CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

13.40
0.60
(4.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV692,998402,053382,716422,525331,2121,900,2921,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007
Giá vốn hàng bán660,879372,228346,354394,128304,5241,773,5891,354,1971,223,6591,069,126902,9541,062,142943,876839,177711,784464,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,11829,62936,36128,39526,306126,503101,04889,00291,76790,301108,82990,50581,43876,68648,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,04515,66013,5136,8205,49045,03719,04411,30217,77320,04634,52830,28321,43926,78213,648
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71015,72112,4056,6064,93743,44219,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,209
Lợi nhuận sau thuế 6,92914,0399,6713,8543,81034,49211,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,00313,8949,7173,8943,85434,50711,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,228
Tổng tài sản ngắn hạn1,125,541768,527767,977796,996751,9111,125,541751,911727,965635,579646,236687,194576,966496,582388,726239,332
Tiền mặt17,22036,1035,24017,42217,23517,22017,2359,80412,2302,55113,36210,8723,96913,41029,159
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,40662,13856,84954,89941,779123,40641,77940,34139,43224,57522,88320,39541,00014,00028,000
Hàng tồn kho377,255378,824347,816359,045359,531377,255359,531355,294295,359284,767272,205223,986171,216146,19684,427
Tài sản dài hạn583,891573,186545,327529,372524,593583,891524,593404,105343,402309,327340,462364,931390,696312,432164,107
Tài sản cố định241,451243,109246,095246,173245,546241,451245,546243,374253,409240,809249,667298,097314,150244,438108,717
Đầu tư tài chính dài hạn30,82630,82631,07631,07631,07630,82631,07632,47632,47634,47634,47616,71624,43124,62615,226
Tổng tài sản1,709,4321,341,7131,313,3041,326,3681,276,5041,709,4321,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439
Tổng nợ1,080,359979,132953,020975,755929,4231,080,359929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218
Vốn chủ sở hữu629,073362,581360,284350,613347,081629,073347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.48K0.66K0.60K0.75K1.32K1.25K1.11K2.08K2.10K2.21K2.14K3.05K3.43K3.13K3.10K
Giá cuối kỳ11.70K12.31K14.35K13.11K14.84K16.73K9.76K8.99K10.11K6.93K5.99K5.04K4.04K5.03K3.79K3.30K
Giá / EPS (PE)15.93 (lần)25.49 (lần)21.58 (lần)21.95 (lần)19.74 (lần)12.68 (lần)7.81 (lần)8.08 (lần)4.86 (lần)3.31 (lần)2.71 (lần)2.36 (lần)1.32 (lần)1.47 (lần)1.21 (lần)1.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách13.39K14.78K14.55K13.30K13.32K13.80K13.95K14.27K14.07K18.10K22.72K26.22K25.42K27.26K23.65K21.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.83 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)1.11 (lần)1.21 (lần)0.70 (lần)0.63 (lần)0.72 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ47 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)19 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.84%58.90%64.30%64.92%67.63%66.87%61.26%55.97%55.44%59.32%71.78%62.90%56.64%48.74%41.63%71.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.16%41.10%35.70%35.08%32.37%33.13%38.74%44.03%44.56%40.68%28.22%37.10%43.36%51.27%58.37%28.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.20%72.81%69.81%69.91%69.11%71.67%70.51%69.80%79.01%65.24%57.96%56.95%48.54%40.91%28.70%30.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.74%267.78%231.23%232.31%223.78%252.99%239.15%231.13%376.49%187.72%137.88%132.28%94.32%69.24%40.26%44.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.80%27.19%30.19%30.09%30.89%28.33%29.49%30.20%20.99%34.76%42.04%43.05%51.46%59.09%71.30%69.20%
6/ Thanh toán hiện hành120.96%104.55%108.52%104.49%111.02%110.61%110.18%106.54%100.29%108.74%123.83%110.46%116.69%119.49%145.03%262.24%
7/ Thanh toán nhanh80.42%54.56%55.56%55.93%62.10%66.80%67.41%69.81%62.57%70.38%77.19%67.91%63.05%51%87.73%215.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.85%2.40%1.46%2.01%0.44%2.15%2.08%0.85%3.46%13.25%3.25%1.43%1.19%9.97%17.71%152.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.17%114.04%116.07%118.66%104.02%113.97%109.86%103.88%112.45%127.41%144.41%160.31%173.59%156.79%176.26%148.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn168.83%193.60%180.51%182.77%153.81%170.43%179.34%185.62%202.83%214.77%201.19%254.84%306.47%321.72%423.43%208.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu302.08%419.41%384.46%394.32%336.81%402.29%372.58%343.99%535.82%366.57%343.51%372.36%337.31%265.36%247.22%215.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho470.13%376.66%344.41%361.98%317.09%390.20%421.40%490.13%486.87%550.74%486.76%600.60%594.23%487.70%940.25%1,032.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.82%0.78%1.19%1.14%1.68%2.38%2.41%2.27%2.76%3.16%2.84%2.19%3.56%4.74%5.36%6.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.02%0.89%1.38%1.35%1.74%2.71%2.64%2.35%3.10%4.02%4.10%3.51%6.18%7.43%9.44%9.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.49%3.27%4.57%4.49%5.64%9.56%8.96%7.79%14.77%11.57%9.74%8.14%12%12.58%13.24%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%2%3%3%2%3%3%3%2%4%5%6%7%
Tăng trưởng doanh thu30.54%10.78%13.11%16.87%-15.13%13.19%12.26%16.90%53.40%17.98%15.90%13.85%36.01%23.75%23.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận204.19%-27.35%18%-20.55%-40.16%11.82%19.19%-3.90%33.91%31.32%50.34%-30.04%2.10%9.52%1.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.24%17.61%15.47%3.63%-10.33%10.89%7.24%11.79%110.47%50.52%30.95%44.64%45.75%98.31%-2.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu81.25%1.55%16.02%-0.18%1.37%4.83%3.65%82.09%4.94%10.56%25.63%3.13%7%15.29%7.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.92%12.76%15.64%2.45%-7.02%9.10%6.16%26.54%73.80%33.72%28.66%23.28%22.85%39.12%4.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |