CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.9
4.0k
6.8 lần
15%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
502 tỷ
19 triệu
18,658
30.0 - 20.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
117 tỷ
389 tỷ
30.0%
76.9%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.35 (0.05) 22.9%
DNH 42.50 (0.00) 13.8%
VSH 43.00 (0.10) 7.6%
NT2 25.90 (-0.20) 5.9%
DTK 10.90 (0.00) 5.8%
HND 14.20 (0.00) 5.5%
QTP 15.70 (0.00) 5.5%
PPC 14.15 (-0.10) 3.6%
TMP 57.90 (0.00) 3.1%
PGD 39.20 (0.00) 2.7%
CHP 23.20 (0.00) 2.6%
SHP 29.60 (0.10) 2.3%
VPD 23.40 (-0.30) 2.0%
TBC 39.10 (0.00) 1.9%
ND2 31.00 (0.00) 1.2%
S4A 34.00 (0.00) 1.1%
SBA 23.20 (0.05) 1.1%
SEB 43.50 (1.30) 1.0%
SJD 19.05 (-0.05) 1.0%
GHC 25.90 (0.00) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.06 (0.12) 0% 38.06 (0.05) 0%
2018 99.74 (0.12) 0% 42.56 (0.05) 0%
2019 101.85 (0.10) 0% 42.17 (0.04) 0%
2020 115,819 (0.11) 0% 49,744 (0.07) 0%
2023 128.43 (0.02) 0% 58.87 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |