CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
29
0
24.7k
4.0k
7.3 lần
1.2 lần
14% # 16%
0.7
539 tỷ
19 triệu
863
30.3 - 23.5
81 tỷ
459 tỷ
17.7%
84.94%
7 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.10 600 30.30 400
24.70 1,000 30.50 3,200
0.00 0 31.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.06 (0.12) 0% 38.06 (0.05) 0%
2018 99.74 (0.12) 0% 42.56 (0.05) 0%
2019 101.85 (0.10) 0% 42.17 (0.04) 0%
2020 115,819 (0.11) 0% 49,744 (0.07) 0%
2023 128.43 (0.02) 0% 58.87 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,50834,61425,47026,525110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,31961,091
Tổng lợi nhuận trước thuế19,42024,16417,34020,03680,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009-2,922
Lợi nhuận sau thuế 17,49722,05715,61818,59972,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,49722,05715,61818,59972,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Tổng tài sản540,664528,706502,727524,622527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339
Tổng nợ81,40085,99481,772119,28486,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786290,460
Vốn chủ sở hữu459,264442,712420,955405,338441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624134,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc