CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

17.45
-1.30
(-6.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,46699,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024113,62698,818115,008141,606229,01853,61248,228
4. Giá vốn hàng bán76,84351,362318,53452,67743,03669,967280,431333,710593,94882,44165,73175,33089,563112,327174,48719,82040,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,62447,803335,904120,13033,61151,35696,005199,076485,23045,84734,90219,32424,28925,35947,33422,4245,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,949101,12864,2057,530153,140121,785136,01217,4469,0472,0881,98727,0261,1562,04731,2227481,046
7. Chi phí tài chính35,85130,14126,90923,27419,00010,12421,6378,6302,7524,3861,70810,3274,6151,5632,6244972,138
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,79130,13126,14223,27418,94910,11816,3378,6302,7522,8641,7081,5883,0321,2471744972,138
9. Chi phí bán hàng1183264186601,7161,98817,73594,645299557231241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,60435,888108,28837,00539,82542,86144,09033,57655,81317,36014,14616,21720,31911,08014,6158,77512,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,25181,788263,39866,573125,493117,278164,477157,163341,13725,96520,43318,652-74114,76260,76213,670-8,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,569128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,13423,53529,5541,07517,50362,50929,9713,724
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,113103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,82918,42623,873-18713,47446,79524,7262,490
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,228102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,81518,42523,873-11313,47446,79524,7262,490

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,462,9161,524,8091,508,2361,638,9011,615,5171,527,8981,545,1521,148,0811,443,228785,206587,060573,135593,583599,176689,208529,364404,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,62047,599334,02672,79544,33347,845588,28797,789394,66167,3035,4507,3199,3683,08815,23414,8144,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,1387,15317,175116,053531,300100,0007,7007,9905,35012,31218,7237,4822,859
III. Các khoản phải thu ngắn hạn979,844934,820573,030625,406806,353883,607423,983310,984315,42292,01641,53873,28974,036112,470110,59273,95784,939
IV. Tổng hàng tồn kho421,200532,577580,481814,499756,970587,560527,364735,700631,142604,225513,128476,728497,575467,134541,068425,911305,250
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1152,6593,52410,1487,8078,8864,2183,6092,00421,66119,2437,8097,2554,1713,5917,2007,602
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn789,380523,037490,848359,669341,382566,646421,200401,428131,285115,29317,11618,04017,45047,94950,25868,69666,432
I. Các khoản phải thu dài hạn454,099191,777262,653117,085115,24055,340240240
II. Tài sản cố định9,76611,67811,56810,3138,41411,81513,90013,4509,6245,3065,8775,4196,3217,2558,1959,2109,158
III. Bất động sản đầu tư118,226115,201117,988120,775123,562126,349129,136131,923
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,319113,3446,8153,1908,8117,6277,94594,66613,06950
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,08879,03279,79696,17272,714350,269254,570242,3953,2423,17210,91912,62211,12940,69342,06359,48657,274
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,88212,00512,02912,13412,64215,24515,40913,41923,75393,746269
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,252,2962,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176591,175611,034647,124739,466598,060471,132
A. Nợ phải trả1,277,5281,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488376,444377,297462,588448,825531,401432,584348,220
I. Nợ ngắn hạn1,037,723825,616867,9501,040,397987,8791,202,6451,074,970671,9431,025,221684,488342,977343,830407,321443,361525,972427,158327,562
II. Nợ dài hạn239,805303,954251,116260,571223,279198,820221,870299,88561,94133,46833,46855,2675,4655,4295,42620,658
B. Nguồn vốn chủ sở hữu974,768918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011227,731213,878148,445198,299208,066165,476122,911
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,252,2962,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176591,175611,034647,124739,466598,060471,132
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |