CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

14.15
0.40
(2.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV485,754178,28626,47738,742154,902729,258432,4881,265,7831,049,8981,867,924858,478732,181856,7061,588,363391,441
Giá vốn hàng bán328,630150,24032,30432,845114,929544,018349,4201,128,732821,1961,573,458742,883494,606708,1231,507,734333,949
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV157,12428,045-5,8275,89739,841185,24082,934137,051228,702294,466115,585237,576148,58380,62951,816
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh101,32015,404-17,7681,05520,458100,01111,69847,781103,809102,35428,98087,290522,48943,29819,424
Tổng lợi nhuận trước thuế76,55228,459-17,79187214,34088,0915,03144,29383,892102,27278,302106,530508,76664,30923,915
Lợi nhuận sau thuế 63,18325,380-17,27365113,70371,9413,18831,89770,30482,57258,493101,052406,50044,63121,841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,21125,904-16,4361,38415,47973,0627,45522,68565,35649,85058,96996,882405,16844,83621,779
Tổng tài sản ngắn hạn7,412,9167,555,1167,508,8297,632,8957,531,0777,412,9167,530,7657,835,4597,640,3078,004,2019,130,9838,858,0369,590,9776,719,9305,988,994
Tiền mặt114,84652,72427,56029,65228,485114,84628,48576,88930,81040,53316,349133,19497,776102,12017,149
Đầu tư tài chính ngắn hạn2112006,00018,10017,35217,23016,580
Hàng tồn kho6,638,1456,923,3327,028,9927,033,8937,036,1896,638,1457,036,1897,211,1617,269,8997,376,8548,453,4997,519,9466,871,6166,052,5265,500,589
Tài sản dài hạn1,470,8881,782,2071,867,0831,882,7792,053,6351,470,8882,036,3712,113,2282,176,8742,328,8362,268,3922,159,0971,817,5351,496,6751,990,390
Tài sản cố định1,054,4121,093,1681,110,2031,127,7821,142,8531,054,4121,142,8531,213,1941,284,8591,104,6641,060,2301,100,504597,648289,939298,928
Đầu tư tài chính dài hạn318,980597,199597,199597,199732,310318,980732,310729,418732,090840,036745,536633,411261,319338,024240,777
Tổng tài sản8,883,8059,337,3239,375,9129,515,6749,584,7128,883,8059,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,384
Tổng nợ4,305,2984,822,0004,885,9685,161,2325,235,7964,305,2985,225,3295,610,0685,509,8266,094,4597,123,6506,837,9757,302,4324,209,6784,040,015
Vốn chủ sở hữu4,578,5064,515,3234,489,9434,354,4424,348,9164,578,5064,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,369

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.03K0.08K0.24K0.18K0.21K0.35K1.47K0.16K0.08K0.26K0.12K0.06KK2.21K2.05K0.10K2.14K
Giá cuối kỳ11.70K10.05K3.98K15.65K9.06K3.98K4.60K13.95K3.43K4.60K8.75K5.86K6.58K12.08K23.83K42.50K42.50K42.50K
Giá / EPS (PE)44.06 (lần)370.90 (lần)48.27 (lần)65.88 (lần)50 (lần)18.57 (lần)13.06 (lần)9.47 (lần)21.05 (lần)58.11 (lần)33.84 (lần)50.37 (lần)107.35 (lần) (lần)10.80 (lần)20.74 (lần)434.22 (lần)19.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.41 (lần)6.39 (lần)0.87 (lần)4.10 (lần)1.33 (lần)1.28 (lần)1.73 (lần)4.48 (lần)0.59 (lần)3.23 (lần)2.12 (lần)0.76 (lần)3.73 (lần)3.67 (lần)4.04 (lần)7.78 (lần)35.44 (lần)192.32 (lần)
Giá sổ sách16.64K15.78K15.77K15.66K15.41K15.54K15.19K14.92K14.56K14.32K30.96K19.70K20.18K20.87K20.46K12.50K10.64K6.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.64 (lần)0.25 (lần)1 (lần)0.59 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.93 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.58 (lần)1.16 (lần)3.40 (lần)4 (lần)6.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.44%78.71%78.76%77.83%77.46%80.10%80.40%84.07%81.78%75.06%76.88%73.67%74.59%74.78%74.97%67.42%51.99%52.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.56%21.29%21.24%22.17%22.54%19.90%19.60%15.93%18.22%24.94%23.12%26.33%25.41%25.22%25.03%32.58%48.01%47.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.46%54.62%56.39%56.12%58.98%62.49%62.07%64.01%51.23%50.63%42.87%60.64%59.49%53.87%51.52%71.43%69.88%75.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.03%120.35%129.31%127.92%143.79%166.61%163.62%177.84%105.06%102.55%75.03%154.04%146.85%116.76%106.29%250.04%231.97%301.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.54%45.38%43.61%43.88%41.02%37.51%37.93%35.99%48.77%49.37%57.13%39.36%40.51%46.13%48.48%28.57%30.12%24.93%
6/ Thanh toán hiện hành181.63%151.94%147.80%147.80%139.83%135.81%138.16%137.21%162.90%238.29%675.84%247.41%258.43%331.20%229.48%106.94%80.33%73.88%
7/ Thanh toán nhanh18.98%9.98%11.78%7.17%10.96%10.08%20.87%38.90%16.18%19.43%142.22%32.34%39.66%68.36%66.23%22.42%45.53%69.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.81%0.57%1.45%0.60%0.71%0.24%2.08%1.40%2.48%0.68%13.59%6.08%2.64%1.33%8.61%1.85%0.27%0.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.21%4.52%12.72%10.69%18.08%7.53%6.65%7.51%19.33%4.91%7.60%15.31%3.54%7.27%13.99%12.48%3.40%0.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.84%5.74%16.15%13.74%23.34%9.40%8.27%8.93%23.64%6.54%9.89%20.77%4.74%9.73%18.66%18.51%6.53%1.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.93%9.96%29.17%24.37%44.07%20.08%17.52%20.86%39.64%9.94%13.31%38.88%8.73%15.76%28.85%43.68%11.27%3.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8.20%4.97%15.65%11.30%21.33%8.79%6.58%10.31%24.91%6.07%13.44%22.35%3.71%10.59%14.25%20.27%7.96%27.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.02%1.72%1.79%6.22%2.67%6.87%13.23%47.29%2.82%5.56%6.28%1.52%3.48%-9.96%37.38%37.54%8.16%970.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.82%0.08%0.23%0.67%0.48%0.52%0.88%3.55%0.55%0.27%0.48%0.23%0.12%%5.23%4.68%0.28%8.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.60%0.17%0.52%1.52%1.18%1.38%2.32%9.87%1.12%0.55%0.84%0.59%0.30%%10.79%16.39%0.92%32.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%2%2%8%3%8%20%57%3%7%6%2%5%-12%69%43%15%1,051%
Tăng trưởng doanh thu68.62%-65.83%20.56%-43.79%117.59%17.25%-14.54%-46.06%305.77%-25.23%-46.22%334.67%-43.98%-44.26%118.39%355.33%442.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận880.04%-67.14%-65.29%31.11%-15.46%-39.13%-76.09%803.67%105.87%-33.72%122.24%89.82%-119.55%-114.86%117.50%1,993.80%-95.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.61%-6.86%1.82%-9.59%-14.45%4.18%-6.36%73.47%4.20%36.88%-23.48%2.40%27.19%12.07%40.54%26.66%24.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.45%0.07%0.73%1.62%-0.87%2.31%1.78%2.47%1.71%0.14%57.11%-2.38%1.13%2.02%230.61%17.51%62.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.14%-3.84%1.34%-4.99%-9.35%3.47%-3.43%38.85%2.97%15.89%8.25%0.46%15.17%7.20%94.84%23.90%34.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |