CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

50
0.10
(0.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV174,042186,784210,083207,723193,641798,230799,958966,6441,086,8021,063,8151,011,363931,099877,987738,197667,082
Giá vốn hàng bán138,278150,772170,013173,342154,530648,657645,978807,521943,402930,622879,261822,116784,174656,634581,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,60535,89839,85034,19039,029144,147146,716148,494133,566132,865132,021108,92093,54081,15685,785
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,50216,26017,33713,14916,56363,30964,18761,02457,78251,93149,60139,96934,16531,07528,841
Tổng lợi nhuận trước thuế15,02416,76917,67613,42117,12264,98865,55062,25858,87652,76850,58841,31637,58534,25030,932
Lợi nhuận sau thuế 11,86313,22013,83310,52513,63151,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,86313,22013,83310,52513,63151,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Tổng tài sản ngắn hạn258,755231,673272,443236,552261,759231,673242,889222,696186,736168,277152,899131,122130,510124,711126,247
Tiền mặt18,71055,31662,40422,24564,06455,31661,84347,52319,1579,57811,83554,44115,55023,26217,633
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,50246,50251,50266,00266,00246,50263,502104,00244,00225,00227,5024,0025,15725,00220,000
Hàng tồn kho93,04290,109104,11397,66284,00490,10965,67239,83986,03089,32774,58348,87181,14251,26760,258
Tài sản dài hạn24,71026,28327,74029,56330,28326,28332,06534,43537,08743,49545,20835,22735,62813,96818,225
Tài sản cố định24,66226,22127,67729,49330,22626,22132,00134,31736,59242,62944,86634,90035,58913,90717,602
Đầu tư tài chính dài hạn2
Tổng tài sản283,465257,956300,183266,115292,041257,956274,954257,131223,823211,772198,107166,350166,139138,679144,473
Tổng nợ94,65381,006136,452116,218102,29781,00698,84193,53570,91174,17571,35449,98655,86238,11949,368
Vốn chủ sở hữu188,812176,950163,730149,897189,744176,950176,113163,596152,912137,597126,754116,364110,277100,56195,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.10K4.25K4.29K5.78K5.47K5.30K5.09K4.15K3.77K4.70K4.24K4.50K4.39K4.26K5.08K5.17K4.11K4.01K3.34K
Giá cuối kỳ60.90K49.16K55.21K48.89K38.33K31.22K28.83K34.33K29.46K21.24K12.67K7.36K4.74K2.68K4.83K3.82K1.86K4.99K3.67K
Giá / EPS (PE)14.84 (lần)11.56 (lần)12.86 (lần)8.46 (lần)7.01 (lần)5.89 (lần)5.67 (lần)8.26 (lần)7.81 (lần)4.52 (lần)2.98 (lần)1.64 (lần)1.08 (lần)0.63 (lần)0.95 (lần)0.74 (lần)0.45 (lần)1.24 (lần)1.10 (lần)
Giá sổ sách15.67K14.69K14.62K19.13K17.88K17.38K16.01K14.70K13.93K17.84K16.87K18.81K18.20K17.06K19.91K17.41K15.21K16.06K14.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.89 (lần)3.35 (lần)3.78 (lần)2.56 (lần)2.14 (lần)1.80 (lần)1.80 (lần)2.34 (lần)2.12 (lần)1.19 (lần)0.75 (lần)0.39 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.28%89.81%88.34%86.61%83.43%79.46%77.18%78.82%78.55%89.93%87.38%85.15%80.90%82.55%80.96%82.53%71.74%80.14%68.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.72%10.19%11.66%13.39%16.57%20.54%22.82%21.18%21.44%10.07%12.61%14.85%19.10%17.45%19.04%17.47%28.26%19.86%31.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.39%31.40%35.95%36.38%31.68%35.03%36.02%30.05%33.62%27.49%34.17%36.29%34.58%39.39%43.04%48.85%33.43%41.70%32.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.13%45.78%56.12%57.17%46.37%53.91%56.29%42.96%50.66%37.91%51.91%56.96%52.86%65%75.57%95.49%50.21%71.54%49.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.61%68.60%64.05%63.62%68.32%64.97%63.98%69.95%66.38%72.51%65.83%63.71%65.42%60.61%56.96%51.15%66.57%58.30%67.02%
6/ Thanh toán hiện hành273.37%285.99%245.74%238.09%263.34%226.86%214.28%262.32%233.63%327.16%256.66%235.50%235.09%211.07%188.83%170.01%218.02%194.32%211.60%
7/ Thanh toán nhanh175.07%174.76%179.30%195.50%142.02%106.44%109.76%164.55%88.37%192.67%134.16%138.39%128.49%139.70%121.29%138.23%173.38%111.55%127.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.77%68.29%62.57%50.81%27.02%12.91%16.59%108.91%27.84%61.02%35.85%57.33%36.77%55.64%43.89%70.49%51.50%28.54%30.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản274.68%309.44%290.94%375.93%485.56%502.34%510.51%559.72%528.47%532.31%461.73%467.31%427.05%396%403.71%388.20%665.08%446.93%477.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn300.91%344.55%329.35%434.06%582%632.18%661.46%710.10%672.74%591.93%528.39%548.82%527.86%479.73%498.65%470.40%927.03%557.67%695.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu412.38%451.10%454.23%590.87%710.74%773.14%797.89%800.16%796.17%734.08%701.42%733.49%652.77%653.41%708.81%758.91%999.04%766.66%713.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho679.70%719.86%983.64%2,026.96%1,096.60%1,041.81%1,178.90%1,682.22%966.42%1,280.81%964.60%1,166.85%1,016.05%1,260.30%1,250.18%2,205.87%4,214.01%1,230.66%1,640.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.35%6.42%6.46%5.11%4.30%3.95%3.98%3.53%3.40%3.59%3.59%3.26%3.70%3.82%3.60%3.91%2.71%3.26%3.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.44%19.85%18.80%19.22%20.89%19.83%20.33%19.77%17.97%19.12%16.56%15.23%15.78%15.13%14.53%15.18%18%14.55%15.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.19%28.94%29.36%30.20%30.58%30.52%31.77%28.27%27.08%26.37%25.16%23.91%24.13%24.97%25.51%29.67%27.03%24.96%23.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%8%6%5%5%5%4%4%4%4%4%4%4%4%4%3%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-3.15%-0.22%-17.24%-11.06%2.16%5.19%8.62%6.05%18.94%10.66%6.36%16.12%6.58%18.47%19.64%-13.05%23.38%22.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.31%-0.96%4.64%5.67%11.36%4.28%22.41%10.15%12.64%10.81%17.05%2.39%3.08%25.81%10.13%25.63%2.52%20.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.47%-18.04%5.67%31.90%-4.40%3.95%42.75%-10.52%46.55%-22.79%1.36%11.36%-13.25%10.54%1.38%117.69%-33.54%65.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.49%0.48%7.65%6.99%11.13%8.55%8.93%5.52%9.66%5.74%11.22%3.34%6.69%28.52%28.10%14.46%-5.32%13.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.94%-6.18%6.93%14.88%5.69%6.90%19.09%0.13%19.80%-4.01%7.64%6.11%-1.17%20.78%15.05%48.97%-17.09%30.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc