CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

79.60
-6.40
(-7.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
86
87
87
79.10
6,900
48.4K
14.0K
7.8x
2.3x
22% # 29%
1.5
786 Bi
7 Mi
4,334
149.9 - 74.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
79.60 300 81.70 300
79.50 400 81.80 200
79.30 700 82.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 59.80 (0.90) 35.9%
MSN 79.20 (1.00) 26.9%
SAB 46.95 (0.15) 18.5%
KDC 52.50 (0.30) 5.3%
SBT 25.25 (0.15) 4.1%
DBC 25.40 (0.25) 2.8%
BHN 31.50 (-1.10) 2.7%
VCF 285.20 (0.10) 2.3%
PAN 29.75 (-0.45) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 85 -7 200 200
09:18 84 -8 100 300
09:37 84 -8 500 800
09:54 79.10 -12.90 2,000 2,800
09:56 79.30 -12.70 600 3,400
09:57 79.40 -12.60 200 3,600
09:59 79.60 -12.40 200 3,800
10:10 79.70 -12.30 700 4,500
10:16 79.70 -12.30 300 4,800
10:24 79.80 -12.20 200 5,000
10:28 79.70 -12.30 500 5,500
10:40 80 -12 100 5,600
10:52 80 -12 200 5,800
11:22 80 -12 100 5,900
13:50 79.70 -12.30 200 6,100
14:10 79.70 -12.30 300 6,400
14:45 79.60 -12.40 500 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,955169,916189,040162,135709,046456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135
Tổng lợi nhuận trước thuế20,06123,23942,13833,798119,23661,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,600
Lợi nhuận sau thuế 17,43119,20935,91627,749100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,43119,20935,91627,749100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,508
Tổng tài sản451,189409,779379,784357,601451,189297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578
Tổng nợ104,92580,94663,01276,745104,92544,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,860
Vốn chủ sở hữu346,264328,833316,772280,856346,264253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |