Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

56.70
0.10
(0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.60
56.60
56.70
56.60
400
19.4K
1.4K
28.6x
2.1x
7% # 7%
2.5
5,000 Bi
125 Mi
37,317
50.2 - 25.9
171 Bi
2,423 Bi
7.1%
93.40%
294 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.70 300 60.00 500
56.60 400 63.00 300
56.50 300 65.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 56.60 0.60 100 100
11:26 56.70 0.70 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.51) 0% 20.54 (0.31) 2%
2017 184.62 (1.48) 1% 0 (0.22) 0%
2018 182.75 (1.19) 1% 0 (0.19) 0%
2021 244.52 (1.01) 0% 0 (0.20) 0%
2022 182.65 (0.98) 1% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV138,627152,558186,471123,726601,381701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,867
Tổng lợi nhuận trước thuế32,06042,50865,74441,337181,648239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901
Lợi nhuận sau thuế 31,57340,83962,66539,780174,857229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,44741,17358,70840,137175,465229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208
Tổng tài sản2,593,8192,672,7252,659,4822,632,5282,593,8192,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,675
Tổng nợ171,155281,633309,229269,223171,155249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,798
Vốn chủ sở hữu2,422,6642,391,0922,350,2522,363,3052,422,6642,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |