CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

16.50
1
(6.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,742154,90266,87344,920165,79297,313525,076516,784134,837276,225223,409203,549346,714300,087539,769946,73081,338169,393115,640195,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13311
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,742154,76966,87344,920165,79297,313525,076516,784134,837276,225223,409203,549346,714300,087539,769946,73081,338169,393115,630195,550
4. Giá vốn hàng bán32,845114,92945,18339,474149,52362,891495,821470,178107,973212,859175,880159,218273,238201,720448,666859,81462,953151,10772,524158,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,89739,84121,6905,44616,26934,42229,25546,60626,86463,36647,52944,33173,47698,36791,10386,91618,38518,28643,10636,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,424517676-655010,0131,38541102880512-12,3144718,42635,9777,21333024,700
7. Chi phí tài chính9,02713,87511,10111,13110,75827,7479,86812,7936,94110,4678,96810,30710,03411,09312,36311,01711,85810,50433,02513,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,02613,85811,10111,02610,75827,6449,85812,7936,93410,4668,96810,17610,03011,04212,36311,01211,85510,50433,02212,956
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,4863,195-40-186-77-77-353-28-13-19-86-58-122-52-89471-106-72-92-158
9. Chi phí bán hàng322-4384508571,50312,9971,0132,8371,2785,7399,44915,32123,96421,47450,13771,1048,0231,90013,7415,779
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4059,1473,7589,0603,5616,0465,9018,3665,22619,7782,8224,1709,94526,0343,7924,7602,9427,3104,7374,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,05520,4586,358-15,111305-12,39422,13223,96613,44727,37526,23215,28029,42227,40024,77018,93331,4345,711-8,15837,149
12. Thu nhập khác2,5801,7691,6131,5704,3911,9863,8382,9493,8106,7573992,7622,3714,3502,2841,6032,1143,62260,5082,695
13. Chi phí khác2,7637,8861,6381,1431,4925,5543,6504,6771,7303,86413,1024,5475,5223,4272,5302,2982,1791,7653,1613,283
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-183-6,118-254282,899-3,569188-1,7292,0802,893-12,703-1,785-3,150923-246-695-651,85757,346-588
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87214,3406,333-14,6833,204-15,96322,32022,23715,52730,26813,52813,49426,27228,32424,52418,23731,3707,56849,18836,560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5181,276-3,937-1452,282-6,3208,0915,1912,9961183,1024,3676,7967,9353,1907,8836,69131212,0985,147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-297-63983715157162-1,488312494124588102-96-5,6672522429
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)221637-3,929-1082,298-6,3048,1615,1972,998-1,3703,4144,8616,9208,5233,2927,7871,02433712,3225,177
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65113,70310,263-14,575906-9,65914,15917,04012,52831,63810,1148,63419,35119,80121,23210,45030,3467,23136,86631,384
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-733-1,776-72164-221-4,24812,517896512,772-336852,4286,15316,81421,6754761,053-652140
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,38415,47910,335-14,7391,127-5,4101,64216,14412,47828,86610,4518,54916,92313,6484,418-11,22529,8706,17837,51831,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,632,8957,531,0777,596,0067,569,3597,637,3097,835,4117,663,8647,698,5267,710,2247,640,0597,708,9407,734,2317,727,7928,002,9218,122,9318,375,5189,046,3889,146,7178,464,1308,570,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,65228,48530,09225,00224,54376,88964,11038,82524,60730,81017,09062,00325,28340,53337,41372,4408,01816,20838,53929,157
1. Tiền29,65228,48530,09225,00217,54376,88964,11038,82524,60730,81017,09062,00325,28340,53337,41372,4408,01816,20836,6399,757
2. Các khoản tương đương tiền7,0001,90019,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2172112002002002002002002006,0006,0006,0006,00018,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2172112002002002002002002006,0006,0006,0006,00018,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn546,240441,601433,206413,837496,376523,915431,408327,747300,449360,409594,158489,633464,616447,822975,747847,990809,386454,503495,085676,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng388,082284,787274,920264,758249,521274,825276,629234,903206,251191,449187,981162,748156,205157,156155,329111,976290,86897,00098,59098,048
2. Trả trước cho người bán132,708128,947121,767110,845191,991192,58992,93225,69823,83423,241136,336131,413142,868102,783509,649265,628150,555163,657225,359418,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn19,90022,90026,20028,20030,20030,20034,50037,00039,000271,572
6. Phải thu ngắn hạn khác6,6826,09911,45011,16525,79527,83329,07931,87733,095147,451-1,732197,203167,274189,825312,712472,329368,963194,846172,135161,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,132-1,132-1,132-1,132-1,132-1,532-1,732-1,732-1,732-1,732-1,732-1,732-1,943-1,943-1,943-1,000-1,000-1,000-1,000
IV. Tổng hàng tồn kho7,033,5817,036,1897,100,9157,097,2837,093,7177,202,8937,130,0327,286,8587,340,1127,193,6137,061,8687,131,2997,122,3377,372,8157,012,1187,321,7908,045,5988,500,3217,848,7137,760,824
1. Hàng tồn kho7,033,8937,036,1897,100,9157,097,2837,093,7177,202,8937,134,3777,291,2037,344,4577,197,9587,066,2137,135,6447,126,6827,377,1607,016,4637,326,1358,049,9438,505,4557,853,8477,765,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-311-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-4,345-5,134-5,134-5,134
V. Tài sản ngắn hạn khác23,42124,80231,79333,02022,46131,51438,11544,89644,85655,02735,62451,096115,557141,75197,653127,299177,385169,68675,79486,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,3029,71510,16611,3098,93010,61410,46510,1686,1686,7817,92313,97528,30448,56649,75470,12599,42367,99335,11133,338
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,11715,08421,61921,70713,52620,89427,65034,71538,68848,15827,61337,12087,25293,18546,96653,82174,53998,33938,07551,575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24846613888819333,3533,4233,3542,6091,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,882,7792,053,6352,047,7352,077,4492,095,7012,113,4432,131,4672,215,6882,219,8542,176,6822,186,5552,199,2742,320,5452,328,9492,355,2462,237,1372,360,9312,280,3652,292,9152,287,004
I. Các khoản phải thu dài hạn141,715158,979141,715153,354153,354153,354153,354153,354141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691153,330153,330153,330153,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác141,715158,979141,715153,354153,354153,354153,354153,354141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691153,330153,330153,330153,330
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,127,7821,142,8531,160,2231,177,7581,195,4341,213,1941,230,9801,249,5101,267,1231,278,9691,062,1661,075,5181,090,1111,104,6641,087,2251,035,8061,048,5251,060,2301,089,3531,097,210
1. Tài sản cố định hữu hình1,080,2131,095,2851,112,6541,130,1891,147,8661,165,6261,183,4111,201,9411,219,5541,231,4001,014,5981,027,9501,042,5421,057,0951,039,656988,2371,000,9561,012,6621,041,7821,049,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình47,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,56947,57147,577
III. Bất động sản đầu tư14,87115,14515,41915,69415,96816,24216,51616,79017,06417,33817,61217,88618,16118,43518,70918,98319,25719,53119,80520,079
- Nguyên giá27,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,412
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,541-12,267-11,993-11,719-11,445-11,171-10,896-10,622-10,348-10,074-9,800-9,526-9,252-8,978-8,704-8,429-8,155-7,881-7,607-7,333
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,06867378228,726227,636224,161223,663252,243295,239293,181289,241271,785257,312
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,06867378228,726227,636224,161223,663252,243295,239293,181289,241271,785257,312
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn597,199732,310729,116729,156729,342729,419729,496794,849792,777731,899729,718729,805839,914840,124855,027745,066846,331745,536745,769745,701
1. Đầu tư vào công ty con846,331
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh547,575682,686679,490679,530679,716679,794679,871745,224743,152682,274680,093680,179790,287790,408805,311695,350611,257611,490611,421
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,71649,716134,279134,279134,279
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-92-91-90-90-90-90-90-90-90-90-90-90-89
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2111,2781,2611,4211,2251,1411,1211,1841,1986,7856,6416,7386,5083723513513071,2081,2181,351
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2111,2781,2611,4211,2251,1411,1211,1841,1986,7856,6416,7386,5083483273512831,1841,194974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2424
3. Tài sản dài hạn khác242424377
VII. Lợi thế thương mại11,28711,65412,021
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,515,6749,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,948,8539,795,3319,914,2149,930,0789,816,7419,895,4959,933,50610,048,33710,331,86910,478,17710,612,65511,407,31911,427,08210,757,04510,857,992
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,161,2325,235,7965,308,5285,321,8585,393,4855,608,0375,444,8565,577,8985,610,8025,509,9545,620,8015,668,9265,790,4086,094,0356,257,6216,413,3317,152,8597,129,8856,539,9296,677,894
I. Nợ ngắn hạn4,903,4574,967,0365,029,1165,032,4425,094,0945,299,2115,127,9455,252,9585,277,7685,169,5725,266,8565,312,6685,426,6195,707,5995,866,8236,017,6856,752,1686,710,5746,126,3956,267,734
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn312,796313,697311,784309,872285,792109,039140,898129,444119,865115,497121,691126,925121,986120,302120,602120,52096,32385,14381,401157,523
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,21845,05448,15551,26690,481110,088109,87444,576115,386175,81383,33163,24747,954137,561176,583169,677322,646457,52844,84873,791
4. Người mua trả tiền trước177,642230,327241,251241,084241,134366,164347,985324,185666,384555,642648,104749,213378,483551,715637,260916,3291,459,030128,73665,15425,615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,89221,20912,28319,52919,00512,22420,54215,29811,83723,80621,47415,77316,82529,83024,89523,47514,96013,36012,9502,663
6. Phải trả người lao động1,1841,1571,1541,4291,1311,1961,1301,1956438568218011,4719979549683968251,0621,279
7. Chi phí phải trả ngắn hạn55,32262,79460,55058,033153,949174,86357,211193,60950,27047,69252,39153,73367,89664,730119,371105,99687,94573,71281,40260,824
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,326,5501,289,1901,260,678
11. Phải trả ngắn hạn khác4,304,0224,292,4184,353,5494,350,7794,302,1504,525,1854,449,8544,544,1994,312,9314,249,8154,338,5944,302,5234,791,5534,802,1684,786,8624,680,4254,770,5724,624,2244,549,8904,684,849
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi380380390452452452452452452452452452452296296296296498498512
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn257,775268,760279,411289,416299,391308,826316,910324,940333,034340,381353,945356,258363,789386,436390,798395,646400,692419,310413,534410,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác291291291291291291291
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn257,550268,238278,250288,263298,275307,725315,825323,925332,025339,375351,450354,075362,100384,600389,550394,500399,450404,400406,650403,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2255221,1611,1531,1161,1011,0851,0151,0091,0062,4952,1831,6891,5449568559516,6176,5926,368
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,002
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,354,4424,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,340,8164,350,4754,336,3164,319,2764,306,7874,274,6944,264,5804,257,9294,237,8354,220,5564,199,3244,254,4604,297,1974,217,1174,180,098
I. Vốn chủ sở hữu4,354,4424,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,340,8164,350,4754,336,3164,319,2764,306,7874,274,6944,264,5804,257,9294,237,8354,220,5564,199,3244,254,4604,297,1974,217,1174,180,098
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,293
2. Thặng dư vốn cổ phần807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển35,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,250
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối534,288525,668510,189499,854514,151515,659521,069519,427503,283490,845461,524451,073442,524423,904428,271411,457469,676458,349452,171414,657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát226,377229,471231,247231,319231,598231,380235,629223,112222,216222,166219,394219,730221,628220,154198,508194,090191,007245,071171,169171,664
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,515,6749,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,948,8539,795,3319,914,2149,930,0789,816,7419,895,4959,933,50610,048,33710,331,86910,478,17710,612,65511,407,31911,427,08210,757,04510,857,992
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc