CTCP SCI (s99)

11.20
-0.30
(-2.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.30
11.60
11.10
228,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.3
0.8k
14.5 lần
1%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
684 tỷ
85 triệu
204,281
12.6 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,626 tỷ
1,542 tỷ
170.3%
37.0%
335 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.7%
VCG 22.15 (0.45) 9.0%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.8%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 4.0%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.4%
DPG 42.95 (0.25) 2.4%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
FCN 14.95 (0.90) 1.8%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 3,300 11.30 10,100
11.10 29,800 11.40 50,000
11.00 65,600 11.50 95,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.30 -0.20 1,000 1,000
09:25 11.60 0.10 100 1,100
09:31 11.60 0.10 100 1,200
09:34 11.60 0.10 200 1,400
09:47 11.60 0.10 2,000 3,400
10:10 11.40 -0.10 20,300 23,700
10:12 11.30 -0.20 10,000 33,700
10:15 11.10 -0.40 50,000 83,700
10:21 11.30 -0.20 100 83,800
10:33 11.40 -0.10 1,000 84,800
10:35 11.30 -0.20 5,000 89,800
10:37 11.40 -0.10 9,000 98,800
10:45 11.40 -0.10 6,600 105,400
10:54 11.40 -0.10 1,000 106,400
10:55 11.20 -0.30 30,000 136,400
10:56 11.20 -0.30 6,100 142,500
11:10 11.40 -0.10 1,100 143,600
11:13 11.40 -0.10 1,300 144,900
11:26 11.30 -0.20 1,700 146,600
11:27 11.30 -0.20 9,400 156,000
13:10 11.30 -0.20 3,100 159,100
13:13 11.30 -0.20 5,000 164,100
13:28 11.30 -0.20 1,000 165,100
13:34 11.30 -0.20 1,100 166,200
13:36 11.20 -0.30 100 166,300
13:42 11.30 -0.20 500 166,800
13:46 11.30 -0.20 2,000 168,800
13:55 11.20 -0.30 2,400 171,200
14:10 11.30 -0.20 16,700 187,900
14:19 11.30 -0.20 2,100 190,000
14:22 11.30 -0.20 2,000 192,000
14:26 11.30 -0.20 600 192,600
14:27 11.20 -0.30 200 192,800
14:29 11.20 -0.30 31,000 223,800
14:44 11.20 -0.30 5,100 228,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 607.29 (0.58) 0% 15.71 (-0.01) -0%
2018 1,001.34 (0.80) 0% 5.42 (0.06) 1%
2019 1,110.07 (1.30) 0% 69.10 (0.03) 0%
2020 1,706.30 (1.61) 0% 0 (0.25) 0%
2021 5,302.77 (6.45) 0% 0 (0.17) 0%
2022 1,882.49 (1.81) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,389.80 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc