CTCP SCI (s99)

9.50
-0.10
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.50
9.60
9.30
12,500
17.1K / 17.1K
0.3K / 0.3K
19.7x / 19.6x
0.4x / 0.4x
1% # 2%
1.5
661 Bi
104 Mi / 99Mi
194,523
12.4 - 5.9
2,745 Bi
1,683 Bi
163.1%
38.01%
126 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 4,600 9.50 5,700
9.30 21,500 9.60 40,200
9.20 5,500 9.70 11,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 9.50 0 100 100
09:50 9.60 0.10 100 200
10:10 9.50 0 500 700
10:12 9.50 0 700 1,400
10:13 9.50 0 100 1,500
10:27 9.30 -0.20 9,800 11,300
10:29 9.50 0 100 11,400
10:47 9.50 0 200 11,600
10:56 9.40 -0.10 700 12,300
10:57 9.40 -0.10 100 12,400
10:59 9.50 0 100 12,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 607.29 (0.58) 0% 15.71 (-0.01) -0%
2018 1,001.34 (0.80) 0% 5.42 (0.06) 1%
2019 1,110.07 (1.30) 0% 69.10 (0.03) 0%
2020 1,706.30 (1.61) 0% 0 (0.25) 0%
2021 5,302.77 (6.45) 0% 0 (0.17) 0%
2022 1,882.49 (1.81) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,389.80 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV331,143364,433332,966366,8261,395,3681,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,63312,13319,44431,32857,271123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,163
Lợi nhuận sau thuế -9,67810,75714,44127,21042,730107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,2597,23519,22022,47833,67492,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,256
Tổng tài sản4,428,1284,551,7914,087,6533,965,5014,428,1284,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116
Tổng nợ2,745,1632,848,6222,506,9072,406,4192,745,1632,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,717
Vốn chủ sở hữu1,682,9661,703,1691,580,7461,559,0821,682,9661,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |