CTCP SCI (s99)

11.60
0.10
(0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV366,826956,821239,799286,0541,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707114,246
Giá vốn hàng bán328,317929,008206,551225,5141,437,0361,601,5706,122,2551,045,8331,134,949677,947533,120251,160118,75280,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,50927,81433,24860,540185,678185,668329,189562,716164,816124,86347,77042,2595,95531,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,86172,352-27,65725,68591,88543,931210,774316,21640,70780,289-12,45016,49714,55320,429
Tổng lợi nhuận trước thuế31,32814,70759,30931,358123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,16327,614
Lợi nhuận sau thuế 27,21013,15348,55629,027107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,43821,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,47810,40946,50326,73292,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,25621,411
Tổng tài sản ngắn hạn1,817,5171,973,6471,792,3391,545,9791,825,5631,559,5601,932,1472,678,8121,039,437942,470746,853609,516640,034163,931
Tiền mặt297,683334,517224,133249,626325,522210,709375,473231,495109,10097,29356,83263,66132,71815,007
Đầu tư tài chính ngắn hạn95,64864,15484,07545,70173,15423,57513,011348,961255,00435,80883,986174,682197,27322,244
Hàng tồn kho457,675607,769646,634431,378470,278334,326649,324345,216265,889304,793210,322168,862131,04922,800
Tài sản dài hạn2,147,9842,194,8462,259,4242,296,3782,199,2182,151,5331,508,1971,333,9541,094,3981,155,086837,643365,155213,08248,034
Tài sản cố định1,918,3342,036,9522,115,7842,155,9991,966,841753,406839,155944,196907,350170,200168,467149,68796,51736,220
Đầu tư tài chính dài hạn116,504117,311112,878113,748116,397113,786120,79539,37076,070241,254207,55085,55080,550550
Tổng tài sản3,965,5014,168,4934,051,7633,842,3574,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116211,965
Tổng nợ2,406,4192,626,1672,523,0802,366,5402,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,71755,598
Vốn chủ sở hữu1,559,0821,542,3261,528,6831,475,8171,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398156,367

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K0.98K0.82K2.01K3.34K0.52K1.13KK0.39K0.76K1.86K0.21K0.19K0.03K2.51K5.15KKKKK
Giá cuối kỳ13K9.10K6.45K20.01K16.13K7.85K6.25K4.44K4.11K4.63K8.25K4.42K3.60K3.06K13.01K16.36K6.61K36.26K1.18KK
Giá / EPS (PE)11.51 (lần)9.26 (lần)7.83 (lần)9.97 (lần)4.83 (lần)14.99 (lần)5.53 (lần) (lần)10.48 (lần)6.06 (lần)4.43 (lần)21.30 (lần)19.29 (lần)95.32 (lần)5.18 (lần)3.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.59K16.39K24.26K19.64K20.28K16.73K16.94K16.08K12.87K13.20K13.60K11.90K11.93K13.52K17.02K17.77K17.95K25.11K22.65K15.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.56 (lần)0.27 (lần)1.02 (lần)0.80 (lần)0.47 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.61 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.76 (lần)0.92 (lần)0.37 (lần)1.44 (lần)0.05 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ94 (Mi)94 (Mi)59 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)43 (Mi)41 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)37 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)1 (Mi) (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.83%45.36%42.02%56.16%66.76%48.71%44.93%47.14%62.54%75.02%77.34%67.04%65.92%63.72%62.98%72.26%77.33%79.28%70.24%71.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.17%54.64%57.98%43.84%33.24%51.29%55.07%52.86%37.46%24.98%22.66%32.96%34.08%36.28%37.02%27.74%22.67%20.72%29.76%28.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.68%61.72%61.27%70.07%73.50%66.41%67.06%60.58%48.69%42.75%26.23%30.93%35.44%39.66%35.85%45.51%61.36%57.52%79.82%87.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.35%161.23%158.17%234.09%277.43%197.72%203.62%153.66%94.90%74.68%35.56%44.79%54.89%65.72%55.89%83.53%158.81%135.43%395.50%704.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.32%38.28%38.73%29.93%26.50%33.59%32.94%39.42%51.31%57.25%73.77%69.07%64.56%60.34%64.15%54.49%38.64%42.48%20.18%12.43%
6/ Thanh toán hiện hành148.53%143.89%151.14%131.91%128.91%139.79%110.24%121.17%179.17%252.77%294.85%216.73%187.55%167.02%200.35%171.25%132.22%153.26%103.06%98.52%
7/ Thanh toán nhanh111.13%106.82%118.74%87.58%112.30%104.03%74.59%87.05%129.53%201.02%253.84%171.84%121.15%87.90%122.88%126.47%94.85%128.03%61.17%48.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.33%25.66%20.42%25.63%11.14%14.67%11.38%9.22%18.71%12.92%26.99%40.23%13.04%12.17%4.21%17.41%14.13%14.46%15.90%7.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.64%40.32%48.16%187.52%40.09%60.91%38.27%36.66%30.10%14.62%53.90%70.73%57.40%48.51%43.74%87.83%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.76%88.89%114.60%333.90%60.05%125.05%85.18%77.78%48.14%19.48%69.69%105.50%87.07%76.13%69.46%121.56%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.63%105.32%124.33%626.50%151.30%181.35%116.21%93%58.67%25.53%73.06%102.41%88.91%80.39%68.19%161.20%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho369.12%305.57%479.04%942.87%302.95%426.85%222.43%253.48%148.74%90.62%354.82%377.41%185.58%117.39%102.48%298.68%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.74%5.69%2.73%1.63%10.89%1.73%5.74%-2.51%5.19%22.66%18.74%1.70%1.76%0.30%21.64%17.98%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.68%2.30%1.31%3.06%4.36%1.05%2.20%%1.56%3.31%10.10%1.20%1.01%0.14%9.47%15.79%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.81%6%3.39%10.22%16.47%3.13%6.67%%3.05%5.79%13.69%1.74%1.56%0.24%14.76%28.98%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%3%2%17%2%7%-3%6%24%26%2%2%%38%28%%%%%
Tăng trưởng doanh thu5.75%-9.21%-72.30%301.05%23.76%61.90%38.20%97.97%135.29%9.16%-18.45%14.83%12.27%17.02%-26.23%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận104.23%89.48%-53.66%-39.90%680.85%-51.35%-416.14%-195.71%-46.08%31.97%797.36%11.18%568.54%-98.40%-11.19%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.04%9.26%-5.68%-18.27%108.14%0.74%46.55%102.25%30.13%555.99%-9.26%-18.65%-15.21%16.71%16.68%-21.70%69.16%16.01%-23.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.95%7.18%39.59%-3.14%48.34%3.75%10.60%24.91%2.39%212.34%14.30%-0.31%1.52%-0.74%74.38%48.87%44.25%238.78%36.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.39%8.45%7.87%-14.27%88.05%1.73%32.38%62.57%14.25%302.48%7.01%-6.81%-5.11%5.52%48.12%5.57%58.58%60.97%-16.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc