CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

13.35
-0.15
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.35
13.35
13.35
1,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.6
1.2k
19.8 lần
5%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
407 tỷ
48 triệu
44,647
10.6 - 7.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 120.20 (1.40) 54.3%
DCM 32.05 (1.35) 20.0%
DPM 32.55 (0.95) 15.0%
DHB 8.90 (0.10) 3.0%
LAS 19.20 (0.50) 2.6%
BFC 28.50 (1.30) 2.0%
SFG 13.35 (-0.15) 0.8%
TSC 3.02 (0.12) 0.7%
VAF 13.70 (-0.30) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (0.00) 0.2%
PSW 7.60 (0.00) 0.2%
PSE 10.20 (0.00) 0.2%
PMB 9.80 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 700 13.35 300
12.60 800 13.40 1,800
0.00 0 13.45 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 13.35 0.15 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,377421,459407,546311,7191,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Tổng lợi nhuận trước thuế11,80419,134-7,79933,86656,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 12,04519,134-8,20533,86656,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,04519,134-8,20533,86656,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản1,243,9661,268,6251,131,381990,8991,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ590,406632,658514,549341,903590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu653,561635,967616,832648,995653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc