Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
4,900
28.2K
4K
8.6x
1.2x
12% # 14%
1.5
2,302 Bi
67 Mi
14,873
35.7 - 26.8
274 Bi
1,893 Bi
14.5%
87.36%
426 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 1,000 31.40 100
30.70 100 31.50 900
30.60 2,500 32.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 31 0 300 300
13:44 31 0 1,700 2,000
13:56 31 0 1,600 3,600
13:59 31 0 1,200 4,800
14:10 31 0 100 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 719.52 (0.18) 0% 603.63 (0.51) 0%
2018 270.42 (0.25) 0% 95.03 (0.11) 0%
2019 305.73 (0.35) 0% 91.93 (0.07) 0%
2020 390.72 (0.50) 0% 88.47 (0.15) 0%
2021 759.78 (0.73) 0% 176.64 (0.18) 0%
2023 1,029.21 (0.16) 0% 272.66 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV338,266303,653280,971228,4011,151,290824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048
Tổng lợi nhuận trước thuế97,19890,17572,67162,136322,181267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,363
Lợi nhuận sau thuế 81,32171,56362,40453,523268,811228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,21171,55362,38553,499268,648228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,631
Tổng tài sản2,166,5102,137,9232,057,7322,012,4342,166,5101,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,682
Tổng nợ273,742325,776262,477276,375273,742263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423
Vốn chủ sở hữu1,892,7681,812,1471,795,2551,736,0591,892,7681,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |