CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

13.40
0.60
(4.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,900,2921,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007435,676375,915330,182242,757196,161158,558
4. Giá vốn hàng bán1,773,5891,354,1971,223,6591,069,126902,9541,062,142943,876839,177711,784464,975396,994341,283294,277210,954172,084139,266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)126,503101,04889,00291,76790,301108,82990,50581,43876,68648,34136,65433,55035,90531,80324,07719,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,77013,9988,6696,2424,8086,08112,33113,4022,8972,8093,8221,2821,4583,1914,8817,424
7. Chi phí tài chính51,30162,66049,21941,72741,39939,10440,47538,53325,69115,6569,1645,6893,3601,606299345
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,98154,86941,14838,42438,58738,26537,52035,94715,56812,0707,3904,8363,088999126271
9. Chi phí bán hàng25,71113,59917,21222,09115,13819,92114,16618,39814,8628,61111,43912,12811,2816,2356,3125,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,22419,74319,93716,41918,52621,35817,91216,47012,24913,23610,80111,01111,82814,1568,3188,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,03719,04411,30217,77320,04634,52830,28321,43926,78213,6489,0736,00410,89412,99714,03012,529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,44219,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,20915,90611,23514,60914,27014,03013,549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,49211,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,22812,3588,22011,74911,50710,50710,386
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,50711,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,22812,3588,22011,74911,50710,50710,386

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,125,541751,911727,965635,579646,236687,194576,966496,582388,726239,332216,548147,510107,73675,45746,32776,13674,91579,29735,49029,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,22017,2359,80412,2302,55113,36210,8723,96913,41029,1595,6821,9161,0986,2985,65744,38626,9571,5791,2022,442
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,40641,77940,34139,43224,57522,88320,39541,00014,00028,00019,00014,0007,0004,00016,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn589,126303,041301,559276,261328,212372,963309,659260,789196,38696,265106,25966,46644,76722,95517,85410,8296,41310,4937,4906,467
IV. Tổng hàng tồn kho377,255359,531355,294295,359284,767272,205223,986171,216146,19684,42781,55956,82449,52243,25518,30213,48923,78335,49924,74319,266
V. Tài sản ngắn hạn khác18,53430,32620,96812,2976,1305,78112,05419,60918,7331,4824,0488,3045,3492,9494,5133,4321,7621,7272,0551,467
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn583,891524,593404,105343,402309,327340,462364,931390,696312,432164,10785,15186,98882,47679,37464,96430,29112,7026,1715,4996,496
I. Các khoản phải thu dài hạn10,0012,4863,6387,1826,2726,7826,9837,8435,3615,563190241369
II. Tài sản cố định241,451245,546243,374253,409240,809249,667298,097314,150244,438108,71780,60580,79376,80977,0815,1124,8135,0624,0515,3806,377
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn249,155199,45179,7738,2725,50920,36212,84810,7812,8551,8842,4072,2812,6582,06759,62625,2527,4141,894
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,82631,07632,47632,47634,47634,47616,71624,43124,62615,226226226226226226226226226118118
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,05645,58244,29642,06322,26129,17630,28833,49135,15332,7181,7233,4472,415
VII. Lợi thế thương mại402453549
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,709,4321,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439301,699234,498190,213154,830111,291106,42787,61785,46840,98836,137
A. Nợ phải trả1,080,359929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218174,870133,54492,32663,34731,94432,78316,24316,11612,18210,551
I. Nợ ngắn hạn930,502719,169670,805608,289582,081621,284523,643466,087387,606220,095174,870133,54492,32663,14731,94429,03316,02316,11612,11910,551
II. Nợ dài hạn149,857210,254119,48676,09378,354115,240140,530153,239166,40143,1242003,75022063
B. Nguồn vốn chủ sở hữu629,073347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221126,829100,95497,88691,48379,34773,64371,37469,35228,80625,586
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,709,4321,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439301,699234,498190,213154,830111,291106,42787,61785,46840,98836,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |