CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

52.50
0.50
(0.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV186,093197,235172,194174,042186,784729,564798,230799,958966,6441,086,8021,063,8151,011,363931,099877,987738,197
Giá vốn hàng bán151,423158,324137,868138,278150,772585,892648,657645,978807,521943,402930,622879,261822,116784,174656,634
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,46738,63434,20235,60535,898137,886144,147146,716148,494133,566132,865132,021108,92093,54081,156
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,96816,28514,68614,50216,26059,44263,30964,18761,02457,78251,93149,60139,96934,16531,075
Tổng lợi nhuận trước thuế14,19016,47915,16715,02416,76960,86064,98865,55062,25858,87652,76850,58841,31637,58534,250
Lợi nhuận sau thuế 11,10612,94011,69111,86313,22047,60051,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,10612,94011,69111,86313,22047,60051,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,513
Tổng tài sản ngắn hạn234,801263,648236,758258,755231,673234,801231,673242,889222,696186,736168,277152,899131,122130,510124,711
Tiền mặt64,76270,01137,93418,71055,31664,76255,31661,84347,52319,1579,57811,83554,44115,55023,262
Đầu tư tài chính ngắn hạn55,00261,50259,50259,50246,50255,00246,50263,502104,00244,00225,00227,5024,0025,15725,002
Hàng tồn kho63,73873,04693,46493,04290,10963,73890,10965,67239,83986,03089,32774,58348,87181,14251,267
Tài sản dài hạn24,29424,22924,77024,71026,28324,29426,28332,06534,43537,08743,49545,20835,22735,62813,968
Tài sản cố định24,08624,18124,72224,66226,22124,08626,22132,00134,31736,59242,62944,86634,90035,58913,907
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản259,095287,877261,529283,465257,956259,095257,956274,954257,131223,823211,772198,107166,350166,139138,679
Tổng nợ80,214120,101106,69394,65381,00680,21481,00698,84193,53570,91174,17571,35449,98655,86238,119
Vốn chủ sở hữu178,881167,775154,835188,812176,950178,881176,950176,113163,596152,912137,597126,754116,364110,277100,561

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.95K4.25K4.29K4.91K4.65K5.30K5.09K4.15K3.77K4.49K4.05K4.50K4.39K4.26K5.08K5.17K4.11K4.01K3.34K
Giá cuối kỳ64.90K46.99K52.77K46.73K36.64K29.84K27.56K32.81K28.16K20.30K12.11K7.03K4.53K2.56K4.62K3.65K1.78K4.77K3.51K
Giá / EPS (PE)16.42 (lần)11.05 (lần)12.30 (lần)9.51 (lần)7.88 (lần)5.63 (lần)5.42 (lần)7.90 (lần)7.47 (lần)4.52 (lần)2.99 (lần)1.56 (lần)1.03 (lần)0.60 (lần)0.91 (lần)0.71 (lần)0.43 (lần)1.19 (lần)1.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.07 (lần)0.71 (lần)0.79 (lần)0.49 (lần)0.34 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách14.85K14.69K14.62K16.27K15.21K17.38K16.01K14.70K13.93K17.02K16.09K18.81K18.20K17.06K19.91K17.41K15.21K16.06K14.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.37 (lần)3.20 (lần)3.61 (lần)2.87 (lần)2.41 (lần)1.72 (lần)1.72 (lần)2.23 (lần)2.02 (lần)1.19 (lần)0.75 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.62%89.81%88.34%86.61%83.43%79.46%77.18%78.82%78.55%89.93%87.38%85.15%80.90%82.55%80.96%82.53%71.74%80.14%68.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.38%10.19%11.66%13.39%16.57%20.54%22.82%21.18%21.44%10.07%12.61%14.85%19.10%17.45%19.04%17.47%28.26%19.86%31.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.96%31.40%35.95%36.38%31.68%35.03%36.02%30.05%33.62%27.49%34.17%36.29%34.58%39.39%43.04%48.85%33.43%41.70%32.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.84%45.78%56.12%57.17%46.37%53.91%56.29%42.96%50.66%37.91%51.91%56.96%52.86%65%75.57%95.49%50.21%71.54%49.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.04%68.60%64.05%63.62%68.32%64.97%63.98%69.95%66.38%72.51%65.83%63.71%65.42%60.61%56.96%51.15%66.57%58.30%67.02%
6/ Thanh toán hiện hành292.72%285.99%245.74%238.09%263.34%226.86%214.28%262.32%233.63%327.16%256.66%235.50%235.09%211.07%188.83%170.01%218.02%194.32%211.60%
7/ Thanh toán nhanh213.26%174.76%179.30%195.50%142.02%106.44%109.76%164.55%88.37%192.67%134.16%138.39%128.49%139.70%121.29%138.23%173.38%111.55%127.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.74%68.29%62.57%50.81%27.02%12.91%16.59%108.91%27.84%61.02%35.85%57.33%36.77%55.64%43.89%70.49%51.50%28.54%30.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản281.58%309.44%290.94%375.93%485.56%502.34%510.51%559.72%528.47%532.31%461.73%467.31%427.05%396%403.71%388.20%665.08%446.93%477.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn310.72%344.55%329.35%434.06%582%632.18%661.46%710.10%672.74%591.93%528.39%548.82%527.86%479.73%498.65%470.40%927.03%557.67%695.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu407.85%451.10%454.23%590.87%710.74%773.14%797.89%800.16%796.17%734.08%701.42%733.49%652.77%653.41%708.81%758.91%999.04%766.66%713.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho919.22%719.86%983.64%2,026.96%1,096.60%1,041.81%1,178.90%1,682.22%966.42%1,280.81%964.60%1,166.85%1,016.05%1,260.30%1,250.18%2,205.87%4,214.01%1,230.66%1,640.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.52%6.42%6.46%5.11%4.30%3.95%3.98%3.53%3.40%3.59%3.59%3.26%3.70%3.82%3.60%3.91%2.71%3.26%3.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.37%19.85%18.80%19.22%20.89%19.83%20.33%19.77%17.97%19.12%16.56%15.23%15.78%15.13%14.53%15.18%18%14.55%15.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.61%28.94%29.36%30.20%30.58%30.52%31.77%28.27%27.08%26.37%25.16%23.91%24.13%24.97%25.51%29.67%27.03%24.96%23.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%8%6%5%5%5%4%4%4%4%4%4%4%4%4%3%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-8.60%-0.22%-17.24%-11.06%2.16%5.19%8.62%6.05%18.94%10.66%6.36%16.12%6.58%18.47%19.64%-13.05%23.38%22.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7.05%-0.96%4.64%5.67%11.36%4.28%22.41%10.15%12.64%10.81%17.05%2.39%3.08%25.81%10.13%25.63%2.52%20.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.98%-18.04%5.67%31.90%-4.40%3.95%42.75%-10.52%46.55%-22.79%1.36%11.36%-13.25%10.54%1.38%117.69%-33.54%65.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.09%0.48%7.65%6.99%11.13%8.55%8.93%5.52%9.66%5.74%11.22%3.34%6.69%28.52%28.10%14.46%-5.32%13.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.44%-6.18%6.93%14.88%5.69%6.90%19.09%0.13%19.80%-4.01%7.64%6.11%-1.17%20.78%15.05%48.97%-17.09%30.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |