040,0152,951,448
Vốn chủ sở hữu4,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,3693,933,837

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.08K0.24K0.18K0.21K0.35K1.47K0.16K0.08K0.26K0.12K0.06KK2.21K2.05K0.10K2.14K
Giá cuối kỳ10.05K3.98K15.65K9.06K3.98K4.60K13.95K3.43K4.60K8.75K5.86K6.58K12.08K23.83KKKK
Giá / EPS (PE)370.90 (lần)48.27 (lần)65.88 (lần)50 (lần)18.57 (lần)13.06 (lần)9.47 (lần)21.05 (lần)58.11 (lần)33.84 (lần)50.37 (lần)107.35 (lần) (lần)10.80 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.78K15.77K15.66K15.41K15.54K15.19K14.92K14.56K14.32K30.96K19.70K20.18K20.87K20.46K12.50K10.64K6.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.25 (lần)1 (lần)0.59 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.93 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.58 (lần)1.16 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.71%78.76%77.83%77.46%80.10%80.40%84.07%81.78%75.06%76.88%73.67%74.59%74.78%74.97%67.42%51.99%52.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.29%21.24%22.17%22.54%19.90%19.60%15.93%18.22%24.94%23.12%26.33%25.41%25.22%25.03%32.58%48.01%47.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.62%56.39%56.12%58.98%62.49%62.07%64.01%51.23%50.63%42.87%60.64%59.49%53.87%51.52%71.43%69.88%75.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.35%129.31%127.92%143.79%166.61%163.62%177.84%105.06%102.55%75.03%154.04%146.85%116.76%106.29%250.04%231.97%301.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.38%43.61%43.88%41.02%37.51%37.93%35.99%48.77%49.37%57.13%39.36%40.51%46.13%48.48%28.57%30.12%24.93%
6/ Thanh toán hiện hành151.94%147.80%147.80%139.83%135.81%138.16%137.21%162.90%238.29%675.84%247.41%258.43%331.20%229.48%106.94%80.33%73.88%
7/ Thanh toán nhanh9.98%11.78%7.17%10.96%10.08%20.87%38.90%16.18%19.43%142.22%32.34%39.66%68.36%66.23%22.42%45.53%69.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.57%1.45%0.60%0.71%0.24%2.08%1.40%2.48%0.68%13.59%6.08%2.64%1.33%8.61%1.85%0.27%0.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.52%12.72%10.69%18.08%7.53%6.65%7.51%19.33%4.91%7.60%15.31%3.54%7.27%13.99%12.48%3.40%0.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.74%16.15%13.74%23.34%9.40%8.27%8.93%23.64%6.54%9.89%20.77%4.74%9.73%18.66%18.51%6.53%1.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.96%29.17%24.37%44.07%20.08%17.52%20.86%39.64%9.94%13.31%38.88%8.73%15.76%28.85%43.68%11.27%3.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4.97%15.65%11.30%21.33%8.79%6.58%10.31%24.91%6.07%13.44%22.35%3.71%10.59%14.25%20.27%7.96%27.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.72%1.79%6.22%2.67%6.87%13.23%47.29%2.82%5.56%6.28%1.52%3.48%-9.96%37.38%37.54%8.16%970.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.08%0.23%0.67%0.48%0.52%0.88%3.55%0.55%0.27%0.48%0.23%0.12%%5.23%4.68%0.28%8.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.17%0.52%1.52%1.18%1.38%2.32%9.87%1.12%0.55%0.84%0.59%0.30%%10.79%16.39%0.92%32.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%8%3%8%20%57%3%7%6%2%5%-12%69%43%15%1,051%
Tăng trưởng doanh thu-65.83%20.56%-43.79%117.59%17.25%-14.54%-46.06%305.77%-25.23%-46.22%334.67%-43.98%-44.26%118.39%355.33%442.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-67.14%-65.29%31.11%-15.46%-39.13%-76.09%803.67%105.87%-33.72%122.24%89.82%-119.55%-114.86%117.50%1,993.80%-95.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.86%1.82%-9.59%-14.45%4.18%-6.36%73.47%4.20%36.88%-23.48%2.40%27.19%12.07%40.54%26.66%24.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.07%0.73%1.62%-0.87%2.31%1.78%2.47%1.71%0.14%57.11%-2.38%1.13%2.02%230.61%17.51%62.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.84%1.34%-4.99%-9.35%3.47%-3.43%38.85%2.97%15.89%8.25%0.46%15.17%7.20%94.84%23.90%34.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc