CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

22.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.90
22.90
22.90
22.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
3 triệu
1,122
34 - 14.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 100 22.90 100
0 23.00 100
0.00 0 23.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 165 (0.18) 0% 12.50 (0.01) 0%
2017 170 (0.20) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 210 (0.27) 0% 10.20 (0.01) 0%
2019 220 (0.25) 0% 11 (0.01) 0%
2020 220 (0.18) 0% 8 (0.01) 0%
2021 190 (0.22) 0% 12 (0.01) 0%
2022 0 (0.26) 0% 8.64 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV197,074256,453221,427184,111245,888268,571197,249179,547191,382157,683
Tổng lợi nhuận trước thuế6,65112,1688,65712,51912,17917,20114,55313,73513,6928,450
Lợi nhuận sau thuế 5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Tổng tài sản96,303102,145117,085107,79196,303117,085115,879119,764108,047125,80078,50673,83277,96270,431
Tổng nợ54,78463,02471,48069,10754,78471,48070,65971,66461,43171,01126,51222,41930,46129,218
Vốn chủ sở hữu41,51939,12245,60538,68441,51945,60545,22048,10146,61654,79051,99451,41347,50041,213


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc