CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

29.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.10
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.5
3.7k
8.5 lần
8%
21%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
81 tỷ
3 triệu
1,135
31.8 - 14.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
71 tỷ
46 tỷ
156.7%
39.0%
10 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.30) 15.9%
VGI 23.20 (-0.10) 6.9%
BSR 21.60 (-0.20) 6.8%
MCH 76.10 (0.10) 5.4%
VEA 37.60 (0.30) 4.8%
PGV 25.50 (-0.40) 2.8%
FOX 68.00 (0.10) 2.2%
VEF 124.50 (1.30) 2.0%
MVN 19.90 (0.90) 2.0%
MSR 18.30 (-0.10) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (-0.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.30 (0.30) 1.0%
CTR 78.80 (0.90) 0.9%
MML 28.60 (2.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 165 (0.18) 0% 12.50 (0.01) 0%
2017 170 (0.20) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 210 (0.27) 0% 10.20 (0.01) 0%
2019 220 (0.25) 0% 11 (0.01) 0%
2020 220 (0.18) 0% 8 (0.01) 0%
2021 190 (0.22) 0% 12 (0.01) 0%
2022 0 (0.26) 0% 8.64 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |