CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

17.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV194,111197,074256,453221,427184,111245,888268,571197,249179,547191,382
Giá vốn hàng bán159,548167,158213,472190,626149,485207,617224,021160,923146,762158,935
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,90328,60541,44829,95133,74837,18343,76335,69032,73132,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,6126,53211,8758,61312,55912,12614,77914,59913,78513,550
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7316,65112,1688,65712,51912,17917,20114,55313,73513,692
Lợi nhuận sau thuế 5,6735,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,615
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6735,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,615
Tổng tài sản ngắn hạn82,62880,35374,01779,08091,74382,62874,01791,74386,19886,19366,63697,02654,07448,92454,215
Tiền mặt7,5865,9222,9835,3529,9447,5862,9839,9447,1076,1505,1573,8119,0556,8276,926
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho26,21327,34029,65526,16943,32226,21329,65543,32250,84354,15829,40839,66321,99519,99524,937
Tài sản dài hạn19,29920,83722,28623,06525,34219,29922,28625,34229,68133,57141,41128,77424,43224,90823,747
Tài sản cố định19,29920,83722,28623,06525,34219,29922,28625,34229,68133,57141,41128,77424,43224,90823,747
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản101,926101,18996,303102,145117,085101,92696,303117,085115,879119,764108,047125,80078,50673,83277,962
Tổng nợ55,49958,01154,78463,02471,48055,49954,78471,48070,65971,66461,43171,01126,51222,41930,461
Vốn chủ sở hữu46,42843,17941,51939,12245,60546,42841,51945,60545,22048,10146,61654,79051,99451,41347,500

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.18K1.97K3.65K2.61K4.12K3.69K5.55K4.71K4.83K4.85K2.97K2.51K1.44K1.56K1.12K1.94K3.15K
Giá cuối kỳ19K33K16.87K25.97K22.67K23.54K21.13K17.06K12.86K9.97K5.25K2.81K3.16K2.95K4.48KKK
Giá / EPS (PE)8.71 (lần)16.79 (lần)4.62 (lần)9.94 (lần)5.50 (lần)6.38 (lần)3.81 (lần)3.62 (lần)2.66 (lần)2.05 (lần)1.77 (lần)1.12 (lần)2.19 (lần)1.90 (lần)4 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.44 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách17.86K15.97K17.54K17.39K18.50K17.93K21.07K20K19.77K18.27K15.85K14.96K13.71K13.86K13.14K13.74K13.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)2.07 (lần)0.96 (lần)1.49 (lần)1.23 (lần)1.31 (lần)1 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.34 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.07%76.86%78.36%74.39%71.97%61.67%77.13%68.88%66.26%69.54%74.62%74.17%77.01%76.14%71.03%66.69%65.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.93%23.14%21.64%25.61%28.03%38.33%22.87%31.12%33.74%30.46%25.38%25.83%22.99%23.86%28.97%33.32%34.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.45%56.89%61.05%60.98%59.84%56.86%56.45%33.77%30.36%39.07%41.48%33.55%20.39%27.87%29.47%23.90%30.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.54%131.95%156.74%156.26%148.99%131.78%129.61%50.99%43.61%64.13%70.90%50.50%25.62%38.63%41.79%31.40%43.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.55%43.11%38.95%39.02%40.16%43.14%43.55%66.23%69.64%60.93%58.52%66.45%79.61%72.13%70.53%76.10%69.45%
6/ Thanh toán hiện hành148.88%135.11%128.35%121.99%120.27%116.95%140.81%203.96%218.23%177.98%179.87%221.04%377.64%280.04%247.68%292.43%215.24%
7/ Thanh toán nhanh101.65%80.98%67.74%50.04%44.70%65.34%83.25%121%129.04%96.12%88.20%134.12%166.09%114.84%101.37%112.61%94.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.67%5.45%13.91%10.06%8.58%9.05%5.53%34.15%30.45%22.74%23.43%35.95%23.63%25.22%13.14%37.33%11.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản190.44%204.64%219.03%191.08%153.73%227.58%213.49%251.25%243.18%245.48%223.88%237.08%276.49%230%208.04%195.35%204.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn234.92%266.26%279.53%256.88%213.60%369%276.80%364.78%366.99%353.01%300.04%319.65%359.03%302.08%292.91%292.94%313.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu418.09%474.66%562.34%489.67%382.76%527.48%490.18%379.37%349.22%402.91%382.61%356.79%347.31%318.86%294.98%256.71%294.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho608.66%563.68%492.76%374.93%276.02%705.99%564.81%731.63%733.99%637.35%492.14%703.05%560.90%448.11%434.42%402.11%467.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.92%2.59%3.70%3.07%5.82%3.90%5.37%6.20%6.99%6.59%4.89%4.70%3.03%3.52%2.89%5.50%7.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.57%5.31%8.11%5.86%8.95%8.87%11.46%15.59%17.01%16.18%10.95%11.14%8.37%8.10%6.02%10.74%16.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.22%12.31%20.82%15.03%22.29%20.57%26.32%23.54%24.43%26.56%18.71%16.76%10.52%11.23%8.53%14.11%23.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%4%4%7%5%6%8%9%8%6%5%3%4%3%7%9%
Tăng trưởng doanh thu-1.50%-23.15%15.82%20.27%-25.12%-8.45%36.16%9.86%-6.18%21.37%13.62%12.09%7.77%14%9.88%-12.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.04%-46.19%39.72%-36.63%11.83%-33.50%17.83%-2.56%-0.45%63.56%18.28%73.94%-7.36%38.83%-42.17%-38.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.31%-23.36%1.16%-1.40%16.66%-13.49%167.84%18.26%-26.40%4.25%48.75%115.10%-34.40%-2.51%27.24%-28.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.82%-8.96%0.85%-5.99%3.19%-14.92%5.38%1.13%8.24%15.25%5.95%9.11%-1.06%5.46%-4.38%0.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.84%-17.75%1.04%-3.24%10.84%-14.11%60.24%6.33%-5.30%10.69%20.31%30.73%-10.35%3.11%3.18%-8.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |