CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

13.70
-0.05
(-0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.75
13.80
14.05
13.70
101,900
16.6K
0.3K
40.6x
0.7x
1% # 2%
2.4
3,013 Bi
275 Mi
899,608
16.9 - 5.7
4,305 Bi
4,579 Bi
94.0%
51.54%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 9,800 13.75 700
13.65 17,600 13.80 6,600
13.60 50,100 13.85 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,900 22,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.80 0 400 400
09:17 13.75 -0.05 7,000 7,400
09:20 13.90 0.10 3,600 11,000
09:21 13.90 0.10 700 11,700
09:22 13.95 0.15 500 12,200
09:23 14.05 0.25 20,000 32,200
09:24 14 0.20 1,600 33,800
09:25 14 0.20 500 34,300
09:27 13.95 0.15 2,700 37,000
09:28 13.90 0.10 3,000 40,000
09:29 13.80 0 6,900 46,900
09:30 13.75 -0.05 100 47,000
09:31 13.75 -0.05 10,000 57,000
09:39 13.90 0.10 700 57,700
09:41 13.80 0 7,100 64,800
09:47 13.80 0 100 64,900
09:55 13.80 0 1,000 65,900
10:10 13.75 -0.05 11,800 77,700
10:11 13.75 -0.05 800 78,500
10:21 13.70 -0.10 7,000 85,500
10:32 13.70 -0.10 600 86,100
10:39 13.70 -0.10 6,100 92,200
10:47 13.75 -0.05 5,600 97,800
10:51 13.75 -0.05 200 98,000
10:54 13.75 -0.05 800 98,800
11:17 13.75 -0.05 500 99,300
11:20 13.80 0 100 99,400
11:25 13.75 -0.05 800 100,200
11:28 13.70 -0.10 1,000 101,200
11:30 13.70 -0.10 700 101,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 720 (0.41) 0%
2018 1,800 (0.73) 0% 320 (0.10) 0%
2019 1,250 (0.86) 0% 200 (0.06) 0%
2020 900 (1.87) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,000 (1.05) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,200 (1.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 900 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV485,754178,28626,47738,742729,258432,4881,265,7831,049,8981,867,924858,478732,181856,7061,588,363391,441
Tổng lợi nhuận trước thuế76,55228,459-17,79187288,0915,03144,29383,892102,27278,302106,530508,76664,30923,915
Lợi nhuận sau thuế 63,18325,380-17,27365171,9413,18831,89770,30482,57258,493101,052406,50044,63121,841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,21125,904-16,4361,38473,0627,45522,68565,35649,85058,96996,882405,16844,83621,779
Tổng tài sản8,883,8059,337,3239,375,9129,515,6748,883,8059,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,384
Tổng nợ4,305,2984,822,0004,885,9685,161,2324,305,2985,225,3295,610,0685,509,8266,094,4597,123,6506,837,9757,302,4324,209,6784,040,015
Vốn chủ sở hữu4,578,5064,515,3234,489,9434,354,4424,578,5064,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |