CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

11.20
0.60
(5.66%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,966257,082236,522230,221203,337215,159231,216283,831245,394312,798287,263177,421240,020192,964153,335115,28991,51086,74571,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25275554201503308470965865337712055163502
3. Doanh thu thuần (1)-(2)214,941257,056236,467230,167203,135214,656231,186283,748244,685312,141286,610177,044239,900192,909153,319114,94091,51086,74471,263
4. Giá vốn hàng bán190,004233,774214,602201,788183,860196,649207,581250,450214,884281,491263,261157,798210,457168,250129,45997,57579,94177,79864,914
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,93723,28121,86528,37919,27518,00823,60433,29829,80130,65023,34919,24629,44324,65923,86017,36511,5698,9466,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2092,6501,8258911,2031,5327756689541,0823,0965,4726,81714,7361,9809602,165372172
7. Chi phí tài chính-1,4344,2051,1121,5921,2671843043761,6554,7192,4203,20711,2272,7531,8044,1612,3752,5581,887
-Trong đó: Chi phí lãi vay107471322489364122144143437480420539161361079042,3052,487
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh48
9. Chi phí bán hàng4,0384,3533,8753,8513,6274,0135,2035,2946,94612,3405,0922,6722,9532,1511,7501,1911,3871,4391,576
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,19412,28311,35413,9857,1688,52115,71423,21713,35713,8149,1108,5407,2926,0334,5323,0882,1612,2871,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,3475,0907,3499,8418,4176,8223,1575,0798,7988599,82410,29914,78828,45917,8029,8857,8113,0341,578
12. Thu nhập khác3115151,03510198351106041,1962,9973661,3443,2199193406725018840
13. Chi phí khác697848616662162215473,6885,9772,175228896334408171302313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)242437987-51532-182-11157-2,492-2,980-1,8091,1162,323585-68-10522016526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,5905,5278,3369,3268,4496,6403,0465,1366,306-2,1228,01511,41517,11129,04417,7339,7818,0313,1981,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4881,0271,7332,0381,6971,3557851,5781,2624,9602,4451,7302,6143,2781,5611,2731,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4881,0271,7332,0381,6971,3557851,5781,2624,9602,4451,7302,6143,2781,5611,2731,041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,1014,5006,6037,2886,7525,2852,2623,5595,044-7,0815,5709,68514,49725,76616,1728,5076,9893,1981,605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,014-1,333-840-1,088-1,046-366-47
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,1014,5006,6037,2886,7525,2853,2764,8915,885-5,9936,61610,05214,54425,76616,1728,5076,9893,1981,605

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,851160,689152,570143,197153,407156,113142,057139,894114,795122,223129,287100,02498,753120,88065,58748,86247,51429,46924,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,03722,28610,7197,1704,78391124,56723,46914,78330,1187,59617,74312,63235,2244,3738,97010,1892,9281,368
1. Tiền6,96218,2408,7194,6703,27691113,0673,4692,7839,4967,5962,0761,7654,2244,3738,97010,189
2. Các khoản tương đương tiền15,0754,0462,0002,5001,50611,50020,00012,00020,62315,66710,86731,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,76210,76216,0986,2756,28510,340377449341852,3466,1577,23516,3514,359948
1. Chứng khoán kinh doanh5,7837,1706,0984384384384385934251545,3289,74815,92817,3525,0082,006
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,021-4,409-163-153-98-61-144-84-69-2,982-3,591-8,693-1,001-650-1,059
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,0008,00010,0006,0006,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn81,30281,04181,602100,576107,401105,51676,43982,70678,63664,39083,31458,70349,51337,43232,95319,10220,39014,71112,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng100,81093,32597,240113,350110,411114,01680,91380,06566,87947,63059,08148,70047,05233,80029,61218,59219,700
2. Trả trước cho người bán325115362,3257,0721,0231,154669981851,8211,7181,134749662844
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn11
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0007,500
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9834,0276,2905,4536,2908,20613,79118,14021,16521,54922,4728,3461,3412,8973,286483635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,816-23,927-21,964-20,552-16,372-17,729-19,419-16,168-9,506-4,974-61-61-14-14-10
IV. Tổng hàng tồn kho30,93142,11442,30927,99634,15637,57840,45932,37519,91616,46426,54413,76119,52430,35920,96718,98615,75310,5349,922
1. Hàng tồn kho30,93142,11442,30927,99634,15638,67840,45932,37519,91617,03526,54413,76119,52430,35920,96718,98615,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,100-571
V. Tài sản ngắn hạn khác4,8184,4861,8431,1787831,7672148961,11811,1659,4873,6609,8491,5142,9358561,1821,296345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8810612321487891293142757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,6784,3801,7209656961,679855013718,0076,0901,6798251,4452,465420374
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước53814721,734821241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4183,3971,9749,02569470414567
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,31826,90923,04930,39321,65818,21338,81543,73855,78650,89861,22783,50683,36456,32222,79827,33221,92813,61714,431
I. Các khoản phải thu dài hạn181181106
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác181181106
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,3617,4986,33418,3778,5948,94818,46122,21538,11433,30933,87232,62719,01111,54915,00112,43812,15212,28414,117
1. Tài sản cố định hữu hình11,3617,4986,3349,7048,5948,94818,46122,21529,94225,13725,70024,45510,83911,54915,00112,43812,15212,28414,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,6738,1728,1728,1728,1728,172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5427,8548,6857,1117,3497,1958,39622,992818120811238
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5427,8548,6857,111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,85013,94612,3098,1729,0789,0171,0015465,2665,2668,98930,80333,79431,6577,51914,4879,3241,000
1. Đầu tư vào công ty con2,0401,530
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,85014,85014,8509,9009,9009,0171,00121,60021,60021,6003,6945,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,7752,7752,7752,7752,7752,7752,7753,32110,04110,04112,82512,37812,19410,0573,8257,5977,794
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,775-3,679-5,316-4,503-3,597-2,775-2,775-2,775-4,775-4,775-3,836-3,175-550
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1073,9234,4063,8433,98524811,31712,1105,1894,97411,17211,6817,56713,034197200340333275
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1073,9234,4063,8433,98524811,31712,1105,1894,86811,06611,5927,47813,034197200340333275
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1061068888
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN181,169187,597175,619173,590175,065174,325180,872183,632170,581173,121190,514183,530182,117177,20288,38476,19369,44243,08638,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,68847,80033,90431,00533,34532,94031,27132,03722,54430,12932,31318,84421,31420,47114,9158,2566,26430,68331,633
I. Nợ ngắn hạn37,68847,80033,90431,00533,34532,94031,27132,03722,54430,12932,31318,83221,13820,36914,7438,1696,18327,87625,052
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7043,92915,0529,5663,4565,13710,5617,78211,0654,556820
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,37442,33527,35122,78314,24917,32120,80919,7878,41916,72515,0749,25510,06215,3079,5125,8333,794
4. Người mua trả tiền trước3,4522,2292,8891957662,3711,3651,6059351,3521,4071,21850348381068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1044195851,7589979193,1522,937921,0509545734,0031,2072,5421,068601
6. Phải trả người lao động2,2542,0112,0052,3082,2082,4402,1262,0421,7961,4911,9081,8911,4302,5742,434965492
7. Chi phí phải trả ngắn hạn173128292929581728159210149230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác151662242424534525997796055624,407297212117188
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7857911,013182692804611336857161897748858050
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1217710217187812,8076,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác121071021148781
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7057
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu143,481139,797141,715142,585141,719141,385149,601151,595148,036142,992158,201164,685160,803156,73173,47067,93763,17812,4037,071
I. Vốn chủ sở hữu143,481139,797141,715142,585141,719141,385149,601151,595148,036142,992158,201164,685160,803156,73173,47067,93763,17812,4037,071
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,45780,45780,45780,45780,45780,45780,45780,45770,00070,00070,00070,00070,00070,00035,00035,00035,0008,0005,000
2. Thặng dư vốn cổ phần42,26242,26242,26242,26242,26242,26242,26242,26242,26254,10254,10254,10254,10254,10219,77519,77519,859
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-308-308-308-308-308-308-308-308-308-12,149-10,699-6,893-6,893-2,219
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-5
8. Quỹ đầu tư phát triển10,96911,38211,38211,38211,38211,38219,40419,33729,79525,46925,01625,01622,00210,8064,5364,3053,364
9. Quỹ dự phòng tài chính4,3253,9943,5103,0631,775975550201
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,205523
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,1016,0047,9228,7927,9277,5923,8764,92231-5,8537,6689,97014,83422,26612,5688,3074,7553,1981,549
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,9104,9256,2577,0978,1198,9793,695620
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN181,169187,597175,619173,590175,065174,325180,872183,632170,581173,121190,514183,530182,117177,20288,38476,19369,44243,08638,704
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc