CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

28.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,50834,61425,47026,52524,302110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,31961,091
Giá vốn hàng bán9,43614,40412,13911,4539,48848,72747,91149,14053,95551,74452,72255,69760,38249,36645,628
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,07220,21013,33015,07214,81362,18372,39071,27359,67752,46562,87760,21642,32427,95315,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,67224,16617,36519,62919,94979,80082,72976,69471,61848,16252,88749,32173,239-3,719-4,665
Tổng lợi nhuận trước thuế19,42024,16417,34020,03619,93980,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009-2,922
Lợi nhuận sau thuế 17,49722,05715,61818,59917,29972,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,49722,05715,61818,59917,29972,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Tổng tài sản ngắn hạn397,981380,136348,271364,427339,618379,347320,082229,756211,787170,514123,686140,476115,66346,84637,058
Tiền mặt6,7033,9896,3061,8952,4633,9643,2324,6159,0051,1491,85913,93924,5759,5462,653
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4526774034124124044349302971,4712711,545614
Tài sản dài hạn142,682148,570154,456160,196166,070148,570173,265191,607217,051238,921267,724299,844324,665357,564388,281
Tài sản cố định133,539138,780143,988149,195154,445138,780159,469177,400199,342227,258258,786290,284314,052328,124322,018
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản540,664528,706502,727524,622505,687527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339
Tổng nợ81,40085,99481,772119,284116,72686,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786290,460
Vốn chủ sở hữu459,264442,712420,955405,338388,961441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624134,879

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.97K3.89K3.98K3.77K3.55K2.33K2.72K2.43K6.91KKKKKKK
Giá cuối kỳ26K25.10K24.76K26.99K17.05K14.29K21.14K12.33K8.02K6.06K3.33KKKKK
Giá / EPS (PE)6.55 (lần)6.45 (lần)6.22 (lần)7.16 (lần)4.81 (lần)6.13 (lần)7.76 (lần)5.08 (lần)1.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.71K23.77K20K18.13K16.43K14.96K14.73K14.10K13.78K6.87K7.26K7.42K8.03K9.01K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.06 (lần)1.24 (lần)1.49 (lần)1.04 (lần)0.96 (lần)1.43 (lần)0.87 (lần)0.58 (lần)0.88 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.61%71.86%64.88%54.53%49.39%41.65%31.60%31.90%26.27%11.58%8.71%8.79%9.67%7.69%8.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.39%28.14%35.12%45.47%50.61%58.35%68.40%68.10%73.73%88.42%91.29%91.21%90.33%92.31%91.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.06%16.32%24.67%20.04%28.79%32.12%30.06%40.50%41.84%68.44%68.29%68.17%66.99%65.38%59.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.72%19.50%32.74%25.07%40.44%47.32%42.97%68.08%71.94%216.88%215.35%214.18%202.91%188.81%149.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.94%83.68%75.33%79.96%71.21%67.88%69.94%59.50%58.16%31.56%31.71%31.83%33.01%34.62%40.01%
6/ Thanh toán hiện hành495.78%447.44%265.01%282.78%181.41%145.89%152.13%120.30%127.01%23.27%16.74%22.61%31.50%33.85%82.92%
7/ Thanh toán nhanh495.78%447.44%264.67%282.28%181.04%145.09%151.76%119.04%126.71%22.50%16.46%22.25%31.07%33.20%81.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.35%4.68%2.68%5.68%7.71%0.98%2.29%11.94%26.99%4.74%1.20%1.70%1.90%0.65%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.55%21.01%24.38%28.58%26.50%25.45%29.53%26.32%23.32%19.12%14.36%13.09%9.13%9.93%8.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.92%29.24%37.58%52.41%53.65%61.11%93.46%82.51%88.80%165.05%164.85%148.91%94.38%129.08%98.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.19%25.11%32.37%35.74%37.21%37.50%42.23%44.25%40.11%60.58%45.29%41.13%27.64%28.67%22.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%11,628.88%12,163.37%12,432.03%5,563.87%17,751.52%3,786.34%22,281.18%3,195.21%7,431.27%6,939%5,827.67%4,823.32%1,371.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần66.39%65.21%61.54%58.14%57.99%41.58%43.77%38.95%125.08%-9.38%-4.78%-9.66%-44.01%-47.38%-3.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.64%13.70%15.01%16.61%15.37%10.58%12.93%10.25%29.18%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.06%16.37%19.92%20.78%21.58%15.59%18.48%17.23%50.16%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)156%148%155%142%122%84%96%81%213%-15%-6%-13%-52%-66%-15%
Tăng trưởng doanh thu-6.03%-7.81%-0.09%5.97%9.04%-9.85%-0.27%12.86%32.83%26.56%7.79%37.34%-14.04%14.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.63%-2.30%5.75%6.23%52.10%-14.37%12.08%-64.86%-1,870.72%148.29%-46.63%-69.85%-20.15%1,625.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.26%-29.20%44.07%-31.60%-6.11%11.78%-34.03%-3.20%-33.44%-4.71%-1.59%-2.56%-4.19%10.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.07%18.86%10.32%10.33%9.87%1.52%4.50%2.30%100.66%-5.38%-2.12%-7.69%-10.85%-12.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.92%7.01%17.08%-1.74%4.74%4.61%-11.11%%8.88%-4.92%-1.76%-4.25%-6.49%1.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc