CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

49.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.90
49.90
49.90
49.90
0
15.7k
4.1k
12.2 lần
17%
26%
0.8
601 tỷ
12 triệu
2,160
68.0 - 44.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.90 (-0.10) 36.6%
MSN 72.30 (1.10) 27.1%
SAB 58.90 (1.20) 19.5%
KDC 63.80 (0.30) 4.4%
BHN 37.25 (0.00) 2.3%
SBT 11.30 (-0.15) 2.3%
DBC 29.30 (-0.20) 1.9%
VCF 220.00 (0.00) 1.6%
PAN 22.40 (0.10) 1.3%
SLS 163.50 (-0.90) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.75 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (-0.60) 0.3%
NAF 18.60 (-0.20) 0.3%
BBC 51.00 (2.35) 0.2%
LSS 10.90 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 10,100 53.90 100
49.90 100 54.00 100
49.50 100 54.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.93) 0% 37.60 (0.03) 0%
2018 950 (1.01) 0% 33.60 (0.04) 0%
2019 1,035 (1.06) 0% 45.60 (0.04) 0%
2020 1,070 (1.09) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,085 (0.97) 0% 0.03 (0.05) 165%
2022 850 (0.80) 0% 0 (0.05) 0%
2023 820 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV174,042186,784210,083207,723798,230799,958966,6441,086,8021,063,8151,011,363931,099877,987738,197667,082
Tổng lợi nhuận trước thuế15,02416,76917,67613,42164,98865,55062,25858,87652,76850,58841,31637,58534,25030,932
Lợi nhuận sau thuế 11,86313,22013,83310,52551,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,86313,22013,83310,52551,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Tổng tài sản283,465257,956300,183266,115257,956274,954257,131223,823211,772198,107166,350166,139138,679144,473
Tổng nợ94,65381,006136,452116,21881,00698,84193,53570,91174,17571,35449,98655,86238,11949,368
Vốn chủ sở hữu188,812176,950163,730149,897176,950176,113163,596152,912137,597126,754116,364110,277100,56195,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc