Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

56.70
0.10
(0.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV138,627152,558186,471123,726130,432601,381701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,867
Giá vốn hàng bán115,754126,670151,173100,297101,734493,894583,264848,332903,792714,862921,9671,050,1041,358,0651,394,8461,296,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,86225,87035,28423,41128,691107,427117,926133,879104,363116,301128,807125,747123,570117,996124,004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,68541,80664,69740,64348,332177,831236,139225,367202,684286,956346,194196,860226,614322,96572,358
Tổng lợi nhuận trước thuế32,06042,50865,74441,33752,046181,648239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901
Lợi nhuận sau thuế 31,57340,83962,66539,78050,849174,857229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,44741,17358,70840,13751,306175,465229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208
Tổng tài sản ngắn hạn589,448702,199725,320705,871678,920589,448678,897946,2012,013,505584,492531,053520,226413,508477,688722,883
Tiền mặt293,886394,142380,020308,243230,516293,886232,40646,7861,374,51337,80060,714113,01061,75569,578248,273
Đầu tư tài chính ngắn hạn126,19763,44762,083114,160192,964126,197191,074601,736400,543333,905215,447131,904103,53650,586127,509
Hàng tồn kho95,315126,568161,508199,122174,18295,315174,182159,809153,06590,848134,387211,257176,305213,652169,092
Tài sản dài hạn2,004,3711,970,5261,934,1621,926,6571,894,4522,004,3711,894,4741,740,2571,613,4702,823,7932,622,0272,261,6602,139,1151,971,0231,049,793
Tài sản cố định93,05495,30597,26099,611101,87393,054101,902108,956120,724130,715117,836664,323690,513120,732125,982
Đầu tư tài chính dài hạn1,203,0181,167,6751,130,6681,120,5521,085,7321,203,0181,085,724936,820814,3112,030,4861,840,2631,582,4101,434,2971,278,331911,689
Tổng tài sản2,593,8192,672,7252,659,4822,632,5282,573,3722,593,8192,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,675
Tổng nợ171,155281,633309,229269,223250,053171,155249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,798
Vốn chủ sở hữu2,422,6642,391,0922,350,2522,363,3052,323,3192,422,6642,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,877

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K1.84K1.84K1.62K2.14K2.64K1.47K1.69K2.42K0.08K1.56K0.76K0.28K0.88K
Giá cuối kỳ48.50K36.13K22.27K35.09K21.30K12.03K11.28K12.43K12.10K11.40K11.40K11.40K11.40K11.40K
Giá / EPS (PE)34.55 (lần)19.69 (lần)12.10 (lần)21.61 (lần)9.96 (lần)4.56 (lần)7.68 (lần)7.36 (lần)5.01 (lần)139.60 (lần)7.30 (lần)14.97 (lần)40.30 (lần)12.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.08 (lần)6.44 (lần)2.83 (lần)4.35 (lần)3.20 (lần)1.43 (lần)1.19 (lần)1.05 (lần)1 (lần)1 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)
Giá sổ sách19.38K18.59K16.85K24.63K23.12K21.07K17.86K16.64K15.01K11.90K14.40K11.16K10.78K10.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.50 (lần)1.94 (lần)1.32 (lần)1.42 (lần)0.92 (lần)0.57 (lần)0.63 (lần)0.75 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)0.79 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.73%26.38%35.22%55.51%17.15%16.84%18.70%16.20%19.51%40.78%60.37%65.48%63.56%67.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.27%73.62%64.78%44.49%82.85%83.16%81.30%83.80%80.49%59.22%39.63%34.52%36.44%32.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.60%9.71%21.59%15.12%15.21%16.46%19.74%18.53%23.36%16.07%37.38%33.61%42.73%49.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.06%10.75%27.53%17.82%17.93%19.70%24.60%22.75%30.47%19.14%59.69%50.62%74.62%98.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.40%90.29%78.41%84.88%84.79%83.54%80.26%81.47%76.64%83.93%62.62%66.39%57.27%50.42%
6/ Thanh toán hiện hành383.81%308.47%170.64%389.87%123.18%112.19%99.22%92.89%85.91%261.25%162.35%199%152.12%143.27%
7/ Thanh toán nhanh321.75%229.33%141.82%360.23%104.04%83.80%58.93%53.28%47.49%200.14%127.40%158.59%121.74%97.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn191.36%105.60%8.44%266.14%7.97%12.83%21.55%13.87%12.51%89.73%79.87%67.96%53.28%32.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.19%27.25%36.57%27.80%24.39%33.33%42.63%58.04%61.79%80.27%109.63%164.98%156.19%145.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.02%103.29%103.82%50.07%142.21%197.89%227.95%358.31%316.73%196.83%181.59%251.96%245.72%215.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.82%30.18%46.64%32.75%28.76%39.89%53.11%71.25%80.62%95.63%175.06%248.50%272.75%288.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho518.17%334.86%530.84%590.46%786.88%686.05%497.07%770.29%652.86%766.76%772.08%1,157.09%1,142.59%616.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.18%32.72%23.43%20.13%32.16%31.38%15.47%14.24%19.96%0.72%6.19%2.75%0.96%3.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.76%8.92%8.57%5.60%7.84%10.46%6.60%8.27%12.33%0.58%6.79%4.53%1.50%4.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.24%9.87%10.92%6.59%9.25%12.52%8.22%10.15%16.09%0.69%10.84%6.83%2.62%8.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%39%27%22%37%36%17%16%22%1%7%3%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-14.24%-28.62%-2.56%21.29%-20.90%-11.38%-19.96%-2.07%6.33%-54.85%-9.08%-5.66%0.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.52%-0.31%13.37%-24.06%-18.93%79.72%-13.06%-30.13%2,858.91%-94.77%105%169.27%-67.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.50%-56.92%5.74%5.85%-0.14%-5.50%16.09%-17.29%100.82%-73.50%52.17%-29.76%-19.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.27%10.30%-31.57%6.52%9.72%17.98%7.36%10.81%26.14%-17.35%29.06%3.54%6.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.79%-4.21%-25.93%6.42%8.09%13.34%8.98%4.24%38.14%-38.34%36.83%-10.69%-6.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |