CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

27.90
-0.10
(-0.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV680,607694,186714,149605,627567,3322,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,724
Giá vốn hàng bán317,901311,419290,868302,953279,3271,184,568665,974172,313472,7021,513,5031,447,0121,312,1761,202,0471,254,7201,418,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV362,664382,707423,035302,559288,0031,396,304734,282148,765445,5011,381,9071,211,8901,057,218887,028741,452621,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,97444,500152,24082,84043,761323,341224,412594143,331431,615380,653341,291319,876-93,257113,731
Tổng lợi nhuận trước thuế56,32448,937153,87485,96844,971333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846
Lợi nhuận sau thuế 45,97652,868130,67174,00436,409285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,97652,868130,67174,00436,409285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Tổng tài sản ngắn hạn1,320,8631,401,2261,513,7941,280,0131,135,8191,401,2261,203,493763,571993,8721,481,6931,370,4431,281,8181,169,5291,060,464845,606
Tiền mặt232,064291,650262,158254,136197,391291,650214,308157,79274,066164,544199,874547,111489,856508,015405,609
Đầu tư tài chính ngắn hạn522,200475,000455,000395,000397,000475,000435,000355,000432,000668,644597,000272,00072,000122,85228,852
Hàng tồn kho248,228344,481365,334300,352221,637344,481252,31329,125144,547387,693340,343285,872293,610253,409223,451
Tài sản dài hạn848,113847,919840,282845,639856,228847,919840,340787,576812,217865,693843,048867,959854,340932,5041,128,028
Tài sản cố định175,571178,768182,766188,315198,202178,768194,143169,501194,992229,709203,861233,143231,747222,726277,527
Đầu tư tài chính dài hạn256,260256,260256,781256,781266,561256,260266,561242,929258,686272,533272,533272,848254,160400,416330,296
Tổng tài sản2,168,9762,249,1452,354,0752,125,6521,992,0472,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,634
Tổng nợ638,703757,404880,809676,295563,581764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362
Vốn chủ sở hữu1,530,2731,491,7411,473,2661,449,3571,428,4671,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.27K2.14K1.57K0.02K1.12K2.79K2.56K2.18K1.78K0.09K0.85K0.70K0.75K0.66K0.61K
Giá cuối kỳ25.80K24.90K20.24K24.88K25.51K27.59K18.19K21.04K18.71K20.23KKKKKK
Giá / EPS (PE)11.35 (lần)11.64 (lần)12.86 (lần)1,083.88 (lần)22.78 (lần)9.88 (lần)7.12 (lần)9.67 (lần)10.51 (lần)228.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.46K11.12K11.43K10.65K11.33K11.89K11.53K11.56K11.09K10.09K9.99K6.93K6.85K5.75K5.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)2.24 (lần)1.77 (lần)2.34 (lần)2.25 (lần)2.32 (lần)1.58 (lần)1.82 (lần)1.69 (lần)2.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.90%62.30%58.88%49.23%55.03%63.12%61.91%59.63%57.79%53.21%42.85%61.19%59.68%51.16%40.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.10%37.70%41.12%50.77%44.97%36.88%38.09%40.37%42.21%46.79%57.15%38.81%40.32%48.84%59.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.45%34.01%25.36%8.40%16.30%32.41%30.48%28.25%27.95%33.43%33.46%41.69%42.64%49.14%45.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.74%51.53%33.98%9.16%19.47%47.94%43.85%39.38%38.79%50.23%50.28%71.49%74.35%96.61%84.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.55%65.99%74.64%91.60%83.70%67.59%69.52%71.75%72.05%66.57%66.54%58.31%57.36%50.86%54.29%
6/ Thanh toán hiện hành207.27%183.47%232.53%587.94%340.81%196.10%203.35%217.24%207.83%159.18%128.12%148.10%140.52%107.86%94.11%
7/ Thanh toán nhanh168.32%138.36%183.78%565.51%291.24%144.79%152.85%168.79%155.66%121.14%94.26%110.79%100.25%70.94%55.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.42%38.19%41.41%121.50%25.40%21.78%29.66%92.73%87.05%76.25%61.45%72.24%51.26%51.38%27.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.23%114.77%68.53%20.72%50.87%123.35%120.14%110.22%103.22%100.16%103.55%128.76%115.51%115.20%98.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204%184.22%116.38%42.10%92.44%195.41%194.05%184.85%178.63%188.24%241.69%210.43%193.54%225.16%243.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.08%173.91%91.81%22.62%60.77%182.48%172.82%153.62%143.27%150.47%155.62%220.81%201.39%226.49%182.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho492.75%343.87%263.95%591.63%327.02%390.39%425.16%459.01%409.40%495.14%634.88%573.05%467.10%446.80%413.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.26%11.06%14.99%0.95%16.27%12.87%12.83%12.25%11.21%0.58%5.47%4.59%5.45%5.06%5.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.99%12.69%10.28%0.20%8.28%15.87%15.41%13.50%11.57%0.58%5.66%5.91%6.30%5.83%5.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.83%19.24%13.77%0.22%9.89%23.48%22.17%18.82%16.05%0.88%8.51%10.13%10.98%11.45%10.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%24%32%2%32%25%24%22%19%1%8%7%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu46.72%84.30%335.69%-65.01%-68.27%8.88%12.24%13.42%4.65%-2.33%1.53%10.93%5.94%24.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.06%35.96%6,754.14%-97.95%-59.88%9.23%17.50%24.01%1,909.03%-89.57%21.02%-6.63%14.19%8.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.33%47.56%298.02%-55.76%-61.31%12.75%11.09%7.37%-15.10%0.90%1.32%-2.72%-8.31%14.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.13%-2.70%7.36%-6.01%-4.72%3.11%-0.23%5.78%9.92%1.02%44.05%1.17%19.15%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.88%10.05%31.76%-14.12%-23.06%6.05%2.96%6.22%1.55%0.98%26.24%-0.49%5.66%6.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc