Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

29.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV228,401258,182181,535221,738162,618824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048489,928
Giá vốn hàng bán182,378202,035131,613177,144127,582638,373721,972547,168344,952255,273180,082146,785179,606166,973468,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,02456,14849,92244,59435,036185,700210,707187,617153,91890,51170,25135,64426,98949,07621,500
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh60,39573,92571,09061,50343,397249,916249,115215,457177,76782,837122,176601,05269,66770,67546,797
Tổng lợi nhuận trước thuế62,13691,02371,14061,51643,478267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,36348,793
Lợi nhuận sau thuế 53,52375,90962,14253,28737,105228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,05245,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,49975,86162,11453,25936,993228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,63145,322
Tổng tài sản ngắn hạn681,512625,544539,446542,707475,578625,551447,151352,286329,478470,720599,540802,347315,284275,982270,768
Tiền mặt398,336394,457330,965280,133244,164394,457233,682189,269126,13875,02683,322146,40845,183168,408158,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn65,22066,92069,85969,51672,59966,92074,10074,80972,953298,686440,600591,444199,37558,38867,100
Hàng tồn kho2,9121,6113,05416,8723,2751,6115,0471,3925,1453,2014,8806,86413,82421,54116,187
Tài sản dài hạn1,330,9221,320,6741,302,5101,269,5071,278,5291,320,6741,289,1841,180,0431,034,169676,294676,144561,737850,479847,700833,249
Tài sản cố định687,743703,153665,912679,096699,474703,153564,166458,513477,563365,234313,644203,737191,680196,110205,671
Đầu tư tài chính dài hạn552,640533,511506,683484,024475,307533,511509,202527,437549,641260,095295,334319,323638,136641,808617,042
Tổng tài sản2,012,4341,946,2181,841,9561,812,2141,754,1071,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,6821,104,017
Tổng nợ276,375263,682235,155266,920245,160263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423174,096
Vốn chủ sở hữu1,736,0591,682,5361,606,8011,545,2931,508,9461,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259929,921

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.65K3.40K3.15K2.75K2.22K1.02K1.58K7.51K0.94K0.99K0.68K0.55K0.37K0.75K0.33K0.25K
Giá cuối kỳ26.20K23.50K20.90K31.20K17.20K14.50K13K8.17K7.84K5.92K3.94K3.26K1.37K1.83KKK
Giá / EPS (PE)7.18 (lần)6.91 (lần)6.64 (lần)11.34 (lần)7.76 (lần)14.18 (lần)8.24 (lần)1.09 (lần)8.38 (lần)5.96 (lần)5.83 (lần)5.90 (lần)3.72 (lần)2.43 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.87K25.08K21.94K18.88K16.21K14.04K16.04K17.57K15.02K14.50K13.86K13.53K13.33K13.22K12.61K11.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.94 (lần)0.95 (lần)1.65 (lần)1.06 (lần)1.03 (lần)0.81 (lần)0.46 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.87%32.14%25.75%22.99%24.16%41.04%47%58.82%27.05%24.56%24.53%37.38%32.22%32.83%28.78%42.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.13%67.86%74.25%77.01%75.84%58.96%53%41.18%72.95%75.44%75.47%62.62%67.78%67.17%71.22%57.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.73%13.55%15.23%17.31%20.21%17.89%15.61%13.55%13.55%13.39%15.77%30.75%27.42%29.86%27.68%40.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.92%15.67%17.97%20.93%25.34%21.79%18.49%15.68%15.67%15.46%18.72%44.41%37.78%42.58%38.28%67.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.27%86.45%84.77%82.69%79.79%82.11%84.39%86.45%86.45%86.61%84.23%69.25%72.58%70.14%72.32%59.72%
6/ Thanh toán hiện hành358.85%361.99%292.53%290.07%246.68%460.88%533.11%713.50%346.81%304.73%223.80%143.66%138.90%126.56%124.42%117.92%
7/ Thanh toán nhanh357.32%361.06%289.23%288.93%242.83%457.74%528.77%707.40%331.60%280.94%210.43%126.32%124.36%97.30%106.33%107.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn209.74%228.26%152.88%155.84%94.44%73.46%74.09%130.20%49.70%185.95%131.10%73.25%93.12%73.75%28.16%58.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.22%42.34%53.72%47.95%36.58%30.15%19.62%13.38%18.02%19.23%44.38%78.06%61.61%60.60%49.77%24.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.57%131.74%208.58%208.58%151.41%73.46%41.75%22.75%66.62%78.28%180.94%208.82%191.24%184.59%172.93%57.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.26%48.98%63.37%57.99%45.85%36.71%23.25%15.48%20.84%22.20%52.68%112.72%84.90%86.41%68.82%40.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho23,803.91%39,625.88%14,304.97%39,308.05%6,704.61%7,974.79%3,690.20%2,138.48%1,299.23%775.14%2,893.86%1,660.08%1,761.84%739.78%1,116.04%653.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần27.50%27.69%22.64%25.12%29.82%19.84%42.28%276.24%29.89%30.84%9.25%3.62%3.26%6.59%3.79%5.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.16%11.73%12.16%12.04%10.91%5.98%8.30%36.96%5.39%5.93%4.11%2.83%2.01%3.99%1.89%1.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.10%13.56%14.35%14.57%13.67%7.28%9.83%42.76%6.23%6.85%4.87%4.08%2.77%5.69%2.61%2.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%36%29%34%43%27%59%343%35%40%10%4%3%7%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-2.30%-11.64%26.93%47.29%44.27%38.13%37.16%-13.10%-2.78%-55.90%-52.14%34.85%-0.95%31.62%77.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.07%8.07%14.42%24.08%116.86%-35.20%-79.01%703.12%-5.78%47.02%22.29%49.84%-51.01%128.82%31.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.73%-0.30%-0.27%-3.79%34.35%3.05%7.70%17.06%4.98%-13.60%-56.82%19.35%-10.54%16.60%-40.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.05%14.32%16.16%16.46%15.52%-12.52%-8.70%17%3.55%4.66%2.41%1.56%0.81%4.83%5.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.73%12.09%13.31%12.37%18.89%-10.09%-6.48%17.01%3.74%1.78%-15.81%6.44%-2.58%8.09%-12.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc