CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

29.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.20
29.20
29.20
29.20
0
21.3k
5.4k
5.4 lần
15%
25%
0.5
89 tỷ
3 triệu
1,025
32.5 - 16.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 600 29.00 1,200
28.30 300 29.20 2,800
0.00 0 29.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 129 (0.17) 0% 7 (0.01) 0%
2018 0 (0.17) 0% 7.50 (0.01) 0%
2019 0 (0.16) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 135 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 138 (0.13) 0% 6.42 (0.01) 0%
2022 125 (0.14) 0% 7 (0.02) 0%
2023 132 (0.03) 0% 7.35 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,31329,75029,63029,399116,391142,838130,477157,318159,300170,170169,070159,741143,196135,770
Tổng lợi nhuận trước thuế2,17513,2312,4242,67120,75019,80115,22113,2888,0859,5078,6299,6708,7289,023
Lợi nhuận sau thuế 1,74010,5221,9392,09816,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,74010,5221,9392,09816,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Tổng tài sản107,337105,158106,998108,122105,158105,85572,36872,08663,10664,46468,13866,97763,69561,834
Tổng nợ42,80940,85249,92948,89440,85249,42023,96229,55025,97228,70534,68736,05733,27933,619
Vốn chủ sở hữu64,52864,30657,06959,22964,30656,43648,40542,53637,13435,75933,45030,92030,41628,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc