CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

41.90
1.05
(2.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,67539,53520,67552,09018,13499,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024113,626
Giá vốn hàng bán12,44717,28517,55122,01313,67451,362318,53452,67743,03669,967280,431333,710593,94882,44165,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,22822,2503,12430,0764,46047,803335,904120,13033,61151,35696,005199,076485,23045,84734,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,677-8,969-13,74252,882-7,82181,788263,39866,573125,493117,278164,477157,163341,13725,96520,433
Tổng lợi nhuận trước thuế46,919-8,803-13,19969,53322,935128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,13423,535
Lợi nhuận sau thuế 42,510-9,809-13,57955,47718,672103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,82918,426
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,078-9,843-13,79054,90318,543102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,81518,425
Tổng tài sản ngắn hạn1,604,1991,565,9631,553,8501,659,7521,445,8451,524,8091,508,2361,638,9011,615,5171,527,8981,545,1521,148,0811,443,228785,206587,060
Tiền mặt27,90779,65470,74747,59954,11547,599334,02672,79544,33347,845588,28797,789394,66167,3035,450
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,13827,3727,1787,1537,1737,15317,175116,053531,300100,0007,700
Hàng tồn kho525,296519,701528,653654,577646,505532,649580,552817,284756,970587,560527,364736,020631,462604,225513,128
Tài sản dài hạn526,296528,179523,622392,087564,843523,037490,848359,669341,382566,646421,200401,428131,285115,29317,116
Tài sản cố định10,30710,75511,24011,67811,46211,67811,56810,3138,41411,81513,90013,4509,6245,3065,877
Đầu tư tài chính dài hạn69,09869,04478,87979,03279,02179,03279,79696,17272,714350,269254,570242,3953,2423,17210,919
Tổng tài sản2,130,4952,094,1412,077,4722,051,8392,010,6882,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176
Tổng nợ1,196,7181,202,1591,172,7751,131,5321,085,8581,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488376,444
Vốn chủ sở hữu933,777891,982904,697920,307924,830918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011227,731

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.22K1.70K3.59K0.58K1.70K1.96K2.77K3.53K13.79K1.50K1.40K1.81KK1.02K3.55K1.87K0.19K
Giá cuối kỳ41K19.55K12.66K31.05K17.97K11.72K11.64K14.96K4.17K1.55K14K14K14K14K14K14K14K
Giá / EPS (PE)33.54 (lần)11.50 (lần)3.53 (lần)53.51 (lần)10.58 (lần)5.99 (lần)4.20 (lần)4.24 (lần)0.30 (lần)1.03 (lần)10.03 (lần)7.74 (lần) (lần)13.72 (lần)3.95 (lần)7.47 (lần)74.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)14.47 (lần)11.83 (lần)1.16 (lần)10.78 (lần)13.39 (lần)4.37 (lần)1.41 (lần)1.11 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)1.63 (lần)1.87 (lần)1.61 (lần)1.31 (lần)0.81 (lần)3.45 (lần)3.83 (lần)
Giá sổ sách15.56K15.30K14.67K11.63K12.43K15.22K14.70K14.59K24.61K16.36K17.25K16.20K11.25K15.02K15.76K12.54K9.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.63 (lần)1.28 (lần)0.86 (lần)2.67 (lần)1.45 (lần)0.77 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần)1.24 (lần)0.93 (lần)0.89 (lần)1.12 (lần)1.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.30%74.46%75.45%82%82.55%72.95%78.58%74.09%91.66%87.20%97.17%96.95%97.14%92.59%93.20%88.51%85.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.70%25.54%24.55%18%17.45%27.05%21.42%25.91%8.34%12.80%2.83%3.05%2.86%7.41%6.80%11.49%14.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.17%55.16%55.98%65.09%61.89%66.91%65.95%62.72%69.05%76.01%62.31%63.82%75.71%69.36%71.86%72.33%73.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.16%123.01%127.16%186.49%162.41%202.21%193.70%168.23%223.08%316.88%165.30%176.41%311.62%226.34%255.40%261.42%283.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.83%44.84%44.02%34.91%38.11%33.09%34.05%37.28%30.95%23.99%37.69%36.18%24.29%30.64%28.14%27.67%26.09%
6/ Thanh toán hiện hành179.01%184.69%173.77%157.53%163.53%127.04%143.74%170.86%140.77%114.71%171.17%166.69%145.73%135.14%131.04%123.93%123.55%
7/ Thanh toán nhanh120.39%120.17%106.88%78.97%86.91%78.19%94.68%61.32%79.18%26.44%21.56%28.04%23.57%29.78%28.16%24.22%30.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.11%5.77%38.48%7%4.49%3.98%54.73%14.55%38.50%9.83%1.59%2.13%2.30%0.70%2.90%3.47%1.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.98%4.84%32.80%8.65%4.12%5.84%19.14%34.38%68.62%15.88%18.81%16.72%18.82%21.88%30.97%8.96%10.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.60%6.50%43.48%10.54%4.99%8%24.36%46.41%74.86%18.21%19.36%17.24%19.38%23.63%33.23%10.13%11.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.20%10.80%74.52%24.77%10.80%17.64%56.23%92.23%221.69%66.21%49.89%46.20%77.48%71.41%110.07%32.40%39.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13.19%9.64%54.87%6.45%5.69%11.91%53.18%45.34%94.06%13.64%12.81%15.80%18%24.05%32.25%4.65%13.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.15%102.88%32.84%20.15%126.47%72.84%33.50%26.21%25.28%13.85%16.22%24.16%-0.10%9.52%20.43%46.12%5.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.44%4.98%10.77%1.74%5.21%4.25%6.41%9.01%17.35%2.20%3.05%4.04%%2.08%6.33%4.13%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.85%11.11%24.47%4.99%13.66%12.85%18.84%24.17%56.04%9.17%8.09%11.16%%6.79%22.49%14.94%2.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)106%199%68%66%237%127%45%42%46%24%28%32%%12%27%125%6%
Tăng trưởng doanh thu21.06%-84.88%279.48%114.55%-34.11%-67.52%-29.35%-50.69%655.42%25.87%14.99%-14.08%-18.78%-38.17%327.18%11.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.82%-52.63%518.62%-65.82%14.39%-29.39%-9.69%-48.87%1,278.43%7.54%-22.82%-21,226.55%-100.84%-71.21%89.25%893.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.21%0.94%-13.98%7.42%-13.58%8.07%33.44%-10.61%58.83%81.83%-0.23%-18.44%3.07%-15.54%22.84%24.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.97%4.35%26.15%-6.46%7.60%3.52%15.90%18.53%125.61%-5.15%6.48%44.08%-25.14%-4.69%25.74%34.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.96%2.44%0.03%2.13%-6.57%6.52%26.90%-1.59%74.85%49.05%2.20%-3.25%-5.58%-12.49%23.64%26.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |