CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8
3,500
17.5K
0.8K
10.9x
0.5x
4% # 4%
1.4
68 Bi
8 Mi
3,085
10.3 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 200 8.80 2,000
7.80 200 8.90 100
7.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.70 (-0.60) 55.6%
TLG 67.10 (2.90) 9.5%
PTB 51.30 (-0.10) 7.9%
DHC 33.15 (-0.35) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.10 (0.10) 1.8%
HHP 11.90 (-0.10) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 8.10 0 1,500 1,500
09:23 8.10 0 400 1,900
10:29 8.10 0 100 2,000
10:44 8.10 0 400 2,400
11:10 8.10 0 1,000 3,400
13:10 8.10 0 100 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230.85 (0.23) 0% 10.15 (0.00) 0%
2018 204.33 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2019 181.22 (0.20) 0% 6 (0.01) 0%
2020 191.78 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 223 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 203 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2023 203.80 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV49,14845,20357,46744,714196,531214,966257,082236,522230,221203,337215,159231,216283,831245,394
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4852,1376053,7587,98512,5905,5278,3369,3268,4496,6403,0465,1366,306
Lợi nhuận sau thuế 1,1001,5794813,0076,16610,1014,5006,6037,2886,7525,2852,2623,5595,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1001,5794813,0076,16610,1014,5006,6037,2886,7525,2853,2764,8915,885
Tổng tài sản176,253168,209167,019180,093176,253181,169187,597175,619173,590175,065174,325180,872183,632170,581
Tổng nợ35,13428,19028,57841,62835,13437,68847,80033,90431,00533,34532,94031,27132,03722,544
Vốn chủ sở hữu141,119140,020138,441138,465141,119143,481139,797141,715142,585141,719141,385149,601151,595148,036


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |