CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

34.50
-0.30
(-0.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,16331,19823,90424,50834,614110,772110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,319
Giá vốn hàng bán12,54913,64010,4039,43614,40446,02948,72747,91149,14053,95551,74452,72255,69760,38249,366
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,61317,55813,50015,07220,21064,74462,18372,39071,27359,67752,46562,87760,21642,32427,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,31422,70118,33919,67224,16684,02679,80082,72976,69471,61848,16252,88749,32173,239-3,719
Tổng lợi nhuận trước thuế23,29321,64418,22419,42024,16482,58180,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009
Lợi nhuận sau thuế 20,97419,34116,39917,49722,05774,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,97419,34116,39917,49722,05774,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255
Tổng tài sản ngắn hạn493,947459,559479,573397,981380,136493,947379,347320,082229,756211,787170,514123,686140,476115,66346,846
Tiền mặt15,9903,6542,6876,7033,98915,9903,9643,2324,6159,0051,1491,85913,93924,5759,546
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4524124044349302971,4712711,545
Tài sản dài hạn125,533131,257136,892142,682148,570125,533148,570173,265191,607217,051238,921267,724299,844324,665357,564
Tài sản cố định117,822123,058128,298133,539138,780117,822138,780159,469177,400199,342227,258258,786290,284314,052328,124
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản619,481590,817616,465540,664528,706619,481527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410
Tổng nợ141,378133,686142,97281,40085,994141,37886,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786
Vốn chủ sở hữu478,102457,131473,493459,264442,712478,102441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.99K3.89K3.98K3.77K3.55K2.33K2.72K2.43K6.91KKKKKKK
Giá cuối kỳ29.80K23.46K23.14K25.23K15.94K13.35K19.76K11.52K7.50K5.67K3.11KKKKK
Giá / EPS (PE)7.46 (lần)6.03 (lần)5.81 (lần)6.70 (lần)4.49 (lần)5.73 (lần)7.26 (lần)4.74 (lần)1.08 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5 (lần)3.93 (lần)3.57 (lần)3.89 (lần)2.61 (lần)2.38 (lần)3.18 (lần)1.85 (lần)1.36 (lần)1.36 (lần)0.95 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách25.73K23.77K20K18.13K16.43K14.96K14.73K14.10K13.78K6.87K7.26K7.42K8.03K9.01K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)0.99 (lần)1.16 (lần)1.39 (lần)0.97 (lần)0.89 (lần)1.34 (lần)0.82 (lần)0.54 (lần)0.83 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.74%71.86%64.88%54.53%49.39%41.65%31.60%31.90%26.27%11.58%8.71%8.79%9.67%7.69%8.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.26%28.14%35.12%45.47%50.61%58.35%68.40%68.10%73.73%88.42%91.29%91.21%90.33%92.31%91.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.82%16.32%24.67%20.04%28.79%32.12%30.06%40.50%41.84%68.44%68.29%68.17%66.99%65.38%59.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.57%19.50%32.74%25.07%40.44%47.32%42.97%68.08%71.94%216.88%215.35%214.18%202.91%188.81%149.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.18%83.68%75.33%79.96%71.21%67.88%69.94%59.50%58.16%31.56%31.71%31.83%33.01%34.62%40.01%
6/ Thanh toán hiện hành616.12%447.44%265.01%282.78%181.41%145.89%152.13%120.30%127.01%23.27%16.74%22.61%31.50%33.85%82.92%
7/ Thanh toán nhanh616.12%447.44%264.67%282.28%181.04%145.09%151.76%119.04%126.71%22.50%16.46%22.25%31.07%33.20%81.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.95%4.68%2.68%5.68%7.71%0.98%2.29%11.94%26.99%4.74%1.20%1.70%1.90%0.65%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.88%21.01%24.38%28.58%26.50%25.45%29.53%26.32%23.32%19.12%14.36%13.09%9.13%9.93%8.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.43%29.24%37.58%52.41%53.65%61.11%93.46%82.51%88.80%165.05%164.85%148.91%94.38%129.08%98.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.17%25.11%32.37%35.74%37.21%37.50%42.23%44.25%40.11%60.58%45.29%41.13%27.64%28.67%22.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%11,628.88%12,163.37%12,432.03%5,563.87%17,751.52%3,786.34%22,281.18%3,195.21%7,431.27%6,939%5,827.67%4,823.32%1,371.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần66.99%65.21%61.54%58.14%57.99%41.58%43.77%38.95%125.08%-9.38%-4.78%-9.66%-44.01%-47.38%-3.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.98%13.70%15.01%16.61%15.37%10.58%12.93%10.25%29.18%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.52%16.37%19.92%20.78%21.58%15.59%18.48%17.23%50.16%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)161%148%155%142%122%84%96%81%213%-15%-6%-13%-52%-66%-15%
Tăng trưởng doanh thu-0.12%-7.81%-0.09%5.97%9.04%-9.85%-0.27%12.86%32.83%26.56%7.79%37.34%-14.04%14.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.61%-2.30%5.75%6.23%52.10%-14.37%12.08%-64.86%-1,870.72%148.29%-46.63%-69.85%-20.15%1,625.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.10%-29.20%44.07%-31.60%-6.11%11.78%-34.03%-3.20%-33.44%-4.71%-1.59%-2.56%-4.19%10.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.22%18.86%10.32%10.33%9.87%1.52%4.50%2.30%100.66%-5.38%-2.12%-7.69%-10.85%-12.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.34%7.01%17.08%-1.74%4.74%4.61%-11.11%%8.88%-4.92%-1.76%-4.25%-6.49%1.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |