CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

52.50
0.50
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52
52.50
52.50
52.50
4,500
14.9K
4.0K
13.4x
3.6x
18% # 27%
0.8
638 Bi
12 Mi
1,070
66 - 44.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.10 300 52.90 100
52.00 2,000 53.00 100
51.80 500 55.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.40 (0.00) 35.9%
MSN 78.20 (-1.70) 26.9%
SAB 49.80 (-1.10) 18.5%
KDC 52.10 (0.10) 5.3%
SBT 25.20 (0.20) 4.1%
DBC 27.95 (0.55) 2.8%
BHN 32.00 (-0.20) 2.7%
VCF 290.80 (0.00) 2.3%
PAN 27.80 (-0.50) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:25 52.50 0.50 200 200
13:26 52.50 0.50 4,000 4,200
14:45 52.50 0.50 300 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.93) 0% 37.60 (0.03) 0%
2018 950 (1.01) 0% 33.60 (0.04) 0%
2019 1,035 (1.06) 0% 45.60 (0.04) 0%
2020 1,070 (1.09) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,085 (0.97) 0% 0.03 (0.05) 165%
2022 850 (0.80) 0% 0 (0.05) 0%
2023 820 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV186,093197,235172,194174,042729,564798,230799,958966,6441,086,8021,063,8151,011,363931,099877,987738,197
Tổng lợi nhuận trước thuế14,19016,47915,16715,02460,86064,98865,55062,25858,87652,76850,58841,31637,58534,250
Lợi nhuận sau thuế 11,10612,94011,69111,86347,60051,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,10612,94011,69111,86347,60051,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,513
Tổng tài sản259,095287,877261,529283,465259,095257,956274,954257,131223,823211,772198,107166,350166,139138,679
Tổng nợ80,214120,101106,69394,65380,21481,00698,84193,53570,91174,17571,35449,98655,86238,119
Vốn chủ sở hữu178,881167,775154,835188,812178,881176,950176,113163,596152,912137,597126,754116,364110,277100,561


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |