CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.70
2.90
2.70
24,700
10.7K
0.0K
390x
0.7x
0% # 0%
1.9
164 Bi
21 Mi
162,963
8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 80,500 2.80 14,700
2.60 25,400 2.90 171,100
0.00 0 3.00 192,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 78.50 (-3.80) 64.8%
FRT 140.00 (-10.00) 17.1%
VGC 40.60 (-1.60) 13.2%
AST 76.70 (-0.30) 2.1%
CTF 19.65 (-0.05) 1.5%
HAX 10.30 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 2.70 -0.10 100 100
09:15 2.90 0.10 100 200
09:19 2.80 0 100 300
09:22 2.80 0 100 400
09:23 2.80 0 100 500
09:26 2.80 0 400 900
09:31 2.80 0 100 1,000
09:41 2.80 0 700 1,700
10:10 2.80 0 1,000 2,700
10:39 2.80 0 500 3,200
10:50 2.70 -0.10 17,000 20,200
10:51 2.70 -0.10 600 20,800
11:19 2.80 0 600 21,400
11:28 2.80 0 200 21,600
13:52 2.70 -0.10 400 22,000
13:53 2.70 -0.10 200 22,200
13:54 2.80 0 200 22,400
13:57 2.80 0 200 22,600
14:45 2.80 0 2,100 24,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,52613,15721,57520,30185,55980,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,876
Tổng lợi nhuận trước thuế29072182475929041,2401,018146104980-1,9405,0349,331
Lợi nhuận sau thuế 229641373846871799281011976980-1,9412,9717,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ228641393846871699281011976980-1,9662,9727,291
Tổng tài sản233,513238,450239,054242,508233,513236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763
Tổng nợ8,83514,00114,67018,2618,83512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,989
Vốn chủ sở hữu224,678224,449224,384224,247224,678224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |