Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

29.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.90
29.90
29.90
1,400
25.1k
3.4k
8.8 lần
12%
14%
0.6
2,013 tỷ
67 triệu
51,084
26.3 - 18.3
264 tỷ
1,683 tỷ
15.7%
86.45%
394 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.30 (4.20) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.70 (0.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.80 (1.00) 1.2%
MSR 15.00 (0.30) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.00 (2.50) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 2,000 30.50 2,000
29.70 3,000 30.60 6,500
29.50 1,000 30.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 29.90 -0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 719.52 (0.18) 0% 603.63 (0.51) 0%
2018 270.42 (0.25) 0% 95.03 (0.11) 0%
2019 305.73 (0.35) 0% 91.93 (0.07) 0%
2020 390.72 (0.50) 0% 88.47 (0.15) 0%
2021 759.78 (0.73) 0% 176.64 (0.18) 0%
2023 1,029.21 (0.16) 0% 272.66 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV258,182181,535221,738162,618824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048489,928
Tổng lợi nhuận trước thuế91,02371,14061,51643,478267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,36348,793
Lợi nhuận sau thuế 75,90962,14253,28737,105228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,05245,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,86162,11453,25936,993228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,63145,322
Tổng tài sản1,946,2181,841,9561,812,2141,754,1071,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,6821,104,017
Tổng nợ263,682235,155266,920245,160263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423174,096
Vốn chủ sở hữu1,682,5361,606,8011,545,2931,508,9461,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259929,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc