CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

34.30
-0.20
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.50
34.50
34.30
2,100
25.7K
4.0K
8.3x
1.3x
12% # 16%
0.5
615 Bi
19 Mi
349
33.9 - 25.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 100 34.70 100
34.10 200 34.80 100
34.00 200 34.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 34.50 0 100 100
10:10 34.40 -0.10 600 700
10:26 34.40 -0.10 200 900
13:10 34.30 -0.20 700 1,600
13:44 34.30 -0.20 100 1,700
14:10 34.30 -0.20 200 1,900
14:50 34.30 -0.20 200 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.06 (0.12) 0% 38.06 (0.05) 0%
2018 99.74 (0.12) 0% 42.56 (0.05) 0%
2019 101.85 (0.10) 0% 42.17 (0.04) 0%
2020 115,819 (0.11) 0% 49,744 (0.07) 0%
2023 128.43 (0.02) 0% 58.87 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,16331,19823,90424,508110,772110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,319
Tổng lợi nhuận trước thuế23,29321,64418,22419,42082,58180,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009
Lợi nhuận sau thuế 20,97419,34116,39917,49774,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,97419,34116,39917,49774,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255
Tổng tài sản619,481590,817616,465540,664619,481527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410
Tổng nợ141,378133,686142,97281,400141,37886,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786
Vốn chủ sở hữu478,102457,131473,493459,264478,102441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |