CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

13
0.10
(0.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,243419,377421,459407,546311,7191,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Giá vốn hàng bán313,367376,376381,902399,306313,4771,471,0611,864,4251,948,9581,288,9241,524,3412,036,3922,150,3682,105,1002,118,0991,962,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,67342,95639,2497,972-2,27387,904144,090160,71999,540102,730204,764232,213233,262219,852275,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3508,38018,113-9,81632,60249,25456,64537,092-3,063-6,95872,269106,368102,51099,837115,315
Tổng lợi nhuận trước thuế5,11611,80419,134-7,79933,86656,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 4,09312,04519,134-8,20533,86656,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,09312,04519,134-8,20533,86656,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản ngắn hạn1,014,3751,000,1681,068,587929,625787,3351,000,138869,3071,186,707811,553831,0581,002,0341,016,420971,4161,152,6141,024,568
Tiền mặt21,66063,71050,07229,4264,48863,71017,558101,69756,26373,87570,63379,121108,33444,26288,252
Đầu tư tài chính ngắn hạn515,649506,300401,250330,355211,305506,300154,800286,98430,00070,000
Hàng tồn kho318,442261,109302,540306,635422,504261,109571,505608,552418,297452,306433,407518,043391,041762,766633,796
Tài sản dài hạn239,687243,799200,037201,756203,564243,809213,532241,797243,732255,768239,911221,512195,151198,933553,951
Tài sản cố định142,878148,774146,195147,698151,214148,774157,833167,552168,827173,127173,519162,124150,386159,206518,686
Đầu tư tài chính dài hạn43,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,583
Tổng tài sản1,254,0611,243,9661,268,6251,131,381990,8991,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ596,428590,406632,658514,549341,903590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu657,634653,561635,967616,832648,995653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K1.19K0.94K0.76K0.06K0.03K1.39K1.92K1.89K1.98K2.32K2.65K2.27K2.22K0.47K
Giá cuối kỳ13.10K8.22K9.07K17.58K6.87K5.62K12.13K9.68K8.56K7.93K8.79KKKKK
Giá / EPS (PE)23.18 (lần)6.93 (lần)9.65 (lần)23.01 (lần)108.74 (lần)174.79 (lần)8.73 (lần)5.04 (lần)4.53 (lần)4.01 (lần)3.79 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.73K13.64K12.84K12.19K11.68K11.62K12.12K12.30K11.82K13.30K13.58K13.44K12.41K10.97K9.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.60 (lần)0.71 (lần)1.44 (lần)0.59 (lần)0.48 (lần)1 (lần)0.79 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.89%80.40%80.28%83.07%76.90%76.47%80.68%82.11%83.27%85.28%64.91%71.49%71.56%65.98%62.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.11%19.60%19.72%16.93%23.10%23.53%19.32%17.89%16.73%14.72%35.09%28.51%28.44%34.02%37.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.56%47.46%43.19%59.14%46.99%48.77%53.24%52.43%51.46%57.14%62.54%71.15%74.55%74.16%75.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.69%90.34%76.03%144.75%88.64%95.22%113.86%110.21%106.03%133.33%166.96%246.57%292.95%287%300.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.44%52.54%56.81%40.86%53.01%51.23%46.76%47.57%48.54%42.86%37.46%28.85%25.45%25.84%24.99%
6/ Thanh toán hiện hành170.15%169.48%186.01%140.61%163.77%156.88%151.62%156.72%161.95%149.44%103.86%100.71%96.23%89.31%84.99%
7/ Thanh toán nhanh116.74%125.23%63.72%68.51%79.36%71.50%86.04%76.84%96.76%50.55%39.61%47.18%35.26%33.09%44.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.63%10.80%3.76%12.05%11.35%13.95%10.69%12.20%18.06%5.74%8.95%24.63%14.24%13.08%14.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.40%125.42%186.80%148.25%135.72%150.84%182.34%193.25%201.20%173.45%142.06%130.71%133.81%168.37%38.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.50%155.99%232.68%178.46%176.48%197.27%225.99%235.36%241.62%203.38%218.87%182.84%186.99%255.18%61.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu242.94%238.71%328.83%362.84%256.02%294.47%389.95%406.21%414.53%404.70%379.24%452.98%525.80%651.60%154.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho461.92%563.39%326.23%320.26%308.14%337.02%469.86%415.09%538.33%277.69%309.59%304%264.27%366.26%118.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.69%3.64%2.23%1.73%0.21%0.09%2.94%3.84%3.86%3.67%4.50%4.35%3.48%3.11%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.16%4.57%4.16%2.56%0.29%0.14%5.36%7.43%7.77%6.37%6.39%5.69%4.65%5.23%1.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.12%8.69%7.32%6.27%0.54%0.28%11.45%15.61%16%14.85%17.06%19.72%18.28%20.25%5.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%2%2%%%3%4%4%4%5%5%4%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-9.47%-22.87%-4.49%47.87%-12.64%-27.61%-5.34%1.92%0.12%4.54%-15.42%-6.71%-8.68%395.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.17%26.18%23.05%1,109.39%96.49%-97.68%-27.66%1.51%5.28%-14.72%-12.57%16.81%2.16%369.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả74.44%26.23%-44.64%70.38%-6.46%-19.83%1.88%8.11%-22.26%-21.77%-31.60%-8.85%15.51%12.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.33%6.24%5.39%4.33%0.48%-4.13%-1.39%4.01%-2.25%-2.04%1.02%8.29%13.17%17.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.56%14.88%-24.20%35.37%-2.90%-12.49%0.32%6.12%-13.69%-14.38%-22.18%-4.49%14.91%13.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc