CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

21.50
0.05
(0.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,67552,09018,13416,97011,97599,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024113,626
Giá vốn hàng bán17,55122,01313,67413,1637,52151,362318,53452,67743,03669,967280,431333,710593,94882,44165,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,12430,0764,4603,8074,45447,803335,904120,13033,61151,35696,005199,076485,23045,84734,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,74252,882-7,82148,717-13,05981,788263,39866,573125,493117,278164,477157,163341,13725,96520,433
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,19969,53322,93548,968-10,610128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,13423,535
Lợi nhuận sau thuế -13,57955,47718,67242,143-11,188103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,82918,426
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,79054,90318,54341,787-11,238102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,81518,425
Tổng tài sản ngắn hạn1,553,8501,659,7521,445,8451,332,8901,451,1771,524,8091,508,2361,638,9011,615,5171,527,8981,545,1521,148,0811,443,228785,206587,060
Tiền mặt70,74747,59954,11540,531231,19147,599334,02672,79544,33347,845588,28797,789394,66167,3035,450
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,1787,1537,17328,47149,4517,15317,175116,053531,300100,0007,700
Hàng tồn kho528,653654,577646,505615,045606,701532,649580,552817,284756,970587,560527,364736,020631,462604,225513,128
Tài sản dài hạn523,622392,087564,843615,776505,868523,037490,848359,669341,382566,646421,200401,428131,285115,29317,116
Tài sản cố định11,24011,67811,46211,91812,42111,67811,56810,3138,41411,81513,90013,4509,6245,3065,877
Đầu tư tài chính dài hạn78,87979,03279,02179,15279,33179,03279,79696,17272,714350,269254,570242,3953,2423,17210,919
Tổng tài sản2,077,4722,051,8392,010,6881,948,6651,957,0452,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176
Tổng nợ1,172,7751,131,5321,085,8581,042,5071,088,7231,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488376,444
Vốn chủ sở hữu904,697920,307924,830906,158868,322918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011227,731

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.69K1.70K3.59K0.58K1.70K1.96K2.77K3.53K13.79K1.50K1.40K1.81KK1.02K3.55K1.87K0.19K
Giá cuối kỳ21.20K19.55K12.66K31.05K17.97K11.72K11.64K14.96K4.17K1.55KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)12.54 (lần)11.50 (lần)3.53 (lần)53.51 (lần)10.58 (lần)5.99 (lần)4.20 (lần)4.24 (lần)0.30 (lần)1.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.08K15.30K14.67K11.63K12.43K15.22K14.70K14.59K24.61K16.36K17.25K16.20K11.25K15.02K15.76K12.54K9.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.41 (lần)1.28 (lần)0.86 (lần)2.67 (lần)1.45 (lần)0.77 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.80%74.46%75.45%82%82.55%72.95%78.58%74.09%91.66%87.20%97.17%96.95%97.14%92.59%93.20%88.51%85.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.20%25.54%24.55%18%17.45%27.05%21.42%25.91%8.34%12.80%2.83%3.05%2.86%7.41%6.80%11.49%14.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.45%55.16%55.98%65.09%61.89%66.91%65.95%62.72%69.05%76.01%62.31%63.82%75.71%69.36%71.86%72.33%73.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.63%123.01%127.16%186.49%162.41%202.21%193.70%168.23%223.08%316.88%165.30%176.41%311.62%226.34%255.40%261.42%283.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.55%44.84%44.02%34.91%38.11%33.09%34.05%37.28%30.95%23.99%37.69%36.18%24.29%30.64%28.14%27.67%26.09%
6/ Thanh toán hiện hành178.40%184.69%173.77%157.53%163.53%127.04%143.74%170.86%140.77%114.71%171.17%166.69%145.73%135.14%131.04%123.93%123.55%
7/ Thanh toán nhanh117.70%120.17%106.88%78.97%86.91%78.19%94.68%61.32%79.18%26.44%21.56%28.04%23.57%29.78%28.16%24.22%30.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.12%5.77%38.48%7%4.49%3.98%54.73%14.55%38.50%9.83%1.59%2.13%2.30%0.70%2.90%3.47%1.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.19%4.84%32.80%8.65%4.12%5.84%19.14%34.38%68.62%15.88%18.81%16.72%18.82%21.88%30.97%8.96%10.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.94%6.50%43.48%10.54%4.99%8%24.36%46.41%74.86%18.21%19.36%17.24%19.38%23.63%33.23%10.13%11.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.92%10.80%74.52%24.77%10.80%17.64%56.23%92.23%221.69%66.21%49.89%46.20%77.48%71.41%110.07%32.40%39.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12.56%9.64%54.87%6.45%5.69%11.91%53.18%45.34%94.06%13.64%12.81%15.80%18%24.05%32.25%4.65%13.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần94.04%102.88%32.84%20.15%126.47%72.84%33.50%26.21%25.28%13.85%16.22%24.16%-0.10%9.52%20.43%46.12%5.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.88%4.98%10.77%1.74%5.21%4.25%6.41%9.01%17.35%2.20%3.05%4.04%%2.08%6.33%4.13%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.21%11.11%24.47%4.99%13.66%12.85%18.84%24.17%56.04%9.17%8.09%11.16%%6.79%22.49%14.94%2.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)153%199%68%66%237%127%45%42%46%24%28%32%%12%27%125%6%
Tăng trưởng doanh thu-83.65%-84.88%279.48%114.55%-34.11%-67.52%-29.35%-50.69%655.42%25.87%14.99%-14.08%-18.78%-38.17%327.18%11.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.73%-52.63%518.62%-65.82%14.39%-29.39%-9.69%-48.87%1,278.43%7.54%-22.82%-21,226.55%-100.84%-71.21%89.25%893.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.72%0.94%-13.98%7.42%-13.58%8.07%33.44%-10.61%58.83%81.83%-0.23%-18.44%3.07%-15.54%22.84%24.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.19%4.35%26.15%-6.46%7.60%3.52%15.90%18.53%125.61%-5.15%6.48%44.08%-25.14%-4.69%25.74%34.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.15%2.44%0.03%2.13%-6.57%6.52%26.90%-1.59%74.85%49.05%2.20%-3.25%-5.58%-12.49%23.64%26.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc