CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.80
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.6
0.1k
97.5 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
82 tỷ
21 triệu
85,541
5.3 - 3.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
6 tỷ
223 tỷ
2.7%
97.4%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 54.90 (1.10) 60.0%
VGC 50.80 (0.00) 17.8%
FRT 161.00 (8.00) 14.0%
AST 54.80 (0.40) 1.9%
CTF 30.35 (-0.05) 1.8%
SVC 25.70 (-0.20) 1.4%
HAX 15.30 (0.10) 0.9%
COM 31.30 (0.00) 0.4%
BTT 31.10 (0.00) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (1.30) 0.3%
SFC 22.45 (1.45) 0.2%
CIA 9.80 (-0.40) 0.2%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.89 (-0.01) 0.1%
NAV 17.90 (1.00) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.70 (0.00) 0.1%
SVN 3.80 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 300 3.70 800
3.50 1,000 3.80 1,900
0.00 0 3.90 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc