CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

41
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,147100,26181,25451,97852,905286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519
Giá vốn hàng bán20,41334,09528,56327,80923,130113,597111,722107,96499,899110,096106,70194,96385,49688,19585,996
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,73466,16752,69124,16829,774172,800196,423177,053133,365147,316200,790191,067139,731140,391193,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,38959,62642,44016,57223,435141,984160,210144,80790,61299,344138,030139,05374,01123,71192,528
Tổng lợi nhuận trước thuế14,38159,62642,44019,93323,324145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,99990,702
Lợi nhuận sau thuế 12,94356,62840,31818,39022,155137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,94356,62840,31818,39022,155137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Tổng tài sản ngắn hạn193,922195,424128,574101,208110,200195,334168,32399,30480,522100,28985,161150,150152,327110,110100,624
Tiền mặt112,89698,55846,49644,86539,27998,550104,15560,88535,99851,13131,122118,80876,95419,94548,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,20529,20512,12017,1207,16529,2052,1652,0812,0002,0002,0002,13219,21256,214
Hàng tồn kho2,9193,1592,8832,9713,3363,1591,2954455302,6611,5691,5801,9511,17311,581
Tài sản dài hạn795,919805,128812,422824,379834,070805,128842,626892,722937,599985,8381,037,6611,086,1771,127,3741,176,3501,217,803
Tài sản cố định777,748789,963799,734811,874823,333789,963835,773885,298931,346981,6791,031,3301,078,9101,120,1731,169,0671,217,803
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản989,8411,000,552940,996925,586944,2701,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,426
Tổng nợ437,092410,020491,492271,641308,715410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873891,746
Vốn chủ sở hữu552,749590,531449,503653,945635,555590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.04K3.26K4.11K3.33K2.04K2.69K3.11K3.18K1.65K0.54K2.15K1.60K2.47K
Giá cuối kỳ37.73K32.06K29.03K22.70K20.09K19.45K17.76K12.89K8.30K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)12.41 (lần)9.85 (lần)7.07 (lần)6.81 (lần)9.87 (lần)7.23 (lần)5.71 (lần)4.05 (lần)5.04 (lần)27.89 (lần)6.98 (lần)9.36 (lần)6.08 (lần)
Giá sổ sách13.10K13.99K15.14K13.76K12.46K12.42K11.37K12.51K10.95K10.82K10.11K9.75K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.88 (lần)2.29 (lần)1.92 (lần)1.65 (lần)1.61 (lần)1.57 (lần)1.56 (lần)1.03 (lần)0.76 (lần)1.39 (lần)1.48 (lần)1.54 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.59%19.52%16.65%10.01%7.91%9.23%7.58%12.14%11.90%8.56%7.63%6.97%10.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.41%80.48%83.35%89.99%92.09%90.77%92.42%87.86%88.10%91.44%92.37%93.03%89.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.16%40.98%36.82%41.47%48.34%51.76%57.28%57.29%63.87%64.51%67.64%69.80%69.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.08%69.44%58.28%70.85%93.58%107.30%134.07%134.12%176.82%181.76%209%231.12%230.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.84%59.02%63.18%58.53%51.66%48.24%42.72%42.71%36.13%35.49%32.36%30.20%30.27%
6/ Thanh toán hiện hành239.65%101.97%73.31%71.01%83.06%113.50%93.35%170.32%123.07%149.86%145.96%100.67%145.13%
7/ Thanh toán nhanh236.04%100.32%72.75%70.69%82.52%110.49%91.63%168.53%121.49%148.26%129.16%87.01%145.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn139.52%51.45%45.36%43.54%37.13%57.86%34.12%134.77%62.17%27.14%69.71%5.33%84.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.05%28.63%30.48%28.73%22.91%23.70%27.39%23.14%17.60%17.77%21.20%19.50%19.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.17%146.62%183.07%287.01%289.69%256.67%361.07%190.50%147.86%207.60%277.79%279.98%182.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.23%48.51%48.24%49.09%44.35%49.13%64.10%54.17%48.72%50.06%65.51%64.58%63.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,798.56%3,595.98%8,627.18%24,261.57%18,848.87%4,137.39%6,800.57%6,010.32%4,382.16%7,518.76%742.56%582.01%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần46.20%47.98%56.26%49.34%36.84%44.08%42.70%46.93%30.84%9.93%32.45%25.45%36.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.96%13.73%17.15%14.17%8.44%10.45%11.69%10.86%5.43%1.76%6.88%4.96%7.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.21%23.27%27.14%24.22%16.34%21.66%27.37%25.42%15.03%4.97%21.26%16.43%23.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)116%121%155%130%86%103%123%141%81%26%105%90%202%
Tăng trưởng doanh thu-9.97%-7.06%8.11%22.19%-9.38%-16.29%7.50%27%-1.47%-18.22%5.14%-6.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.96%-20.75%23.30%63.64%-24.27%-13.59%-2.19%93.24%206.09%-74.98%34.08%-34.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.58%10.15%-9.52%-16.41%-12.45%-12.59%-9.20%-13.35%-1.50%-6.94%-6.27%-7.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.03%-7.56%10%10.40%0.38%9.22%-9.16%14.23%1.25%7.01%3.65%-7.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.83%-1.04%1.91%-2.56%-6.26%-3.27%-9.18%-3.39%-0.53%-2.42%-3.28%-7.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc