CTCP Địa ốc Chợ Lớn (rcl)

12.40
0.70
(5.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1906,4082,4842,4182,28113,59081,396122,017144,813122,84696,400101,37656,927126,563200,178
Giá vốn hàng bán3,5424,7269289426477,24357,05992,388114,45292,16377,18183,72741,11894,103152,291
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,6471,6821,5561,4761,6346,34724,33729,62930,36030,68319,21917,64915,80932,40547,887
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh235982674495531,3669,93714,76316,24515,27211,4289,03313,95719,96426,706
Tổng lợi nhuận trước thuế235982674485531,3659,87719,76616,27615,51415,33622,08214,24723,64627,471
Lợi nhuận sau thuế 174902004434281,1617,91316,97315,01712,69710,88417,50411,27718,61921,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ174902004434281,1617,91316,97315,01712,71110,99517,50611,27718,61921,484
Tổng tài sản ngắn hạn303,892304,778309,203309,001309,317304,778310,879363,831491,972549,912480,874293,225244,914211,345229,159
Tiền mặt7,3736,5528,7037,7628,5936,55210,9178,68414,51795,23575,91735,23144,97571,24064,083
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,9253,8323,7654,1444,0023,8323,6724,11537,87255,20020011,00021813
Hàng tồn kho84,07186,77590,57890,57890,57886,77590,578146,802219,772292,104297,481194,633162,209106,634124,505
Tài sản dài hạn166,705166,240166,662167,319166,474166,240165,960169,426175,429153,87060,89350,62132,64763,44163,519
Tài sản cố định8,4498,5518,6548,7568,8598,5518,9619,38814,70313,27913,89314,70815,39015,93615,387
Đầu tư tài chính dài hạn5,3305,3305,3305,3645,3645,3305,3645,8644,3844,3844,3504,3507,80646,70447,384
Tổng tài sản470,597471,017475,866476,320475,791471,017476,839533,256667,402703,782541,767343,846277,561274,786292,678
Tổng nợ183,037183,630188,568185,066183,317183,630184,793245,560383,043420,561320,551119,56059,79394,692114,597
Vốn chủ sở hữu287,561287,387287,297291,255292,474287,387292,046287,697284,358283,221221,216224,287217,769180,094178,081

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.08K0.57K1.35K1.19K1.68K1.45K2.32K1.49K3.69K4.26K3.89K5.17K5.66K14.64K22.17K7.26K6.30K4.78K
Giá cuối kỳ11.90K13.70K13K18.22K15.82K13.35K16.32K13.19K13.51K12.46K11.73K7.69K6.43K4.12K14.78K12.56K4.73KKK
Giá / EPS (PE)181.83 (lần)163.54 (lần)22.77 (lần)13.52 (lần)13.27 (lần)7.94 (lần)11.22 (lần)5.70 (lần)9.06 (lần)3.37 (lần)2.75 (lần)1.98 (lần)1.24 (lần)0.73 (lần)1.01 (lần)0.57 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.75K20.74K21.07K22.84K22.57K37.47K29.26K29.67K28.81K35.73K35.34K33.45K36.07K32.59K43.17K42.02K22.31K19.50K23.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)0.80 (lần)0.70 (lần)0.36 (lần)0.56 (lần)0.44 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.58%64.71%65.20%68.23%73.71%78.14%88.76%85.28%88.24%76.91%78.30%76.27%71.36%63.49%64.73%61.02%63.48%68.57%82.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.42%35.29%34.80%31.77%26.29%21.86%11.24%14.72%11.76%23.09%21.70%23.73%28.64%36.51%35.27%38.98%36.52%31.43%17.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.89%38.99%38.75%46.05%57.39%59.76%59.17%34.77%21.54%34.46%39.15%46.41%37.75%43.99%42.43%45.64%73.16%82.88%78.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.65%63.90%63.28%85.35%134.70%148.49%144.90%53.31%27.46%52.58%64.35%86.59%60.65%78.54%73.70%83.96%272.57%483.93%358.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.11%61.01%61.25%53.95%42.61%40.24%40.83%65.23%78.46%65.54%60.85%53.59%62.25%56.01%57.57%54.36%26.84%17.13%21.79%
6/ Thanh toán hiện hành166.03%165.97%168.31%148.16%128.44%130.76%150.05%245.91%460.18%323.77%324.39%224.54%222.02%191.53%169.68%133.93%86.80%82.76%105.20%
7/ Thanh toán nhanh120.10%118.72%119.27%88.38%71.06%61.30%57.22%82.68%155.40%160.41%148.15%65.07%53.42%53.95%76.56%59.35%31.16%52.36%40.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.03%3.57%5.91%3.54%3.79%22.64%23.69%29.55%84.51%109.13%90.72%22.73%12.45%5.64%21.53%22.75%0.65%20.62%9.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.51%2.89%17.07%22.88%21.70%17.46%17.79%29.48%20.51%46.06%68.40%56.08%50.32%58.30%74.95%78.03%58.28%43.33%37.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.43%4.46%26.18%33.54%29.44%22.34%20.05%34.57%23.24%59.88%87.35%73.52%70.52%91.81%115.79%127.89%91.81%63.19%46.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.74%4.73%27.87%42.41%50.93%43.37%43.58%45.20%26.14%70.28%112.41%104.63%80.85%104.08%130.18%143.55%217.12%252.99%173.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12.06%8.35%62.99%62.93%52.08%31.55%25.94%43.02%25.35%88.25%122.32%81.81%60.07%80.88%98.76%103.91%97.43%87.40%52.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.50%8.54%9.72%13.91%10.37%10.35%11.41%17.27%19.81%14.71%10.73%11.11%17.71%16.68%26.05%36.76%15%12.77%11.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.19%0.25%1.66%3.18%2.25%1.81%2.03%5.09%4.06%6.78%7.34%6.23%8.91%9.72%19.52%28.68%8.74%5.53%4.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.32%0.40%2.71%5.90%5.28%4.49%4.97%7.81%5.18%10.34%12.06%11.62%14.32%17.36%33.91%52.77%32.56%32.31%20.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%16%14%18%13%14%14%21%27%20%14%14%27%26%56%81%22%25%17%
Tăng trưởng doanh thu-73.51%-83.30%-33.29%-15.74%17.88%27.43%-4.91%78.08%-55.02%-36.77%13.48%34.41%-14.01%-9.47%11.78%24.55%%19.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-86.21%-85.33%-53.38%13.03%18.14%15.61%-37.19%55.24%-39.43%-13.34%9.67%-15.72%-8.69%-42.04%-20.78%205.32%%31.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.15%-0.63%-24.75%-35.89%-8.92%31.20%168.11%99.96%-36.86%-17.37%-21.49%48.27%-14.51%20.66%8.19%-41.97%%10.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.68%-1.60%1.51%1.17%0.40%28.03%-1.37%2.99%20.92%1.13%5.63%3.86%10.70%13.23%23.26%88.38%%-18.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.09%-1.22%-10.58%-20.10%-5.17%29.90%57.56%23.88%1.01%-6.11%-6.96%20.62%-0.39%16.38%16.38%-6.98%%4.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc