CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

34.50
-0.30
(-0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.80
34.60
34.60
34.50
400
25.7K
4.0K
8.3x
1.3x
12% # 16%
0.5
615 Bi
19 Mi
349
33.9 - 25.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.50 600 34.80 1,000
34.40 200 35.10 200
34.30 200 35.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 34.60 -0.20 200 200
10:42 34.50 -0.30 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.06 (0.12) 0% 38.06 (0.05) 0%
2018 99.74 (0.12) 0% 42.56 (0.05) 0%
2019 101.85 (0.10) 0% 42.17 (0.04) 0%
2020 115,819 (0.11) 0% 49,744 (0.07) 0%
2023 128.43 (0.02) 0% 58.87 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,16331,19823,90424,508110,772110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,319
Tổng lợi nhuận trước thuế23,29321,64418,22419,42082,58180,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009
Lợi nhuận sau thuế 20,97419,34116,39917,49774,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,97419,34116,39917,49774,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255
Tổng tài sản619,481590,817616,465540,664619,481527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410
Tổng nợ141,378133,686142,97281,400141,37886,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786
Vốn chủ sở hữu478,102457,131473,493459,264478,102441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |