CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

33.30
-0.80
(-2.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,36686,93738,25644,147100,261247,707286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587
Giá vốn hàng bán32,81129,75128,64420,41334,095111,620113,597111,722107,96499,899110,096106,70194,96385,49688,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,55557,1869,61223,73466,167136,087172,800196,423177,053133,365147,316200,790191,067139,731140,391
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,69355,573-4,64814,38959,62695,007141,984160,210144,80790,61299,344138,030139,05374,01123,711
Tổng lợi nhuận trước thuế29,69355,568-1,33814,38159,62698,305145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,999
Lợi nhuận sau thuế 27,18050,011-2,04512,94356,62888,089137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,18050,011-2,04512,94356,62888,089137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,695
Tổng tài sản ngắn hạn272,791246,755174,894193,922195,424272,791195,334168,32399,30480,522100,28985,161150,150152,327110,110
Tiền mặt167,623132,703104,390112,89698,558167,62398,550104,15560,88535,99851,13131,122118,80876,95419,945
Đầu tư tài chính ngắn hạn57,48839,25429,25429,20529,20557,48829,2052,1652,0812,0002,0002,0002,13219,21256,214
Hàng tồn kho6873195252,9193,1596873,1591,2954455302,6611,5691,5801,9511,173
Tài sản dài hạn767,512773,306781,560795,919805,128767,512805,128842,626892,722937,599985,8381,037,6611,086,1771,127,3741,176,350
Tài sản cố định741,867753,417765,533777,748789,963741,867789,963835,773885,298931,346981,6791,031,3301,078,9101,120,1731,169,067
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,040,3031,020,061956,453989,8411,000,5521,040,3031,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,460
Tổng nợ486,349442,646429,050437,092410,020486,349410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873
Vốn chủ sở hữu553,954577,415527,403552,749590,531553,954590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.09K3.26K4.11K3.33K2.04K2.69K3.11K3.18K1.65K0.54K2.15K1.60K2.47K
Giá cuối kỳ35.65K31.04K28.11K21.98K19.45K18.83K17.19K12.48K8.04K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)17.08 (lần)9.53 (lần)6.84 (lần)6.60 (lần)9.55 (lần)7 (lần)5.52 (lần)3.92 (lần)4.88 (lần)27.89 (lần)6.98 (lần)9.36 (lần)6.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.07 (lần)4.57 (lần)3.85 (lần)3.25 (lần)3.52 (lần)3.09 (lần)2.36 (lần)1.84 (lần)1.51 (lần)2.77 (lần)2.26 (lần)2.38 (lần)2.23 (lần)
Giá sổ sách13.13K13.99K15.14K13.76K12.46K12.42K11.37K12.51K10.95K10.82K10.11K9.75K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.72 (lần)2.22 (lần)1.86 (lần)1.60 (lần)1.56 (lần)1.52 (lần)1.51 (lần)1 (lần)0.73 (lần)1.39 (lần)1.48 (lần)1.54 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.22%19.52%16.65%10.01%7.91%9.23%7.58%12.14%11.90%8.56%7.63%6.97%10.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.78%80.48%83.35%89.99%92.09%90.77%92.42%87.86%88.10%91.44%92.37%93.03%89.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.75%40.98%36.82%41.47%48.34%51.76%57.28%57.29%63.87%64.51%67.64%69.80%69.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.80%69.44%58.28%70.85%93.58%107.30%134.07%134.12%176.82%181.76%209%231.12%230.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.25%59.02%63.18%58.53%51.66%48.24%42.72%42.71%36.13%35.49%32.36%30.20%30.27%
6/ Thanh toán hiện hành136.81%101.97%73.31%71.01%83.06%113.50%93.35%170.32%123.07%149.86%145.96%100.67%145.13%
7/ Thanh toán nhanh136.46%100.32%72.75%70.69%82.52%110.49%91.63%168.53%121.49%148.26%129.16%87.01%145.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn84.06%51.45%45.36%43.54%37.13%57.86%34.12%134.77%62.17%27.14%69.71%5.33%84.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.81%28.63%30.48%28.73%22.91%23.70%27.39%23.14%17.60%17.77%21.20%19.50%19.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.80%146.62%183.07%287.01%289.69%256.67%361.07%190.50%147.86%207.60%277.79%279.98%182.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.72%48.51%48.24%49.09%44.35%49.13%64.10%54.17%48.72%50.06%65.51%64.58%63.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,247.45%3,595.98%8,627.18%24,261.57%18,848.87%4,137.39%6,800.57%6,010.32%4,382.16%7,518.76%742.56%582.01%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.56%47.98%56.26%49.34%36.84%44.08%42.70%46.93%30.84%9.93%32.45%25.45%36.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.47%13.73%17.15%14.17%8.44%10.45%11.69%10.86%5.43%1.76%6.88%4.96%7.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.90%23.27%27.14%24.22%16.34%21.66%27.37%25.42%15.03%4.97%21.26%16.43%23.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)79%121%155%130%86%103%123%141%81%26%105%90%202%
Tăng trưởng doanh thu-13.51%-7.06%8.11%22.19%-9.38%-16.29%7.50%27%-1.47%-18.22%5.14%-6.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.89%-20.75%23.30%63.64%-24.27%-13.59%-2.19%93.24%206.09%-74.98%34.08%-34.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.62%10.15%-9.52%-16.41%-12.45%-12.59%-9.20%-13.35%-1.50%-6.94%-6.27%-7.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.18%-7.56%10%10.40%0.38%9.22%-9.16%14.23%1.25%7.01%3.65%-7.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.98%-1.04%1.91%-2.56%-6.26%-3.27%-9.18%-3.39%-0.53%-2.42%-3.28%-7.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |