CTCP Địa ốc Chợ Lớn (rcl)

12.90
0.20
(1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
13
12.20
12,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.1
0.6k
30.5 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
165 tỷ
14 triệu
6,841
14.8 - 11.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
184 tỷ
287 tỷ
63.9%
61.0%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.4%
VIC 44.45 (2.45) 22.0%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 2.0%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.5%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%
CEO 18.10 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 1,000 13.00 1,900
12.10 1,300 13.20 2,000
12.00 1,000 13.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 84

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 0 2,900 2,900
09:36 13 0.30 5,700 8,600
13:10 12.90 0.20 3,600 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.10) 0% 19 (0.02) 0%
2018 150.05 (0.10) 0% 22.50 (0.01) 0%
2019 180 (0.12) 0% 20 (0.01) 0%
2020 0 (0.14) 0% 11 (0.02) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0.01 (0.02) 189%
2022 160 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 60 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc