Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

12.10
0.10
(0.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần5,170,0715,356,0544,421,5434,107,6195,843,9114,292,0714,820,7914,193,4004,222,7464,774,0493,965,5944,666,2852,225,8493,312,6122,530,3722,438,0381,684,0582,481,7602,254,8141,717,619
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự13,052,42915,132,46213,750,14313,961,44215,158,47611,249,46910,615,8409,881,7079,407,2989,964,8909,149,2058,743,7267,742,6718,156,4268,308,8527,707,4217,460,9157,816,3027,259,8096,923,176
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,882,358-9,776,408-9,328,600-9,853,823-9,314,565-6,957,398-5,795,049-5,688,307-5,184,552-5,190,841-5,183,611-4,077,441-5,516,822-4,843,814-5,778,480-5,269,383-5,776,857-5,334,542-5,004,995-5,205,557
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ148,542134,24637,894129,295222,324246,893254,526222,843157,264177,334146,616135,130126,549187,672120,24794,421111,687342,63332,637193,052
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ226,505252,767102,011225,188308,594341,389339,296307,567244,248268,716225,471226,673187,881251,520181,080155,660152,218417,10883,676226,678
Chi phí hoạt động dịch vụ-77,963-118,521-64,117-95,893-86,270-94,496-84,770-84,724-86,984-91,382-78,855-91,543-61,332-63,848-60,833-61,239-40,531-74,475-51,039-33,626
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối52,46045,021107,79264,56964,83120,42318,52149,07128,27033,43135,46621,12753,51559,88456,48630,62944,93499,20226,01817,109
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh794
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư5,04234,22411,54327,35898833,97792,525-48,04565,920174,856475,344242,29751,866897,919381,99824,5391,949314,768113,55011,660
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác456,213282,98912,37075,62869,952109,505130,717246,055209,239803,42937,084-76,87694,793171,46971,8044,9775,910144,07410,44718,361
Thu nhập từ hoạt động khác474,012307,83338,35981,23085,883134,038156,606272,699252,310818,90740,616137,465110,082189,61655,91150,52612,973168,60379,76756,493
Chi phí hoạt động khác-17,799-24,844-25,989-5,602-15,931-24,533-25,889-26,644-43,071-15,478-3,532-214,341-15,289-18,14715,893-45,549-7,063-24,529-69,320-38,132
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần7,540-44,293682,8561,6672,143-8,14710,23017,2592,0835708331,667417668
Chi phí hoạt động-1,114,655-1,192,502-1,546,063-1,086,678-1,209,770-1,262,779-1,179,434-945,575-995,024-1,349,761-911,760-1,251,856-890,605-1,212,003-1,157,726-847,568-1,070,706-1,285,847-1,023,122-844,994
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng4,725,2134,615,7393,045,0794,001,4414,993,9033,442,2334,137,6463,709,6023,698,6454,630,5973,748,3443,736,1071,664,0503,417,5532,003,7511,745,869779,4992,097,0071,415,0121,112,807
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-708,192-3,880,765-619,788-1,537,138-1,373,956-2,818,636-879,457-1,159,241-472,143-3,461,374-1,879,540-2,213,951-2,612,241-1,056,622-865,382-1,281,867-714,181-219,154
Tổng lợi nhuận trước thuế4,017,021734,9742,425,2912,464,3033,619,947623,5973,258,1892,550,3613,226,5021,169,2231,868,8041,522,1561,664,050805,312947,129880,487779,499815,140700,831893,653
Chi phí thuế TNDN-807,737-155,909-366,599-512,818-738,779-145,050-667,566-495,567-644,821-230,518-374,152-303,975-333,955-162,889-189,793-167,465-165,125-164,451-141,183-178,953
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-807,737-155,909-364,243-515,174-738,779-145,050-661,928-501,205-644,821-230,518-364,816-313,311-333,955-162,889-189,793-137,558-165,125-164,451-141,183-141,355
Chi phí thuế TNDN giữ lại-2,3562,356-5,6385,638-9,3369,336-29,907-37,598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689559,648714,700
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689559,648714,700

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,557,5551,370,8491,523,0191,443,9561,478,3141,897,5461,967,7772,075,9031,675,4591,878,2921,905,0821,698,1181,815,6441,619,9261,640,3711,514,1871,564,7671,754,8011,412,1541,844,678
II. Tiền gửi tại NHNN8,836,25054,763,64630,361,03330,143,99817,537,83415,144,7217,120,22411,185,8786,992,96914,350,9058,575,4637,312,3815,043,57314,804,9989,315,0759,885,0084,279,31810,162,1065,686,2776,823,810
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác69,288,88163,547,91965,682,78868,922,39756,572,44663,391,45150,201,28950,958,64860,432,53764,132,88548,801,26744,919,96831,010,31531,252,85127,335,30039,088,60025,361,59633,711,34826,962,03723,109,676
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác48,326,08154,825,64853,761,84652,826,35046,085,52453,027,27440,928,87239,170,09655,032,14155,909,22646,300,71141,745,63330,995,16731,252,17527,335,30037,603,41225,361,59633,583,94026,937,03723,109,676
2. Cho vay các TCTD khác21,081,2108,841,43312,040,10416,215,20910,586,71610,463,9719,312,21111,828,3465,440,1908,263,4532,500,5563,174,33515,1486761,485,188127,40825,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-118,410-119,162-119,162-119,162-99,794-99,794-39,794-39,794-39,794-39,794
V. Chứng khoán kinh doanh6,070,7617,851,6122,3412,3411,5471,5472,0512,0513,2453,2451,8621,8613,639,164960437437502502608608
1. Chứng khoán kinh doanh6,118,1597,853,1523,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8893,8893,642,0933,8893,8893,8893,8893,8893,8893,889
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-47,398-1,540-1,540-1,540-2,334-2,334-1,830-1,830-636-636-2,027-2,028-2,929-2,929-3,452-3,452-3,387-3,387-3,281-3,281
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác145,447389,427269,772260,257252,448402,547171,44562,325133,872160,780152,036172,946152,923101,182
VII. Cho vay khách hàng428,512,864428,763,835412,668,584400,631,980400,120,644378,351,539369,601,443366,940,494366,564,923357,456,180335,232,407327,852,352307,233,534302,009,527288,117,727284,017,198279,029,514262,075,280249,482,533236,954,954
1. Cho vay khách hàng437,666,533438,464,147420,528,170407,634,077408,529,502385,633,214376,104,147372,674,903371,787,343362,416,125339,406,294331,490,641310,690,643305,637,310292,207,015287,378,706282,159,983265,204,149252,778,332240,006,481
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-9,153,669-9,700,312-7,859,586-7,002,097-8,408,858-7,281,675-6,502,704-5,734,409-5,222,420-4,959,945-4,173,887-3,638,289-3,457,109-3,627,783-4,089,288-3,361,508-3,130,469-3,128,869-3,295,799-3,051,527
VIII. Chứng khoán đầu tư62,808,50132,078,50535,354,34033,700,78438,852,35832,941,55138,310,85237,196,30236,060,57225,093,61326,019,95926,724,81138,889,99828,629,97035,810,17218,453,87121,672,99921,593,90237,813,55144,374,590
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán14,020,64014,373,75915,036,48515,959,25418,917,90312,988,61622,304,39121,139,48320,216,2899,981,61411,187,47710,500,20323,765,95116,386,00721,385,2739,791,7939,201,6626,558,24417,423,23022,212,117
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn48,929,07217,833,63620,396,04217,820,72920,041,79620,063,66216,143,58816,189,85815,885,83815,168,82815,315,89517,039,10916,002,26413,132,59214,940,9189,030,98213,211,83715,780,79322,406,03724,122,393
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-141,211-128,890-78,187-79,199-107,341-110,727-137,127-133,039-41,555-56,829-483,413-814,501-878,217-888,629-516,019-368,904-740,500-745,135-2,015,716-1,959,920
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn421,989341,523379,774410,29346,69946,699126,699126,699126,795131,652131,634131,640133,140133,140133,140133,140133,140160,834160,834188,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết350,713294,940333,140335,900
4. Đầu tư dài hạn khác158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,391158,391164,391164,391164,391165,891165,891165,891165,891165,891165,891165,891193,750
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-86,996-111,689-111,638-83,879-111,573-111,573-31,573-31,692-31,596-32,739-32,757-32,751-32,751-32,751-32,751-32,751-32,751-5,057-5,057-5,057
X. Tài sản cố định5,244,1035,229,4165,197,6174,997,9494,991,6984,960,2224,942,8954,943,0634,981,8204,989,8724,882,8694,874,2124,890,3684,882,3804,875,9644,842,1834,823,4324,817,5104,816,6764,795,883
1. Tài sản cố định hữu hình751,262734,978719,696525,542526,347502,854490,120500,715526,254536,012530,998536,925535,326532,985529,761517,628502,690498,337501,357486,149
- Nguyên giá1,563,2561,528,5031,516,8171,304,0081,330,1571,287,1491,265,2371,276,8251,319,3371,318,2781,312,7491,311,0711,305,3461,288,9341,275,2121,254,7101,227,9511,222,5371,210,0261,168,894
- Giá trị hao mòn lũy kế-811,994-793,525-797,121-778,466-803,810-784,295-775,117-776,110-793,083-782,266-781,751-774,146-770,020-755,949-745,451-737,082-725,261-724,200-708,669-682,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,2432,8415,5485,8266,62610,00611,07613,18015,41716,31917,240
- Nguyên giá7,9798,25612,47512,21112,96817,33718,16320,49421,77222,04922,307
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,736-5,415-6,927-6,385-6,342-7,331-7,087-7,314-6,355-5,730-5,067
3. Tài sản cố định vô hình4,490,5984,494,4384,475,0804,472,4074,459,8034,451,5424,446,1494,442,3484,445,5604,442,7844,338,6914,337,2874,339,6254,333,0764,328,9634,324,5554,320,7424,319,1734,315,3194,309,734
- Nguyên giá4,829,3444,825,9294,798,1184,789,9884,786,7024,772,9754,762,5754,754,1074,754,2574,747,1994,638,2094,633,9034,632,9714,623,3494,616,4584,609,6094,603,9274,590,2364,581,0014,569,252
- Giá trị hao mòn lũy kế-338,746-331,491-323,038-317,581-326,899-321,433-316,426-311,759-308,697-304,415-299,518-296,616-293,346-290,273-287,495-285,054-283,185-271,063-265,682-259,518
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác38,403,20936,477,44644,528,22044,870,70550,202,89354,346,08156,286,79548,751,66038,454,73638,267,28738,642,19145,190,68625,689,54829,450,39334,537,27033,275,42332,116,49631,193,90130,751,23223,752,706
1. Các khoản phải thu16,959,92118,863,48323,572,25424,533,45134,196,79337,723,26536,118,89336,800,62925,413,89628,903,34218,753,96433,828,13213,925,99317,577,82715,768,45514,388,94315,914,55412,772,56313,652,90610,439,617
2. Các khoản lãi phí phải thu19,555,32814,559,45017,622,82417,883,12013,533,51315,575,38612,889,35610,557,8928,767,9306,379,15413,367,64510,556,8769,772,3417,672,21613,205,40111,300,1809,640,6588,293,26910,611,7489,539,894
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại11,07411,095
4. Tài sản có khác1,975,1353,125,6613,452,3012,573,2942,598,6631,174,3457,584,6021,702,0894,528,4933,240,3746,868,8191,065,3152,338,5454,523,2846,327,9768,149,2317,073,46110,597,0547,629,1484,590,913
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-87,175-71,148-119,159-119,160-126,076-126,915-306,056-308,950-255,583-255,583-348,237-259,637-347,331-322,934-764,562-562,931-512,177-480,059-1,153,665-817,718
TỔNG CỘNG TÀI SẢN621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130357,238,825341,946,780
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,308,8081,333,6581,353,8871,374,7241,394,3269,715,1931,434,3591,456,9271,484,5021,510,983677,941557,884586,822609,712641,821670,384698,519725,0712,755,1432,782,863
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác68,598,94370,773,15257,847,06463,199,37370,694,59678,513,43484,955,74385,184,07675,909,22579,623,40956,703,63071,105,68547,839,00938,468,09134,947,89643,509,62147,482,83148,524,89851,237,82243,684,182
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác65,143,61665,292,94850,945,79354,969,28863,991,81573,100,53773,629,06772,507,18271,102,65174,319,44154,619,13865,957,38933,691,27621,799,79617,616,76327,439,54132,537,71431,526,78130,979,90925,108,581
2. Vay các TCTD khác3,455,3275,480,2046,901,2718,230,0856,702,7815,412,89711,326,67612,676,8944,806,5745,303,9682,084,4925,148,29614,147,73316,668,29517,331,13316,070,08014,945,11716,998,11720,257,91318,575,601
III. Tiền gửi khách hàng444,297,051447,503,426427,449,408409,618,315391,481,655361,841,278340,717,466339,761,442333,638,681327,318,099324,242,541310,864,930300,654,398303,631,883296,517,196279,394,833262,539,921259,351,020246,239,514244,466,325
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác171,19697,15294,310248,64367,28716,451
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,575,2431,611,2351,645,7321,452,3561,515,4241,615,6051,687,2271,773,3854,905,7754,952,1704,006,2234,090,7433,693,4613,969,1183,154,9602,506,5662,784,2302,509,6872,175,7441,782,903
VI. Phát hành giấy tờ có giá35,944,07842,821,72735,923,07042,258,82138,840,40536,440,20840,652,12840,194,29949,571,63846,292,11441,170,99236,603,74231,217,86731,034,07932,522,23233,017,62125,479,87326,732,76428,350,44424,195,506
VII. Các khoản nợ khác16,067,82016,404,53521,860,64119,752,71920,453,79820,469,29516,570,22013,819,42712,224,70411,183,4749,113,9829,093,8428,803,70310,811,99110,266,0419,436,05410,775,5749,089,9118,277,3367,615,268
1. Các khoản lãi phí phải trả13,053,84614,065,08114,800,83013,322,07311,500,7349,312,0108,647,7778,154,4868,247,0387,863,0727,601,0026,666,9387,572,4718,712,8089,335,2687,991,6038,431,0378,525,6037,704,0716,592,207
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả34,24225,38827,24166,50637,598
3. Các khoản phải trả và công nợ khác3,013,9747,059,8116,396,4048,953,06411,157,2857,922,4435,639,5533,977,6663,320,4021,512,9802,399,6631,231,2322,099,183930,7731,377,9452,344,537564,308573,265985,463
4. Dự phòng rủi ro khác2,339,454
VIII. Vốn chủ sở hữu53,180,97449,879,86649,523,60447,613,54245,813,65642,756,11642,294,23939,923,85537,818,78835,676,13028,679,97226,560,64825,612,34924,393,14323,876,09022,827,00419,204,36518,709,77918,202,82217,419,733
1. Vốn của Tổ chức tín dụng37,638,32437,638,32437,638,32432,118,17532,118,17532,118,17528,118,04128,118,04128,118,04128,118,04119,356,94419,356,94417,606,54717,654,78717,654,78717,654,78714,646,98714,647,13812,132,61712,132,617
- Vốn điều lệ36,193,98136,193,98136,193,98130,673,83230,673,83230,673,83226,673,69826,673,69826,673,69826,673,69819,260,48819,260,48817,510,09117,558,33117,558,33117,558,33114,550,53114,550,68212,036,16112,036,161
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,603101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716
- Cổ phiếu quỹ-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260
- Cổ phiếu ưu đãi-5,260
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD5,132,3844,034,2884,035,0874,042,0054,056,8102,910,8982,902,7232,904,6912,912,3092,900,8772,205,6502,201,4942,195,2731,822,2311,822,6311,823,3421,797,5761,475,3201,520,0021,470,256
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-679,092-689,038-681,604-663,587-613,051-606,379-627,315-520,161-340,2242,014-121,7765,873-63,9317,49412,123-22,508
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế11,089,3588,896,2928,531,79712,116,94910,251,7228,333,42211,900,7909,421,2847,128,6624,657,2127,115,3645,123,9865,810,5294,916,1254,392,7993,412,8062,752,3082,587,3214,538,0803,839,368
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130357,238,825341,946,780
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc