CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

131
-3.70
(-2.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
134.70
125.10
131
125
7,000
46.0K
14.6K
9.3x
2.9x
25% # 32%
1.8
963 Bi
7 Mi
3,999
142 - 59.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
130.00 1,400 134.00 100
127.10 200 134.50 300
127.00 900 134.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 125 2.30 1,500 1,500
10:47 125 2.30 200 1,700
10:48 125.10 2.40 300 2,000
10:50 125.50 2.80 500 2,500
11:10 130 7.30 1,300 3,800
11:11 130 7.30 400 4,200
11:17 130 7.30 900 5,100
13:15 131 8.30 600 5,700
13:16 131 8.30 400 6,100
13:22 131 8.30 300 6,400
13:34 131 8.30 300 6,700
14:10 131 8.30 200 6,900
14:31 131 8.30 100 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV169,916189,040162,135150,310456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Tổng lợi nhuận trước thuế23,23942,13833,79825,15261,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 19,20935,91627,74921,18551,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,20935,91627,74921,18551,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản409,779379,784357,601296,959297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ80,94663,01276,74547,95544,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu328,833316,772280,856249,004253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |