CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

19.65
-0.95
(-4.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV33,58157,67539,53520,67552,090151,46699,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024
Giá vốn hàng bán29,58212,44717,28517,55122,01376,84351,362318,53452,67743,03669,967280,431333,710593,94882,441
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,99945,22822,2503,12430,07674,62447,803335,904120,13033,61151,35696,005199,076485,23045,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,38532,677-8,969-13,74252,882-4,25181,788263,39866,573125,493117,278164,477157,163341,13725,965
Tổng lợi nhuận trước thuế83,60646,919-8,803-13,19969,53378,569128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,134
Lợi nhuận sau thuế 64,94742,510-9,809-13,57955,47760,113103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,70442,078-9,843-13,79054,90359,228102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,815
Tổng tài sản ngắn hạn1,566,1561,604,1991,565,9631,553,8501,659,7521,462,9161,524,8091,508,2361,638,9011,615,5171,527,8981,545,1521,148,0811,443,228785,206
Tiền mặt31,62027,90779,65470,74747,59931,62047,599334,02672,79544,33347,845588,28797,789394,66167,303
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,13827,13827,3727,1787,15327,1387,15317,175116,053531,300100,000
Hàng tồn kho517,925525,296519,701528,653654,577421,272532,649580,552817,284756,970587,560527,364736,020631,462604,225
Tài sản dài hạn715,448526,296528,179523,622392,087789,380523,037490,848359,669341,382566,646421,200401,428131,285115,293
Tài sản cố định9,76610,30710,75511,24011,6789,76611,67811,56810,3138,41411,81513,90013,4509,6245,306
Đầu tư tài chính dài hạn69,08869,09869,04478,87979,03269,08879,03279,79696,17272,714350,269254,570242,3953,2423,172
Tổng tài sản2,281,6032,130,4952,094,1412,077,4722,051,8392,252,2962,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499
Tổng nợ1,283,4101,196,7181,202,1591,172,7751,131,5321,277,5281,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488
Vốn chủ sở hữu998,194933,777891,982904,697920,307974,768918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.99K1.70K3.59K0.58K1.70K1.96K2.77K3.53K13.79K1.50K1.40K1.81KK1.02K3.55K1.87K0.19K
Giá cuối kỳ37.50K19.55K12.66K31.05K17.97K11.72K11.64K14.96K4.17K1.55K14K14K14K14K14K14K14K
Giá / EPS (PE)37.99 (lần)11.50 (lần)3.53 (lần)53.51 (lần)10.58 (lần)5.99 (lần)4.20 (lần)4.24 (lần)0.30 (lần)1.03 (lần)10.03 (lần)7.74 (lần) (lần)13.72 (lần)3.95 (lần)7.47 (lần)74.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)14.85 (lần)11.83 (lần)1.16 (lần)10.78 (lần)13.39 (lần)4.37 (lần)1.41 (lần)1.11 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)1.63 (lần)1.87 (lần)1.61 (lần)1.31 (lần)0.81 (lần)3.45 (lần)3.83 (lần)
Giá sổ sách16.25K15.30K14.67K11.63K12.43K15.22K14.70K14.59K24.61K16.36K17.25K16.20K11.25K15.02K15.76K12.54K9.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)1.28 (lần)0.86 (lần)2.67 (lần)1.45 (lần)0.77 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần)1.24 (lần)0.93 (lần)0.89 (lần)1.12 (lần)1.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.95%74.46%75.45%82%82.55%72.95%78.58%74.09%91.66%87.20%97.17%96.95%97.14%92.59%93.20%88.51%85.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.05%25.54%24.55%18%17.45%27.05%21.42%25.91%8.34%12.80%2.83%3.05%2.86%7.41%6.80%11.49%14.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.72%55.16%55.98%65.09%61.89%66.91%65.95%62.72%69.05%76.01%62.31%63.82%75.71%69.36%71.86%72.33%73.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.06%123.01%127.16%186.49%162.41%202.21%193.70%168.23%223.08%316.88%165.30%176.41%311.62%226.34%255.40%261.42%283.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.28%44.84%44.02%34.91%38.11%33.09%34.05%37.28%30.95%23.99%37.69%36.18%24.29%30.64%28.14%27.67%26.09%
6/ Thanh toán hiện hành140.97%184.69%173.77%157.53%163.53%127.04%143.74%170.86%140.77%114.71%171.17%166.69%145.73%135.14%131.04%123.93%123.55%
7/ Thanh toán nhanh100.38%120.17%106.88%78.97%86.91%78.19%94.68%61.32%79.18%26.44%21.56%28.04%23.57%29.78%28.16%24.22%30.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.05%5.77%38.48%7%4.49%3.98%54.73%14.55%38.50%9.83%1.59%2.13%2.30%0.70%2.90%3.47%1.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.72%4.84%32.80%8.65%4.12%5.84%19.14%34.38%68.62%15.88%18.81%16.72%18.82%21.88%30.97%8.96%10.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.35%6.50%43.48%10.54%4.99%8%24.36%46.41%74.86%18.21%19.36%17.24%19.38%23.63%33.23%10.13%11.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.54%10.80%74.52%24.77%10.80%17.64%56.23%92.23%221.69%66.21%49.89%46.20%77.48%71.41%110.07%32.40%39.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18.24%9.64%54.87%6.45%5.69%11.91%53.18%45.34%94.06%13.64%12.81%15.80%18%24.05%32.25%4.65%13.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.10%102.88%32.84%20.15%126.47%72.84%33.50%26.21%25.28%13.85%16.22%24.16%-0.10%9.52%20.43%46.12%5.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.63%4.98%10.77%1.74%5.21%4.25%6.41%9.01%17.35%2.20%3.05%4.04%%2.08%6.33%4.13%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.08%11.11%24.47%4.99%13.66%12.85%18.84%24.17%56.04%9.17%8.09%11.16%%6.79%22.49%14.94%2.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)77%199%68%66%237%127%45%42%46%24%28%32%%12%27%125%6%
Tăng trưởng doanh thu52.74%-84.88%279.48%114.55%-34.11%-67.52%-29.35%-50.69%655.42%25.87%14.99%-14.08%-18.78%-38.17%327.18%11.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.94%-52.63%518.62%-65.82%14.39%-29.39%-9.69%-48.87%1,278.43%7.54%-22.82%-21,226.55%-100.84%-71.21%89.25%893.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.10%0.94%-13.98%7.42%-13.58%8.07%33.44%-10.61%58.83%81.83%-0.23%-18.44%3.07%-15.54%22.84%24.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.15%4.35%26.15%-6.46%7.60%3.52%15.90%18.53%125.61%-5.15%6.48%44.08%-25.14%-4.69%25.74%34.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.98%2.44%0.03%2.13%-6.57%6.52%26.90%-1.59%74.85%49.05%2.20%-3.25%-5.58%-12.49%23.64%26.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |