CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

27.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,476116,391142,838130,477157,318159,300170,170169,070159,741143,196135,770116,15594,45086,58174,16462,17461,26850,47146,27343,615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,8285,85514,08111,22413,44715,22815,98216,0338,54065310,2307,3561,9892,0442,1071,7041,5681,1841,1331,301
3. Doanh thu thuần (1)-(2)119,648110,535128,757119,252143,871144,072154,188153,037151,201142,543125,540108,80092,46084,53772,05760,47159,70149,28845,14042,314
4. Giá vốn hàng bán84,72780,01391,01984,329103,359105,760111,067109,736106,997102,32091,84080,76369,33965,69055,75445,86445,68139,14735,98534,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,92130,52237,73834,92340,51238,31243,12043,30144,20440,22333,70028,03723,12118,84716,30314,60714,02010,1409,1568,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính3310,2468,59160182721667236649382055128420034753137228112737308
7. Chi phí tài chính4,4714,7934,1922,7923,5393,8054,7975,1024,6214,6913,6883,1768731,6431,0421,1132,3561,0631,0131,012
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0551,3867662263206545935638246737008701,2648316211,7441,007982855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,4606,73211,3936,84814,34216,43415,70115,72113,85513,9419,5896,0745,1004,9024,1063,4372,7082,0722,0091,772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,30911,88912,99112,53712,31711,68413,79514,43216,50913,69412,04510,2288,8037,2636,1555,1925,4893,4423,6512,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,71517,35317,75313,34611,1406,6049,4998,4129,7138,7178,9278,8448,5455,3875,5325,2373,7483,6892,5203,541
12. Thu nhập khác4,0244,3142,4972,4672,6512,4561,169799357478385327525402359274284197148138
13. Chi phí khác5839174495925039761,16158340046728920634427611385180100100149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,4423,3962,0481,8752,1481,4808216-4311961211811262461891049748-11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,15620,75019,80115,22113,2888,0859,5078,6299,6708,7289,0238,9658,7275,5125,7795,4263,8523,7862,5683,530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3064,4214,0732,0481,9061,4922,0441,3692,6502,2102,7692,2701,479672461310272283116266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1403145-111209-104465-550-140
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3064,2814,0762,1931,7951,7011,9411,8342,1002,0702,7692,2701,479672461310272283116266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,85016,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,2546,6957,2484,8405,3175,1163,5813,5032,4523,264
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,85016,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,2546,6957,2484,8405,3175,1163,5813,5032,4523,264

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,05848,20756,73462,48361,24150,90750,95852,13349,52148,82650,62941,99730,48532,59429,25429,40525,71329,00525,42027,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5884,2095,25912,96711,0884,8725,8291,9705,9625,8306,20310,6331,7314,1923,6215,2852,6823,9581,900917
1. Tiền4,5884,2095,2593,9675,0882,8725,8291,9705,9624,8304,2031,7331,7313,2923,6215,2852,6823,9581,900917
2. Các khoản tương đương tiền9,0006,0002,0001,0002,0008,900900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,4502,0002,0006,0006,0005,7005,700
1. Chứng khoán kinh doanh5,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,4502,0002,0006,0006,0005,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,86921,73319,96527,03232,04127,45728,33226,71723,13423,04923,42219,05918,72315,60714,19815,35312,01014,27013,60915,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,22523,09619,93027,14832,33127,65625,53326,89023,42018,56319,08614,38016,05914,45113,11712,76811,36311,75711,41311,223
2. Trả trước cho người bán451881911524782,0754172211,1562288945941596341110653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8698101,9951,7151,6391,4923,0081,7382,5076,0838,0317,1696,5775,2645,1736,3413,7763,7993,2215,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,270-2,172-2,148-2,023-2,082-2,169-2,284-2,328-3,014-2,752-3,717-3,379-3,960-4,202-4,107-3,852-3,131-1,696-1,132-1,132
IV. Tổng hàng tồn kho20,60021,54824,81922,33217,98816,56614,79817,39514,41214,24814,98912,1849,98712,69411,2818,66010,3699,7448,7719,879
1. Hàng tồn kho20,66621,62424,92422,66818,32416,90215,13317,73114,74814,50115,24312,28410,12412,69411,2818,66010,3699,7448,7719,879
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-66-76-105-336-336-336-336-336-336-254-254-100-137
V. Tài sản ngắn hạn khác7164,240151123125013315120451011531076511,0331,1401,404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn296537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7164,2401336758527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1511231250233485621608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác280120457279107412463519231
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,27556,95249,1229,88510,84512,19913,50516,00517,45614,86911,20411,50811,51811,80210,92311,1459,7506,1112,8442,583
I. Các khoản phải thu dài hạn7507509201,1331,0688757981,085335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7507509201,1331,0688757981,085335
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,1661,4712,3213,8604,4635,9927,2839,8959,8389,0375,4515,3755,7306,0355,1564,4063,5301,3951,7572,276
1. Tài sản cố định hữu hình1,1661,4712,3213,8604,4635,9927,2839,8959,8389,0375,4515,3755,7306,0355,1564,4063,5301,3951,7572,276
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4774334134135745498744
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7158198195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0495,0492,949303303
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8198198195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0495,0492,949303303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-104
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,39453,91145,232852301193282931,5134787346373353353351,1151,115780780
1. Chi phí trả trước dài hạn54,17153,68945,14969824338399302
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2232238385230119328224690140
3. Tài sản dài hạn khác3353353353353351,1151,115780780
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,333105,158105,85572,36872,08663,10664,46468,13866,97763,69561,83453,50542,00344,39640,17740,55035,46235,11628,26430,470
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả42,39740,85249,42023,96229,55025,97228,70534,68736,05733,27933,61926,58016,61121,58018,47420,36518,54119,26515,29817,321
I. Nợ ngắn hạn42,19740,16448,68223,24528,88225,30428,08834,07035,44032,66232,95326,18416,26421,17518,11219,09016,25017,35415,22317,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,47512,04717,9114,1995,5706,55910,79211,3131,8757,3796,6467,9089,79310,8598,0598,728
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,37418,84620,10612,99013,18312,8889,12912,50110,6058,40910,7756,5656,5047,2386,2997,0242,6073,7582,7154,637
4. Người mua trả tiền trước216139165361422282326423973031191069644121119992
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8256105905527874681,2647071,3331,3046291,1531,28084978166733812628156
6. Phải trả người lao động2,9312,3123,1005,2045,4813,6514,9244,3816,9565,2023,8433,5823,1913,0892,1451,6401,4081,3241,132787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3735371,8713736,4815,5016,6768,5757,3296,0544,2641,2231,6691,186967551160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác62341,034129992051439221,1291845634526431,5918212,7872,865
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,682
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0035,6734,9394,0282,7741,5331,5341,5972,0571,5651,6081,2091,491864817654343355403
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2006887387186686686176176176176673973474053621,2742,2911,9117557
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2006887387186686686176176176175173973473473471,1271,1277901010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0691,042
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm581514795796547
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ150
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,93664,30656,43648,40542,53637,13435,75933,45030,92030,41628,21426,92525,39222,81621,70320,18516,92215,85112,96613,149
I. Vốn chủ sở hữu66,93664,30656,43648,40542,53637,13435,75933,45030,92030,41628,21426,92525,39222,81621,70320,18516,92215,85112,96613,149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,36430,36415,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18213,49613,49611,40011,40011,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-98
8. Quỹ đầu tư phát triển21,2706,58819,29916,94114,98613,26212,30511,1709,9998,8437,7554,8013,4352,7101,9662,7361,8771,255681332
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3502,0151,6531,4231,178942777625508
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,4081,074711481151343225
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,78325,83620,43614,76410,8497,1716,7545,5804,2204,8733,7593,1833,6862,5592,7482,6235722,387235910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,333105,158105,85572,36872,08663,10664,46468,13866,97763,69561,83453,50542,00344,39640,17740,55035,46235,11628,26430,470
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |