CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

11.20
0.60
(5.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,71456,61042,41950,18865,748214,966257,082236,522230,221203,337215,159231,216283,831245,394312,798
Giá vốn hàng bán37,53449,27237,40545,58157,746190,004233,774214,602201,788183,860196,649207,581250,450214,884281,491
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,1797,3355,0114,5987,99324,93723,28121,86528,37919,27518,00823,60433,29829,80130,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7331,8722,0673,2105,19812,3475,0907,3499,8418,4176,8223,1575,0798,798859
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7581,8612,0613,4805,18712,5905,5278,3369,3268,4496,6403,0465,1366,306-2,122
Lợi nhuận sau thuế 3,0071,5011,6482,7814,17110,1014,5006,6037,2886,7525,2852,2623,5595,044-7,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0071,5011,6482,7814,17110,1014,5006,6037,2886,7525,2853,2764,8915,885-5,993
Tổng tài sản ngắn hạn151,123150,851153,196150,901158,935150,851160,689152,570143,197153,407156,113142,057139,894114,795122,223
Tiền mặt21,63215,03713,11413,73522,55922,03722,28610,7197,1704,78391124,56723,46914,78330,118
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,76218,76211,59411,63110,76211,76210,76216,0986,2756,28510,34037744934185
Hàng tồn kho37,70830,93141,68833,91628,05830,93142,11442,30927,99634,15638,67840,45932,37519,91617,035
Tài sản dài hạn28,97030,31830,82530,94929,81530,31826,90923,04930,39321,65818,21338,81543,73855,78650,898
Tài sản cố định10,17211,36111,23312,03911,53811,3617,4986,33418,3778,5948,94818,46122,21538,11433,309
Đầu tư tài chính dài hạn14,85014,85014,55514,55513,94614,85013,94612,3098,1729,0789,0171,0015465,2665,266
Tổng tài sản180,093181,169184,022181,850188,750181,169187,597175,619173,590175,065174,325180,872183,632170,581173,121
Tổng nợ41,62837,68842,04241,51844,78237,68847,80033,90431,00533,34532,94031,27132,03722,54430,129
Vốn chủ sở hữu138,465143,481141,980140,332143,968143,481139,797141,715142,585141,719141,385149,601151,595148,036142,992

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.11K1.26K0.56K0.82K0.91K0.84K0.66K0.41K0.61K1.12KK1.26K1.91K2.77K4.91K4.62K2.43K4.66K4K2.01K
Giá cuối kỳ9K6.74K5.65K7.75K5.14K3.23K3.71K2.74K2.72K2.66K3.56K2.92K2.69K2.24K7.91K7.07K2.61K15.14K2.06KK
Giá / EPS (PE)8.10 (lần)5.37 (lần)10.10 (lần)9.44 (lần)5.67 (lần)3.85 (lần)5.65 (lần)6.73 (lần)4.47 (lần)2.37 (lần) (lần)2.32 (lần)1.40 (lần)0.81 (lần)1.61 (lần)1.53 (lần)1.07 (lần)3.25 (lần)0.52 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.21K17.83K17.38K17.61K17.72K17.61K17.57K18.59K18.84K28.20K27.24K30.13K31.37K30.63K29.85K20.99K19.41K42.12K15.50K8.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)0.13 (lần)0.36 (lần)0.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.91%83.27%85.66%86.88%82.49%87.63%89.55%78.54%76.18%67.30%70.60%67.86%54.50%54.23%68.22%74.21%64.13%68.42%68.40%62.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.09%16.73%14.34%13.12%17.51%12.37%10.45%21.46%23.82%32.70%29.40%32.14%45.50%45.77%31.78%25.79%35.87%31.58%31.60%37.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.11%20.80%25.48%19.31%17.86%19.05%18.90%17.29%17.45%13.22%17.40%16.96%10.27%11.70%11.55%16.88%10.84%9.02%71.21%81.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.06%26.27%34.19%23.92%21.74%23.53%23.30%20.90%21.13%15.23%21.07%20.43%11.44%13.25%13.06%20.30%12.15%9.91%247.38%447.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.89%79.20%74.52%80.69%82.14%80.95%81.10%82.71%82.55%86.78%82.60%83.04%89.73%88.30%88.45%83.13%89.16%90.98%28.79%18.27%
6/ Thanh toán hiện hành363.03%400.26%336.17%450.01%461.85%460.06%473.93%454.28%436.66%509.20%405.67%400.11%531.14%467.18%593.45%444.87%598.14%768.46%105.71%96.89%
7/ Thanh toán nhanh272.45%318.19%248.06%325.22%371.56%357.63%356.51%324.90%335.61%420.86%349.13%317.96%458.07%374.82%444.41%302.65%365.72%513.68%105.71%96.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.97%58.47%46.62%31.62%23.13%14.34%2.77%78.56%73.26%65.57%99.96%23.51%94.22%59.76%172.93%29.66%109.81%164.79%10.50%5.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.68%118.65%137.04%134.68%132.62%116.15%123.42%127.83%154.57%143.86%180.68%150.78%96.67%131.79%108.89%173.49%151.31%131.78%201.33%184.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.33%142.50%159.99%155.03%160.77%132.55%137.82%162.76%202.89%213.77%255.92%222.19%177.38%243.05%159.63%233.79%235.95%192.60%294.36%293.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu140.06%149.82%183.90%166.90%161.46%143.48%152.18%154.56%187.23%165.77%218.75%181.58%107.73%149.26%123.12%208.70%169.70%144.84%699.39%1,007.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho450.28%614.28%555.10%507.23%720.77%538.29%508.43%513.07%773.59%1,078.95%1,652.43%991.79%1,146.70%1,077.94%554.20%617.44%513.93%507.47%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.61%4.70%1.75%2.79%3.17%3.32%2.46%1.42%1.72%2.40%-1.92%2.30%5.67%6.06%13.35%10.55%7.38%7.64%3.69%2.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.96%5.58%2.40%3.76%4.20%3.86%3.03%1.81%2.66%3.45%%3.47%5.48%7.99%14.54%18.30%11.17%10.06%7.42%4.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.45%7.04%3.22%4.66%5.11%4.76%3.74%2.19%3.23%3.98%%4.18%6.10%9.04%16.44%22.01%12.52%11.06%25.78%22.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%2%3%4%4%3%2%2%3%-2%3%6%7%15%12%9%9%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-26.24%-16.38%8.69%2.74%13.22%-5.49%-6.94%-18.54%15.66%-21.55%8.89%61.91%-26.08%24.39%25.84%33%25.99%5.49%21.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận71.21%124.47%-31.85%-9.40%7.94%27.76%61.32%-33.02%-16.89%-198.20%-190.58%-34.18%-30.89%-43.55%59.32%90.10%21.72%118.54%99.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.04%-21.15%40.99%9.35%-7.02%1.23%5.34%-2.39%42.11%-25.18%-6.76%71.48%-11.59%4.12%37.25%80.66%31.80%-79.58%-3%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.82%2.64%-1.35%-0.61%0.61%0.24%-5.49%-1.32%2.40%3.53%-9.61%-3.94%2.41%2.60%113.33%8.14%7.53%409.38%75.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.59%-3.43%6.82%1.17%-0.84%0.42%-3.62%-1.50%7.65%-1.47%-9.13%3.81%0.78%2.77%100.49%16%9.72%61.17%11.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc