CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

19.70
-0.45
(-2.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.15
20.20
20.40
19.70
40,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.7
3.6k
4.7 lần
11%
24%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
1,083 tỷ
60 triệu
30,032
30.9 - 10.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.15 (0.35) 24.4%
VIC 44.40 (-0.05) 22.0%
BCM 54.00 (1.60) 7.5%
VRE 22.75 (0.30) 7.2%
NVL 14.95 (-0.30) 4.1%
KDH 35.00 (0.00) 3.4%
KBC 29.00 (0.00) 3.1%
PDR 26.25 (-0.20) 2.5%
DIG 26.85 (-0.95) 2.4%
NLG 39.25 (1.35) 2.0%
VPI 58.50 (-0.50) 2.0%
KSF 40.30 (-0.30) 1.7%
TCH 16.30 (0.30) 1.5%
DXG 16.40 (0.25) 1.4%
KOS 37.80 (0.05) 1.1%
SJS 69.00 (-0.50) 1.1%
HDG 27.00 (0.35) 0.9%
HUT 16.90 (0.00) 0.8%
SZC 41.00 (0.80) 0.7%
CEO 17.90 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 700 20.00 4,400
19.65 1,000 20.10 1,000
19.60 5,600 20.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 20.20 0.20 100 100
09:28 20.05 0.05 900 1,000
09:29 20.05 0.05 200 1,200
09:30 20 0 19,500 20,700
09:31 20 0 1,000 21,700
09:33 20.40 0.40 800 22,500
09:54 20.20 0.20 3,000 25,500
09:59 20.05 0.05 3,000 28,500
10:25 20.05 0.05 200 28,700
10:56 20.05 0.05 5,000 33,700
11:10 20.05 0.05 100 33,800
13:11 20 0 400 34,200
13:21 20.05 0.05 600 34,800
14:18 19.70 -0.30 2,000 36,800
14:20 19.70 -0.30 2,000 38,800
14:26 20 0 600 39,400
14:44 19.70 -0.30 1,000 40,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,209 (0.53) 0% 200 (0.14) 0%
2018 0 (0.38) 0% 216 (0.13) 0%
2019 0 (0.12) 0% 210 (0.09) 0%
2020 0 (0.08) 0% 146.40 (0.10) 0%
2021 1,050 (0.17) 0% 0.02 (0.05) 234%
2022 1,185 (0.66) 0% 185 (0.21) 0%
2023 906 (0.01) 0% 315 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,09018,13416,97011,97599,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024113,626
Tổng lợi nhuận trước thuế69,53322,93548,968-10,610128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,13423,535
Lợi nhuận sau thuế 55,47718,67242,143-11,188103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,82918,426
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,90318,54341,787-11,238102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,81518,425
Tổng tài sản2,051,8392,010,6881,948,6651,957,0452,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176
Tổng nợ1,131,5321,085,8581,042,5071,088,7231,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488376,444
Vốn chủ sở hữu920,307924,830906,158868,322918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011227,731


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc