CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
17.9K
2.2K
9.2x
1.1x
6% # 12%
1.2
52 Bi
3 Mi
651
24 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.60 300
0 20.20 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 165 (0.18) 0% 12.50 (0.01) 0%
2017 170 (0.20) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 210 (0.27) 0% 10.20 (0.01) 0%
2019 220 (0.25) 0% 11 (0.01) 0%
2020 220 (0.18) 0% 8 (0.01) 0%
2021 190 (0.22) 0% 12 (0.01) 0%
2022 0 (0.26) 0% 8.64 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV194,111197,074256,453221,427184,111245,888268,571197,249179,547191,382
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7316,65112,1688,65712,51912,17917,20114,55313,73513,692
Lợi nhuận sau thuế 5,6735,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,615
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6735,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,615
Tổng tài sản101,926101,18996,303102,145101,92696,303117,085115,879119,764108,047125,80078,50673,83277,962
Tổng nợ55,49958,01154,78463,02455,49954,78471,48070,65971,66461,43171,01126,51222,41930,461
Vốn chủ sở hữu46,42843,17941,51939,12246,42841,51945,60545,22048,10146,61654,79051,99451,41347,500


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |