CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

13.90
1.10
(8.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
14
12.80
1,400
13.4K / 13.4K
0.7K / 0.7K
14.9x / 14.8x
0.8x / 0.8x
2% # 5%
1.3
512 Bi
47 Mi / 47Mi
1,069
13 - 9.7
1,080 Bi
629 Bi
171.7%
36.80%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 100 13.50 100
12.10 100 13.90 700
11.60 300 14.00 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 56.90 (-0.70) 51.9%
ANV 28.50 (-0.35) 18.7%
FMC 36.10 (-0.30) 10.7%
IDI 7.27 (-0.01) 7.4%
CMX 6.72 (0.02) 3.2%
SJ1 13.90 (1.10) 2.4%
ABT 72.00 (-0.50) 2.3%
ACL 15.00 (-0.55) 2.2%
KHS 16.30 (0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.80 0 200 200
09:12 12.80 0 400 600
09:14 12.80 0 200 800
10:10 14 1.20 400 1,200
10:44 13.90 1.10 200 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.92) 0% 51 (0.02) 0%
2018 1,023 (1.03) 0% 35 (0.02) 0%
2019 1,035 (1.17) 0% 35 (0.03) 0%
2020 1,100 (0.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.16) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,400 (1.31) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,500 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV692,998402,053382,716422,5251,900,2921,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71015,72112,4056,60643,44219,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,209
Lợi nhuận sau thuế 6,92914,0399,6713,85434,49211,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,00313,8949,7173,89434,50711,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,228
Tổng tài sản1,709,4321,341,7131,313,3041,326,3681,709,4321,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439
Tổng nợ1,080,359979,132953,020975,7551,080,359929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218
Vốn chủ sở hữu629,073362,581360,284350,613629,073347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |