CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

5.20
0.20
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5.20
5.20
5
20,800
10.7K
0.0K
250x
0.5x
0% # 0%
1.7
105 Bi
21 Mi
104,146
7.2 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 1,600 5.30 2,000
5.10 100 5.40 2,200
5.00 2,100 5.50 20,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 56.80 (0.00) 64.7%
FRT 143.00 (-2.00) 15.4%
VGC 40.75 (-0.20) 14.3%
AST 52.70 (0.20) 1.8%
CTF 20.40 (-0.10) 1.5%
HAX 14.90 (0.50) 1.2%
SVC 19.90 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.20 0.50 300 300
09:11 5.20 0.50 200 500
09:19 5.10 0.40 600 1,100
09:26 5.10 0.40 400 1,500
09:29 5 0.30 1,000 2,500
09:30 5 0.30 1,000 3,500
09:31 5.10 0.40 100 3,600
09:38 5.10 0.40 300 3,900
09:39 5.10 0.40 600 4,500
09:52 5.20 0.50 100 4,600
10:10 5.10 0.40 300 4,900
10:16 5.10 0.40 200 5,100
10:33 5.20 0.50 1,000 6,100
10:40 5.20 0.50 400 6,500
10:48 5.10 0.40 500 7,000
10:59 5.10 0.40 300 7,300
11:10 5.10 0.40 700 8,000
11:11 5.10 0.40 300 8,300
11:18 5.10 0.40 500 8,800
11:28 5.10 0.40 800 9,600
13:10 5.10 0.40 2,100 11,700
13:15 5 0.30 200 11,900
13:16 5.20 0.50 100 12,000
13:20 5.10 0.40 500 12,500
13:21 5.10 0.40 500 13,000
13:22 5.10 0.40 100 13,100
13:23 5.10 0.40 500 13,600
13:34 5.10 0.40 500 14,100
13:36 5.10 0.40 500 14,600
13:43 5.10 0.40 500 15,100
13:44 5.10 0.40 100 15,200
14:10 5.10 0.40 200 15,400
14:11 5.10 0.40 200 15,600
14:15 5.10 0.40 200 15,800
14:46 5.20 0.50 5,000 20,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,52613,15721,57520,30185,55980,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,876
Tổng lợi nhuận trước thuế29072182475929041,2401,018146104980-1,9405,0349,331
Lợi nhuận sau thuế 229641373846871799281011976980-1,9412,9717,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ228641393846871699281011976980-1,9662,9727,291
Tổng tài sản233,513238,450239,054242,508233,513236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763
Tổng nợ8,83514,00114,67018,2618,83512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,989
Vốn chủ sở hữu224,678224,449224,384224,247224,678224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |