CTCP SCI (s99)

9.40
-0.20
(-2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV331,143364,433332,966366,826956,8211,395,3681,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707
Giá vốn hàng bán274,033311,336288,126328,317929,0081,201,8121,437,0361,601,5706,122,2551,045,8331,134,949677,947533,120251,160118,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,11053,09744,84038,50927,814193,556185,678185,668329,189562,716164,816124,86347,77042,2595,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,802-36,7527,7805,86172,352-32,91491,88543,931210,774316,21640,70780,289-12,45016,49714,553
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,63312,13319,44431,32814,70757,271123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,163
Lợi nhuận sau thuế -9,67810,75714,44127,21013,15342,730107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,2597,23519,22022,47810,40933,67492,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,256
Tổng tài sản ngắn hạn1,664,5351,730,7921,829,0451,817,5171,973,6471,664,5351,825,5631,559,5601,932,1472,678,8121,039,437942,470746,853609,516640,034
Tiền mặt126,205138,463120,046297,683334,517126,205325,522210,709375,473231,495109,10097,29356,83263,66132,718
Đầu tư tài chính ngắn hạn57,414105,517109,06795,64864,15457,41473,15423,57513,011348,961255,00435,80883,986174,682197,273
Hàng tồn kho523,976494,898612,989457,675607,769523,976470,278334,326649,324345,216265,889304,793210,322168,862131,049
Tài sản dài hạn2,763,5932,820,9992,258,6082,147,9842,194,8462,763,5932,199,2182,151,5331,508,1971,333,9541,094,3981,155,086837,643365,155213,082
Tài sản cố định2,545,7912,580,4321,897,7611,918,3342,036,9522,545,7911,966,841753,406839,155944,196907,350170,200168,467149,68796,517
Đầu tư tài chính dài hạn43,01843,018234,169116,504117,31143,018116,397113,786120,79539,37076,070241,254207,55085,55080,550
Tổng tài sản4,428,1284,551,7914,087,6533,965,5014,168,4934,428,1284,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116
Tổng nợ2,745,1632,848,6222,506,9072,406,4192,626,1672,745,1632,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,717
Vốn chủ sở hữu1,682,9661,703,1691,580,7461,559,0821,542,3261,682,9661,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K0.98K0.57K2.01K3.34K0.52K1.13KK0.39K0.76K1.71K0.19K0.17K0.03K2.51K5.15K
Giá cuối kỳ8K8.67K6.15K19.06K15.36K7.14K5.68K4.04K3.73K4.21K7.49K4.02K3.27K2.78K11.83K14.87K
Giá / EPS (PE)23.45 (lần)8.82 (lần)10.78 (lần)9.49 (lần)4.60 (lần)13.63 (lần)5.03 (lần) (lần)9.51 (lần)5.51 (lần)4.37 (lần)21.06 (lần)19.04 (lần)86.60 (lần)4.71 (lần)2.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)0.50 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.49 (lần)1.25 (lần)0.82 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)1.02 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách17.05K16.39K16.82K19.64K20.28K16.73K16.94K16.08K12.87K13.20K12.51K10.95K10.98K13.52K17.02K17.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.53 (lần)0.37 (lần)0.97 (lần)0.76 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.60 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.69 (lần)0.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ99 (Mi)94 (Mi)85 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)43 (Mi)41 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)37 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.59%45.36%42.02%56.16%66.76%48.71%44.93%47.14%62.54%75.02%77.34%67.04%65.92%63.72%62.98%72.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.41%54.64%57.98%43.84%33.24%51.29%55.07%52.86%37.46%24.98%22.66%32.96%34.08%36.28%37.02%27.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.99%61.72%61.27%70.07%73.50%66.41%67.06%60.58%48.69%42.75%26.23%30.93%35.44%39.66%35.85%45.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.11%161.23%158.17%234.09%277.43%197.72%203.62%153.66%94.90%74.68%35.56%44.79%54.89%65.72%55.89%83.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.01%38.28%38.73%29.93%26.50%33.59%32.94%39.42%51.31%57.25%73.77%69.07%64.56%60.34%64.15%54.49%
6/ Thanh toán hiện hành131.21%143.89%151.14%131.91%128.91%139.79%110.24%121.17%179.17%252.77%294.85%216.73%187.55%167.02%200.35%171.25%
7/ Thanh toán nhanh89.91%106.82%118.74%87.58%112.30%104.03%74.59%87.05%129.53%201.02%253.84%171.84%121.15%87.90%122.88%126.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.95%25.66%20.42%25.63%11.14%14.67%11.38%9.22%18.71%12.92%26.99%40.23%13.04%12.17%4.21%17.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.51%40.32%48.16%187.52%40.09%60.91%38.27%36.66%30.10%14.62%53.90%70.73%57.40%48.51%43.74%87.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn83.83%88.89%114.60%333.90%60.05%125.05%85.18%77.78%48.14%19.48%69.69%105.50%87.07%76.13%69.46%121.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.91%105.32%124.33%626.50%151.30%181.35%116.21%93%58.67%25.53%73.06%102.41%88.91%80.39%68.19%161.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho229.36%305.57%479.04%942.87%302.95%426.85%222.43%253.48%148.74%90.62%354.82%377.41%185.58%117.39%102.48%298.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.41%5.69%2.73%1.63%10.89%1.73%5.74%-2.51%5.19%22.66%18.74%1.70%1.76%0.30%21.64%17.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.76%2.30%1.31%3.06%4.36%1.05%2.20%%1.56%3.31%10.10%1.20%1.01%0.14%9.47%15.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2%6%3.39%10.22%16.47%3.13%6.67%%3.05%5.79%13.69%1.74%1.56%0.24%14.76%28.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%3%2%17%2%7%-3%6%24%26%2%2%%38%28%
Tăng trưởng doanh thu-14.01%-9.21%-72.30%301.05%23.76%61.90%38.20%97.97%135.29%9.16%-18.45%14.83%12.27%17.02%-26.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.56%89.48%-53.66%-39.90%680.85%-51.35%-416.14%-195.71%-46.08%31.97%797.36%11.18%568.54%-98.40%-11.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.51%9.26%-5.68%-18.27%108.14%0.74%46.55%102.25%30.13%555.99%-9.26%-18.65%-15.21%16.71%16.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.23%7.18%39.59%-3.14%48.34%3.75%10.60%24.91%2.39%212.34%14.30%-0.31%1.52%-0.74%74.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.02%8.45%7.87%-14.27%88.05%1.73%32.38%62.57%14.25%302.48%7.01%-6.81%-5.11%5.52%48.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |