CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

2.90
0.10
(3.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,52613,15721,57520,30153,92285,55980,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,876
Giá vốn hàng bán30,19113,01521,31020,18153,22584,69778,955112,796179,3068,2878528,85014,82480,67976,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3361412651206978611,2941,0031,143-4,5733,2941,5824,6773,244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh125-3519047363277611,2411,0601,024811,538-88710,4358,715
Tổng lợi nhuận trước thuế2907218247345929041,2401,018146104980-1,9405,0349,331
Lợi nhuận sau thuế 22964137382646871799281011976980-1,9412,9717,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22864139382646871699281011976980-1,9662,9727,291
Tổng tài sản ngắn hạn53,92758,86559,46062,90356,68553,92756,69284,660176,54430,07790,959159,239243,059163,53574,848
Tiền mặt3,4651,3185024488223,4658223,1854322,0788662,3693,0221,466389
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho64364310,66210,67712,64711,99622,589
Tài sản dài hạn179,585179,585179,594179,605179,620179,585179,617143,99697,937204,072132,25671,8179,56386,673187,915
Tài sản cố định9110010911813191128164227431,3041,466
Đầu tư tài chính dài hạn169,437169,437169,437169,437169,437169,437169,437118,22796,550203,150130,28871,3407,02084,550187,800
Tổng tài sản233,513238,450239,054242,508236,305233,513236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763
Tổng nợ8,83514,00114,67018,26112,0988,83512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,989
Vốn chủ sở hữu224,678224,449224,384224,247224,208224,678224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.03K0.05K0.04K0.01KK0.05KK0.14K0.36K0.35KKK0.17K0.39K0.08K0.01K
Giá cuối kỳ3.40K3.80K4.30K8.70K2K1.90K1.10K2.10K1.50K4.50K7.50K29K39.50K28.30K12.70K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)152.56 (lần)111.45 (lần)91.03 (lần)225.56 (lần)352.94 (lần)525 (lần)23.57 (lần) (lần)10.60 (lần)12.34 (lần)21.27 (lần) (lần)118,500 (lần)165.18 (lần)32.93 (lần)151.19 (lần)2,116.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)0.99 (lần)0.79 (lần)1.01 (lần)11.31 (lần)469.41 (lần)0.72 (lần)2.69 (lần)0.37 (lần)1.13 (lần)0.43 (lần)7.08 (lần)4.14 (lần)10.73 (lần)1.56 (lần)5.90 (lần)5.21 (lần)
Giá sổ sách10.70K10.68K10.60K10.55K10.52K10.51K10.51K10.65K10.69K10.44K67.16K10.14K10.60K10.60K10.43K3.39K0.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.82 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.43 (lần)0.11 (lần)2.86 (lần)3.73 (lần)2.67 (lần)1.22 (lần)3.75 (lần)62.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.09%23.99%37.03%64.32%12.85%40.75%68.92%96.21%65.36%28.48%21.09%46.05%43.44%40.70%43.62%66.86%96.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.91%76.01%62.97%35.68%87.15%59.25%31.08%3.79%34.64%71.52%78.91%53.95%56.56%59.30%56.39%33.14%3.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.78%5.12%2.63%19.25%5.69%1.13%4.51%11.43%10.30%20.55%17.55%30.28%20.74%18.43%29.53%64.86%93.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.93%5.40%2.71%23.85%6.04%1.14%4.73%12.91%11.48%25.86%21.29%43.43%26.17%22.59%41.89%184.59%1,557.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.22%94.88%97.37%80.75%94.31%98.87%95.49%88.57%89.70%79.45%82.45%69.72%79.26%81.57%70.47%35.14%6.03%
6/ Thanh toán hiện hành610.38%468.53%1,405.61%334.04%225.65%3,619.54%1,526.59%856.57%652.42%138.64%120.90%158.66%209.44%220.84%147.73%103.08%102.79%
7/ Thanh toán nhanh610.38%468.53%1,405.61%332.82%220.83%3,195.26%1,424.24%812%604.56%96.80%91.70%92.37%119.25%123.79%103.88%36.85%13.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.22%6.79%52.88%0.82%15.59%34.46%22.71%10.65%5.85%0.72%0.21%0.92%4.21%1.13%0.80%1.87%1.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.64%33.96%49.77%65.74%1.59%0.04%13.91%6.49%34.11%30.40%21.24%28.15%71.42%20.31%54.86%22.33%72.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.66%141.55%134.42%102.21%12.35%0.09%20.19%6.75%52.19%106.72%100.69%61.13%164.41%49.90%125.78%33.39%75.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.08%35.79%51.12%81.42%1.68%0.04%14.57%7.33%38.03%38.26%25.76%40.38%90.12%24.89%77.84%63.54%1,204.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%27,885.85%1,288.80%0.80%270.21%117.21%672.55%339.24%394.02%141.31%364.54%105.45%374.84%43.28%83.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.55%0.89%0.87%0.45%3.20%89.41%3.05%-11.98%3.48%9.13%2.04%-11.18%%6.49%4.75%3.90%0.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.20%0.30%0.43%0.30%0.05%0.03%0.42%%1.19%2.77%0.43%%%1.32%2.61%0.87%0.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.21%0.32%0.45%0.37%0.05%0.03%0.44%%1.32%3.49%0.53%%%1.62%3.70%2.48%2.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%1%89%3%-13%4%10%2%-12%%7%5%5%%
Tăng trưởng doanh thu6.62%-29.48%-36.94%4,758.64%4,269.41%-99.74%95.93%-80.78%6.86%53.89%322.49%-57.13%262.05%-67.50%277.26%-11.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.64%-27.82%22.47%580.67%56.58%-92.24%-149.85%-166.15%-59.24%589.13%-177%-137,500%-99.81%-55.57%359.13%1,300%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.98%100.90%-88.60%296.51%430.40%-75.91%-63.88%12.07%-52.28%25.85%224.62%58.80%15.86%-45.19%-30.11%98.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.21%0.71%0.45%0.37%0.05%0.03%-1.39%-0.31%7.50%3.62%562.23%-4.32%0.01%1.64%207.93%1,573.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.18%3.35%-16.70%17.22%4.90%-3.39%-8.54%0.96%-4.78%7.52%460%8.77%2.93%-12.19%53.54%187.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |