CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

31
1
(3.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,31329,75029,63029,39927,611116,391142,838130,477157,318159,300170,170169,070159,741143,196135,770
Giá vốn hàng bán18,81620,69521,44619,87817,99480,01391,01984,329103,359105,760111,067109,736106,997102,32091,840
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,2727,6296,8897,9288,07630,52237,73834,92340,51238,31243,12043,30144,20440,22333,700
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,37010,9701,8642,1672,35217,35317,75313,34611,1406,6049,4998,4129,7138,7178,927
Tổng lợi nhuận trước thuế2,17513,2312,4242,6712,42420,75019,80115,22113,2888,0859,5078,6299,6708,7289,023
Lợi nhuận sau thuế 1,74010,5221,9392,0981,93916,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,74010,5221,9392,0981,93916,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Tổng tài sản ngắn hạn51,84248,20758,67859,45960,84548,20756,73462,48361,24150,90750,95852,13349,52148,82650,629
Tiền mặt2,9464,2094,2213,7712,2624,2095,25912,96711,0884,8725,8291,9705,9625,8306,203
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,4502,4502,4502,4502,0002,0006,0006,0005,7005,700
Hàng tồn kho22,86421,62423,10124,27928,27721,62424,92422,66818,32416,90215,13317,73114,74814,50115,243
Tài sản dài hạn55,49656,95248,32048,66448,83656,95249,1229,88510,84512,19913,50516,00517,45614,86911,204
Tài sản cố định1,2461,4711,6011,8452,0351,4712,3213,8604,4635,9927,2839,8959,8389,0375,451
Đầu tư tài chính dài hạn8198198198198198198195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
Tổng tài sản107,337105,158106,998108,122109,681105,158105,85572,36872,08663,10664,46468,13866,97763,69561,834
Tổng nợ42,80940,85249,92948,89452,52040,85249,42023,96229,55025,97228,70534,68736,05733,27933,619
Vốn chủ sở hữu64,52864,30657,06959,22957,16164,30656,43648,40542,53637,13435,75933,45030,92030,41628,214

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.37K5.42K10.36K8.58K7.57K4.20K4.98K4.47K4.99K4.39K4.12K4.41K4.77K3.19K3.50K3.79K2.65K3.07K2.15K2.86K
Giá cuối kỳ28.20K27.53K19.15K17.78K11.70K10.39K14.79K11.45K8.42K6.17K6.61K5.45K3.20K1.12K2.60K2.98K1.98K4.40K5.62KK
Giá / EPS (PE)5.25 (lần)5.08 (lần)1.85 (lần)2.07 (lần)1.55 (lần)2.47 (lần)2.97 (lần)2.56 (lần)1.69 (lần)1.41 (lần)1.60 (lần)1.24 (lần)0.67 (lần)0.35 (lần)0.74 (lần)0.79 (lần)0.75 (lần)1.43 (lần)2.61 (lần) (lần)
Giá sổ sách21.25K21.18K37.17K31.88K28.02K24.46K23.55K22.03K20.37K20.03K18.58K17.73K16.72K15.03K14.30K14.96K12.54K13.90K11.37K11.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.30 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.49 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.30%45.84%53.60%86.34%84.96%80.67%79.05%76.51%73.94%76.66%81.88%78.49%72.58%73.42%72.81%72.52%72.51%82.60%89.94%91.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.70%54.16%46.40%13.66%15.04%19.33%20.95%23.49%26.06%23.34%18.12%21.51%27.42%26.58%27.19%27.48%27.49%17.40%10.06%8.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.88%38.85%46.69%33.11%40.99%41.16%44.53%50.91%53.83%52.25%54.37%49.68%39.55%48.61%45.98%50.22%52.28%54.86%54.13%56.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.34%63.53%87.57%49.50%69.47%69.94%80.27%103.70%116.61%109.41%119.16%98.72%65.42%94.58%85.12%100.89%109.57%121.54%117.99%131.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.12%61.15%53.31%66.89%59.01%58.84%55.47%49.09%46.17%47.75%45.63%50.32%60.45%51.39%54.02%49.78%47.72%45.14%45.87%43.15%
6/ Thanh toán hiện hành123.08%120.03%116.54%268.80%212.04%201.18%181.42%153.02%139.73%149.49%153.64%160.39%187.44%153.93%161.52%154.03%158.23%167.14%166.98%161.54%
7/ Thanh toán nhanh68.80%66.19%65.34%171.28%148.59%134.39%127.55%100.97%98.12%105.09%107.38%113.48%125.19%93.98%99.23%108.67%94.42%110.99%109.37%104.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.99%10.48%10.80%55.78%38.39%19.25%20.75%5.78%16.82%17.85%18.82%40.61%10.64%19.80%19.99%27.68%16.50%22.81%12.48%5.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.16%110.68%134.94%180.30%218.24%252.43%263.98%248.13%238.50%224.82%219.57%217.09%224.86%195.02%184.59%153.33%172.77%143.73%163.72%143.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn223.93%241.44%251.77%208.82%256.88%312.92%333.94%324.31%322.57%293.28%268.17%276.58%309.82%265.63%253.52%211.44%238.28%174.01%182.03%156.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.91%181%253.10%269.55%369.85%428.99%475.88%505.44%516.63%470.79%481.21%431.40%371.97%379.47%341.72%308.02%362.06%318.41%356.88%331.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho353.55%370.02%365.19%372.02%564.06%625.72%733.94%618.89%725.50%705.61%602.51%657.46%684.90%517.49%494.23%529.61%440.55%401.75%410.27%344.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.04%14.15%11.01%9.98%7.31%4.01%4.45%4.02%4.74%4.65%4.61%5.76%7.67%5.59%7.17%8.23%5.84%6.94%5.30%7.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.18%15.66%14.86%18%15.94%10.12%11.74%9.97%11.30%10.45%10.11%12.51%17.26%10.90%13.23%12.62%10.10%9.98%8.68%10.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.26%25.61%27.87%26.91%27.02%17.19%21.16%20.31%24.48%21.89%22.17%24.87%28.54%21.21%24.50%25.35%21.16%22.10%18.91%24.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%21%17%15%11%6%7%6%7%7%7%8%10%7%10%11%8%9%7%10%
Tăng trưởng doanh thu-12.19%-18.52%9.47%-17.06%-1.24%-6.39%0.65%5.84%11.55%5.47%16.89%22.98%9.09%16.74%19.28%1.48%21.39%9.07%6.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.52%4.72%20.71%13.35%80.04%-15.62%11.36%-10.24%13.68%6.46%-6.59%-7.63%49.75%-8.97%3.93%42.87%2.23%42.86%-24.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.49%-17.34%106.24%-18.91%13.78%-9.52%-17.25%-3.80%8.35%-1.01%26.48%60.01%-23.03%16.81%-9.29%9.84%-3.76%25.93%-11.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.89%13.94%16.59%13.80%14.55%3.85%6.90%8.18%1.66%7.80%4.79%6.04%11.29%5.13%7.52%19.28%6.76%22.25%-1.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.14%-0.66%46.27%0.39%14.23%-2.11%-5.39%1.73%5.15%3.01%15.57%27.38%-5.39%10.50%-0.92%14.35%0.99%24.24%-7.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc