CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

81.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,135150,310106,143108,72291,166456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Giá vốn hàng bán118,657114,67884,84085,99873,592354,759329,276299,177244,709251,349236,611227,566205,259189,604175,335
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,36535,45521,15722,52016,59699,941115,10384,40566,57167,55651,88061,20059,48345,28935,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,50524,66112,64712,8216,06660,79970,84439,13438,10240,89227,84837,29235,47924,49720,281
Tổng lợi nhuận trước thuế33,79825,15212,76412,8826,04261,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 27,74921,18510,52910,6604,96551,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,74921,18510,52910,6604,96551,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản ngắn hạn199,217139,367135,036152,542152,875139,243152,034125,723125,937109,36487,74991,511102,49982,02770,787
Tiền mặt3,59420,73823,13731,8968,88920,73819,9541,69722,92822,9735,62620,27723,28719,56812,018
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,0006,000
Hàng tồn kho116,59162,79965,84363,84980,92062,79777,10056,51245,33040,19636,49124,30826,93321,67316,976
Tài sản dài hạn158,384157,592156,835110,373114,888157,954119,242100,57384,19068,01074,71669,52164,75961,55256,538
Tài sản cố định116,441118,72595,74299,085103,075118,725106,30390,13471,38861,20363,49361,49960,31260,65354,421
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản357,601296,959291,871262,915267,762297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ76,74547,95564,05138,47851,98444,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu280,856249,004227,819224,438215,778253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.81K7.20K8.31K4.44K4.32K4.59K3.21K4.17K4K3.15K2.60K3.15K2.37K6.55K2.88K3.08K2.54K4.65K4.40K3.79K
Giá cuối kỳ72K63.80K89.76K50.01K90.57K100.78K61.70K42.90K38.02K24.12K21.56K14.08K8.55K6.78K7.16K6.29K2.98K10.34K7.28KK
Giá / EPS (PE)7.34 (lần)8.86 (lần)10.81 (lần)11.26 (lần)20.97 (lần)21.96 (lần)19.20 (lần)10.28 (lần)9.49 (lần)7.66 (lần)8.30 (lần)4.46 (lần)3.60 (lần)1.03 (lần)2.49 (lần)2.04 (lần)1.17 (lần)2.23 (lần)1.66 (lần) (lần)
Giá sổ sách39.29K35.41K29.49K21.19K16.59K16.80K14.24K16.58K16.32K15.35K13.80K15.61K15.21K16.47K14.57K13.18K11.69K16.55K15.40K13.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)1.80 (lần)3.04 (lần)2.36 (lần)5.46 (lần)6 (lần)4.33 (lần)2.59 (lần)2.33 (lần)1.57 (lần)1.56 (lần)0.90 (lần)0.56 (lần)0.41 (lần)0.49 (lần)0.48 (lần)0.25 (lần)0.62 (lần)0.47 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.71%46.85%56.04%55.56%59.93%61.66%54.01%56.83%61.28%57.13%55.60%54.20%54%57.30%57.32%69.20%63.05%65%68.72%64.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.29%53.15%43.96%44.44%40.07%38.34%45.99%43.17%38.72%42.87%44.40%45.80%46%42.70%42.68%30.80%36.95%35%31.28%35.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.46%14.83%22.29%33.08%43.56%32.29%37.35%26.40%30.24%23.58%22.52%14.30%14.86%17.25%33.04%30.28%19.19%19.09%19.63%26.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.33%17.42%28.68%49.42%77.18%47.69%59.62%35.86%43.35%30.86%29.07%16.69%17.46%20.85%49.35%43.44%23.74%23.60%24.43%35.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.54%85.16%77.71%66.92%56.44%67.71%62.65%73.60%69.76%76.42%77.48%85.70%85.14%82.75%66.96%69.72%80.81%80.91%80.37%73.86%
6/ Thanh toán hiện hành272.71%344.80%268.94%178.22%144.25%206.90%156.33%241.59%223.52%252.09%246.87%378.92%363.28%570.92%339.70%516.54%344.96%373.40%405.73%310.17%
7/ Thanh toán nhanh113.11%189.30%132.56%98.11%92.33%130.85%91.32%177.42%164.79%185.48%187.66%272.35%287.04%426.32%275.22%448.10%277.33%293.87%351.88%251.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.92%51.35%35.30%2.41%26.26%43.46%10.02%53.53%50.78%60.14%41.91%76.34%53.34%65.92%42.21%92.52%82.91%71.94%203.26%131.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.46%153.55%164.31%169.91%148.27%179.93%177.74%180.54%159%163.77%165.64%155.31%140.89%139.02%125.68%98.40%126.96%142.23%113.45%135.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn264.69%327.73%293.19%305.84%247.39%291.83%329.07%317.70%259.46%286.66%297.93%286.56%260.90%242.63%219.27%142.20%201.37%218.81%165.09%209.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu187.75%180.30%211.44%253.89%262.71%265.74%283.71%245.29%227.93%214.31%213.78%181.23%165.49%168%187.71%141.14%157.10%175.79%141.16%183.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho346.66%564.93%427.08%529.40%539.84%625.31%648.41%936.18%762.11%874.84%1,032.84%825.56%1,010.49%699.08%949.85%815.10%821.46%805.57%908.53%866.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.30%11.27%13.32%8.26%9.91%10.28%7.96%10.26%10.76%9.57%8.81%11.15%9.43%23.68%10.53%16.56%13.85%15.97%20.23%15.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.61%17.31%21.88%14.03%14.69%18.49%14.14%18.52%17.11%15.68%14.58%17.31%13.29%32.92%13.23%16.29%17.58%22.72%22.95%21.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.97%20.32%28.16%20.96%26.03%27.31%22.57%25.17%24.53%20.51%18.82%20.20%15.61%39.78%19.76%23.37%21.75%28.08%28.55%28.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%15%18%11%13%13%10%13%14%12%11%14%12%32%13%22%17%20%28%20%
Tăng trưởng doanh thu27.81%2.38%15.93%23.42%-2.38%10.53%-0.68%9.32%13.10%11.49%4.31%12.36%-9.02%21.46%46.93%1.28%-8%33.80%-9.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận57.60%-13.35%86.99%2.85%-5.89%42.77%-22.98%4.22%27.17%21.21%-17.61%32.83%-63.77%173.21%-6.59%21.12%-20.24%5.66%16.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.63%-27.08%-19.22%-18.23%59.82%-5.62%42.76%-15.96%49.38%18.09%53.99%-1.92%-22.65%-42.68%25.53%106.26%3.57%3.79%-19.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.16%20.06%39.20%27.71%-1.26%18%-14.13%1.58%6.34%11.22%-11.58%2.60%-7.64%35.70%10.48%12.74%2.95%7.44%17.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.55%9.56%19.88%7.69%18.47%9.18%0.89%-3.72%16.49%12.76%-2.20%1.93%-10.23%9.80%15.04%30.69%3.07%6.73%7.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc