CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

13.20
0.80
(6.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,96248,092202,983188,19414,541453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721314,041
Giá vốn hàng bán2,90835,813168,010164,16411,037379,023424,694405,116410,476430,442355,723332,440324,390291,093280,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,05414,62828,31122,4793,40368,82175,58862,39858,18557,80758,04250,10145,87635,49232,291
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,2752,0215,9514,872-36012,48115,51314,45912,02812,21411,47610,0509,9828,2406,597
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1882,6805,9064,891-22313,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,2248,622
Lợi nhuận sau thuế -1,1881,4814,3353,973-2239,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,1881,4814,3353,973-2239,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Tổng tài sản ngắn hạn63,61568,232144,530212,471103,37268,18877,967110,67363,32755,71965,28652,83648,69748,75349,550
Tiền mặt1,7778,47412,56324,1341,5038,47415,66814,27815,54010,77315,0295,9164,52919,6234,361
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,80012,173
Hàng tồn kho41,34829,89661,61094,68863,83829,89628,13139,27824,31916,93624,08727,27121,62716,44521,968
Tài sản dài hạn30,16129,69829,94830,21930,92929,69830,92931,49433,26530,07223,99937,12036,16332,95120,890
Tài sản cố định2,2252,2252,3912,5863,0032,2253,0033,0083,8881,1361,5081,24213,60712,671562
Đầu tư tài chính dài hạn3,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3294,8456,8897,2707,3293,32920,213
Tổng tài sản93,77797,930174,478242,690134,30197,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,440
Tổng nợ16,43019,37895,483168,03057,62619,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,98415,663
Vốn chủ sở hữu77,34778,55278,99574,66076,67578,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,72054,776

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.95K2.17K2.67K2.61K2.09K2.19K2.19K2.02K1.95K1.63K1.49K1.58K1.35K1.41K
Giá cuối kỳ12.90K12.16K11.05K10.79K8.02K6.50K5.88K5.50K4.64K4.68KKKKK
Giá / EPS (PE)6.61 (lần)5.61 (lần)4.13 (lần)4.13 (lần)3.83 (lần)2.97 (lần)2.69 (lần)2.72 (lần)2.38 (lần)2.87 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.56K17.83K17.46K16.81K16.11K15.43K14.68K13.92K13.21K12.65K12.43K11.21K10.88K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.68 (lần)0.63 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.42 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.84%69.66%71.60%77.85%65.56%64.95%73.12%58.74%57.39%59.67%70.34%74.31%95.02%92.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.16%30.34%28.40%22.15%34.44%35.05%26.88%41.26%42.61%40.33%29.66%25.70%4.98%7.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.52%19.77%29.38%47.90%26.53%20.77%27.60%31.83%31.42%31.80%22.24%34.93%23.78%18.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.24%24.64%41.61%91.95%36.11%26.21%38.12%46.69%45.82%46.63%28.59%53.69%31.19%23.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.48%80.23%70.62%52.10%73.47%79.23%72.40%68.17%68.58%68.20%77.76%65.07%76.22%81.25%
6/ Thanh toán hiện hành387.19%352.36%243.66%162.51%247.12%312.73%264.95%185.70%182.63%187.63%316.35%212.70%399.63%499.30%
7/ Thanh toán nhanh135.53%197.87%155.75%104.83%152.22%217.67%167.20%89.85%101.52%124.34%176.10%42.65%287.76%318.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.82%43.79%48.97%20.97%60.64%60.46%60.99%20.79%16.99%75.52%27.84%11.37%188.51%197.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản472.64%463.61%461.89%330.64%487.29%577.21%464.35%426.32%442.01%401.11%445.83%400.69%456.63%418.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn696.74%665.53%645.12%424.72%743.26%888.75%635.05%725.84%770.26%672.21%633.79%539.24%480.56%451.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu573.04%577.84%654.09%634.66%663.26%728.50%641.35%625.37%644.53%588.16%573.32%615.81%599.07%514.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho897.01%1,267.81%1,509.70%1,031.41%1,687.88%2,541.58%1,476.83%1,219.02%1,499.93%1,770.10%1,278.60%609.77%1,554.70%1,171.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.94%2.10%2.34%2.45%1.96%1.95%2.32%2.32%2.29%2.20%2.09%2.29%2.07%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.17%9.75%10.82%8.10%9.55%11.24%10.79%9.88%10.11%8.80%9.33%9.19%9.46%10.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.12%12.15%15.32%15.54%12.99%14.19%14.90%14.50%14.74%12.91%12%14.12%12.42%12.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%3%2%2%3%3%3%2%2%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-10.75%-9.78%7%-0.13%-4.95%19.44%8.11%2.24%14.45%4.36%3.25%5.96%14.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.31%-19.02%2.34%24.86%-4.41%0.13%8.32%3.68%19.21%9.45%-5.75%17.23%-4.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-71.49%-39.52%-53.02%165.76%43.83%-27.69%-13.94%7.38%2.62%65.89%-40.93%77.43%33.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.88%2.13%3.83%4.37%4.40%5.15%5.41%5.37%4.44%1.72%10.91%3.08%-1.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.17%-10.11%-23.40%47.18%12.59%-3.91%-0.74%6.01%3.86%15.99%-7.20%20.76%5.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc